Bóng đá – môn thể thao vua, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên thế giới. Để hòa mình vào những trận cầu đỉnh cao và tránh những pha “bẻ còi” oan uổng, am hiểu luật bóng đá là điều thiết yếu. Cùng Bóng đá thể thao khám phá 17 quy định then chốt, giúp bạn tự tin “tung hoành” trên sân cỏ nhé!
Luật bóng đá số 1: Quy định sân bóng
Theo Luật bóng đá 11 người, sân bóng phải là một hình chữ nhật với chiều dài 105m và chiều rộng 68m. Sân được giới hạn bởi hai đường biên dọc và hai đường biên ngang. Đường ở giữa chia sân bóng thành hai phần bằng nhau. Mỗi đội sẽ bảo vệ một nửa phần sân của mình và tấn công vào phần sân đối phương.
Trên sân có các khu vực quan trọng như vòng tròn trung tâm, khu cầu môn, vùng cấm địa, chấm phạt đền, khu vực 5m50 và chấm phạt góc. Mặt sân thường được làm bằng cỏ tự nhiên hoặc cỏ nhân tạo và phải có màu xanh lá cây. Các kích thước này được quy định chặt chẽ để đảm bảo tính công bằng và sự thống nhất cho các trận đấu.
Luật bóng đá số 2: Kích cỡ và chất liệu bóng đá
Bóng đá phải có hình cầu và được làm từ da hoặc chất liệu tương tự. Luật trong bóng đá quy định 5 kích cỡ bóng, được đánh số từ 1 đến 5. Trong đó, bóng cỡ số 5 là bóng tiêu chuẩn được sử dụng trong các trận đấu chuyên nghiệp dành cho cầu thủ từ 15 tuổi trở lên. Bóng cỡ số 5 có trọng lượng từ 410 đến 450g, chu vi từ 68 đến 70cm và được bơm căng với áp suất từ 0,6 đến 1,1. Các kích thước bóng nhỏ hơn được sử dụng trong các giải đấu dành cho trẻ em với độ tuổi khác nhau.
Luật bóng đá số 3: Số lượng người chơi trên sân
Các luật trong bóng đá quy định rõ ràng về số lượng cầu thủ được phép thi đấu trên sân. Một trận đấu bóng đá tiêu chuẩn sẽ có 22 cầu thủ, mỗi đội gồm 10 cầu thủ và 1 thủ môn. Điều kiện bắt buộc để trận đấu diễn ra là mỗi đội phải có ít nhất 7 cầu thủ trên sân. Mặc dù mỗi đội hình xuất phát có 11 cầu thủ, nhưng các đội thường có thêm cầu thủ dự bị để thay thế trong trường hợp chấn thương hoặc mệt mỏi. Theo luật của FIFA, mỗi đội được phép thay tối đa 3 cầu thủ trong một trận đấu chính thức.
Luật bóng đá số 4: Trang bị cầu thủ
Luật đá bóng cơ bản yêu cầu mỗi cầu thủ phải có những trang bị cần thiết để đảm bảo an toàn và thuận tiện khi thi đấu. Giày đá bóng chuyên dụng là trang bị bắt buộc, cùng với vớ (tất) và bảo vệ ống chân. Vớ phải che phủ hoàn toàn phần bảo vệ ống chân.
Ngoài ra, các cầu thủ trong cùng một đội phải mặc đồng phục, bao gồm quần đùi và áo (ngắn tay hoặc dài tay). Thủ môn có trang phục riêng để phân biệt với các cầu thủ khác, bao gồm quần áo và găng tay. Màu sắc trang phục của hai đội phải khác nhau rõ ràng để dễ phân biệt. Trọng tài sẽ kiểm tra trang bị của cầu thủ trước trận đấu và không cho phép cầu thủ nào ra sân nếu không đáp ứng đủ yêu cầu.
Luật bóng đá số 5: Vai trò trọng tài chính
Luật chơi đá bóng nêu rõ vai trò then chốt của trọng tài chính trong việc điều khiển trận đấu. Mỗi trận đấu có một trọng tài chính di chuyển trên sân để giám sát các cầu thủ và đảm bảo trận đấu diễn ra công bằng, đúng luật. Trọng tài chính có toàn quyền quyết định trên sân và lời nói của ông được xem là luật.
Cầu thủ có thể bị phạt nếu tranh cãi hoặc không chấp hành quyết định của trọng tài. Trọng tài chính sử dụng còi để điều khiển trận đấu và có quyền sử dụng thẻ vàng để cảnh cáo hoặc thẻ đỏ để truất quyền thi đấu của cầu thủ trong trường hợp phạm lỗi nghiêm trọng.
Luật bóng đá số 6: Trợ lý trọng tài
Trong một trận đấu bóng đá, ngoài trọng tài chính còn có các trợ lý trọng tài, thường được gọi là trọng tài biên, hỗ trợ điều khiển trận đấu. Hai trọng tài biên sẽ di chuyển dọc theo hai đường biên dọc của sân, mỗi người phụ trách một phần sân.
Trợ lý trọng tài có trang phục giống trọng tài chính nhưng không sử dụng còi. Thay vào đó, họ dùng cờ để báo hiệu các tình huống phạm luật cho trọng tài chính, chẳng hạn như việt vị, bóng ra ngoài biên, hoặc cầu thủ phạm lỗi. Trọng tài biên cũng có nhiệm vụ quan sát và xác định bóng đã đi qua vạch vôi khung thành hay chưa.
Luật bóng đá số 7: Thời gian trận đấu
Luật thi đấu bóng đá quy định thời gian của một trận đấu tiêu chuẩn là 90 phút, chia làm hai hiệp, mỗi hiệp 45 phút. Giữa hai hiệp có thời gian nghỉ 15 phút để cầu thủ nghỉ ngơi và nhận chỉ đạo chiến thuật từ huấn luyện viên. Do các tình huống như cầu thủ chấn thương, thay người, hoặc câu giờ, trận đấu thường bị gián đoạn.
Vì vậy, trọng tài sẽ cộng thêm thời gian bù giờ vào cuối mỗi hiệp để bù lại những khoảng thời gian bị mất. Trong một số trận đấu loại trực tiếp, nếu hai đội hòa nhau sau 90 phút thi đấu chính thức và bù giờ, sẽ có thêm hai hiệp phụ, mỗi hiệp 15 phút để phân định thắng thua.
Luật bóng đá số 8: Quy tắc khởi động và tái khởi động
Mỗi hiệp đấu bóng đá được bắt đầu bằng một quả phát bóng ở giữa sân. Đội nào được quyền phát bóng trước sẽ do kết quả tung đồng xu quyết định. Đội A phát bóng ở hiệp 1 thì đội B sẽ phát bóng ở hiệp 2. Sau khi một đội ghi bàn, đội đối phương sẽ được quyền phát bóng lại ở giữa sân để tiếp tục trận đấu.
Luật bóng đá số 9: Luật về bóng trong cuộc và bóng ngoài cuộc
Bóng trong cuộc là khi bóng đang được các cầu thủ di chuyển trên sân trong phạm vi thi đấu hợp lệ. Bóng được coi là ngoài cuộc khi có ba trường hợp xảy ra: bóng đi vào khung thành, bóng đi ra khỏi đường biên dọc hoặc đường biên ngang, và khi trọng tài thổi còi tạm dừng trận đấu. Khi bóng ngoài cuộc, trọng tài sẽ quyết định cách đưa bóng vào cuộc trở lại, ví dụ như phát bóng, ném biên, phạt góc, hoặc đá phạt.
Luật bóng đá số 10: Cách tính bàn thắng
Trong bóng đá, mục tiêu cuối cùng của mỗi đội là ghi được nhiều bàn thắng hơn đối phương. Một bàn thắng hợp lệ được tính khi toàn bộ quả bóng đã đi qua vạch vôi khung thành của đối phương, với điều kiện không có lỗi nào xảy ra trước đó, chẳng hạn như việt vị, phạm lỗi, hoặc bóng ra ngoài biên. Đội nào ghi được nhiều bàn thắng hơn khi kết thúc trận đấu sẽ là đội chiến thắng.
Luật bóng đá số 11: Lỗi việt vị trong bóng đá
Việt vị là một trong những luật lệ quan trọng và cũng thường gây tranh cãi nhất trong bóng đá. Theo luật, một cầu thủ sẽ rơi vào vị trí việt vị nếu bất kỳ bộ phận nào của cơ thể (trừ tay và cánh tay) ở gần vạch cầu môn đối phương hơn cả bóng và cầu thủ phòng ngự cuối cùng của đối phương (không tính thủ môn) tại thời điểm bóng được chuyền đi.
Tuy nhiên, việc đứng ở vị trí việt vị không đồng nghĩa với việc phạm lỗi. Cầu thủ chỉ bị thổi phạt việt vị nếu tham gia vào tình huống tấn công, ví dụ như nhận bóng, cản trở đối phương, hoặc tìm cách chiếm lợi thế từ vị trí việt vị. Cầu thủ đứng ở vị trí việt vị nhưng không tham gia vào tình huống tấn công sẽ không bị thổi phạt.
Luật bóng đá số 12: Các hành vi phạm lỗi
Trong bóng đá, có rất nhiều hành vi được coi là phạm luật và sẽ bị trọng tài thổi phạt. Các hành vi phạm lỗi phổ biến bao gồm:
- Những hành vi gây nguy hiểm cho đối phương: Đá, xô đẩy, đánh, ngáng chân, nhảy vào người, xoạc bóng không đúng luật, phun nước bọt vào đối phương…
- Những hành vi phi thể thao: Cố tình chơi bóng bằng tay, cản trở đối phương một cách trái phép, cản trở thủ môn phát bóng, giành bóng khi thủ môn đã kiểm soát bóng bằng tay…
- Những hành vi thiếu tôn trọng: Không chấp hành quyết định của trọng tài, sử dụng lời nói hoặc hành vi thóa mạ, câu giờ, vào sân hoặc rời sân không có sự cho phép của trọng tài…
Khi cầu thủ phạm lỗi, trọng tài có thể đưa ra các hình phạt khác nhau:
- Thổi phạt trực tiếp hoặc gián tiếp: Đội bị phạm lỗi sẽ được hưởng một quả đá phạt.
- Phạt thẻ vàng: Đây là hình thức cảnh cáo dành cho các lỗi nhẹ, hành vi phi thể thao, hoặc lỗi lần đầu.
- Phạt thẻ đỏ: Đây là hình phạt nặng nhất, dành cho các lỗi nghiêm trọng, hành vi bạo lực, hoặc nhận 2 thẻ vàng trong cùng một trận đấu. Cầu thủ bị thẻ đỏ sẽ bị truất quyền thi đấu và không được thay thế.
Luật bóng đá số 13: Quy định đá phạt
Đá phạt là hình thức được áp dụng khi một đội phạm lỗi với đội đối phương. Khi đó, trọng tài sẽ cho dừng trận đấu và đội bị phạm lỗi được hưởng một quả đá phạt. Có hai loại đá phạt chính:
- Đá phạt trực tiếp: Cầu thủ được phép sút bóng thẳng vào khung thành đối phương để ghi bàn chỉ với một cú chạm bóng. Các lỗi dẫn đến đá phạt trực tiếp thường là những lỗi nặng, liên quan đến hành vi chơi xấu, bạo lực hoặc cản phá đối phương trái phép.
- Đá phạt gián tiếp: Cầu thủ phải chuyền bóng cho đồng đội hoặc chạm bóng lần thứ hai trước khi bóng được phép đi vào khung thành. Các lỗi thường dẫn đến đá phạt gián tiếp bao gồm việt vị, cản trở thủ môn phát bóng, hoặc một số lỗi nhẹ khác.
Luật bóng đá số 14: Luật phạt đền (penalty)
Phạt đền (penalty) là một hình thức đá phạt trực tiếp được thực hiện từ chấm 11m, khi một cầu thủ phòng ngự phạm lỗi với đối phương trong vòng cấm địa của đội mình.
Trong tình huống phạt đền, chỉ có thủ môn của đội phòng ngự được phép đứng trên vạch vôi khung thành để cản phá cú sút, và phải đứng yên tại chỗ cho đến khi bóng được đá. Các cầu thủ khác phải đứng ngoài vòng cấm địa, cách chấm phạt đền ít nhất 9,15m. Cầu thủ thực hiện cú sút phạt đền chỉ được chạm bóng một lần cho đến khi bóng chạm vào cầu thủ khác.
Luật bóng đá số 15: Ném biên
Khi bóng đi hết đường biên dọc, đội đối phương với cầu thủ chạm bóng cuối cùng sẽ được hưởng một quả ném biên. Cầu thủ ném biên phải đứng ngoài đường biên, dùng hai tay ném bóng qua đầu để đưa bóng vào cuộc trở lại. Lưu ý rằng, bóng ném biên không được phép đi thẳng vào khung thành đối phương và được tính là bàn thắng.
Luật bóng đá số 16: Quy định phát bóng
Phát bóng là cách đưa bóng vào cuộc trở lại sau khi bóng đi hết đường biên ngang do cầu thủ tấn công chạm bóng cuối cùng. Thủ môn hoặc một cầu thủ của đội phòng ngự sẽ thực hiện quả phát bóng trong vòng cấm địa của đội mình. Cầu thủ phát bóng chỉ được chạm bóng một lần và bóng phải rời khỏi vòng cấm địa mới được tính là bóng trong cuộc.
Luật bóng đá số 17: Phạt góc
Phạt góc được trao cho đội tấn công khi bóng đi hết đường biên ngang sau khi chạm vào cầu thủ phòng ngự cuối cùng. Quả phạt góc được thực hiện từ chấm phạt góc gần vị trí bóng đi ra ngoài. Cầu thủ có thể sút bóng thẳng vào khung thành đối phương để ghi bàn từ quả phạt góc.
Nắm vững 17 quy định luật bóng đá cơ bản trên sẽ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn những trận cầu đỉnh cao. Đừng quên theo dõi Bóng Đá Thể Thao để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về các kiến thức bóng đá khác nhé!