Trong thế giới bóng đá đầy rẫy những ngôi sao sáng chói, có một cái tên luôn được nhắc đến với sự ngưỡng mộ và tôn trọng: Luka Modrić. Từ một cậu bé tị nạn đến một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới, hành trình của Modrić là câu chuyện truyền cảm hứng về sự kiên trì, tài năng và đam mê cháy bỏng. Hãy cùng Bóng Đá Thể Thao khám phá số liệu thống kê về luka modrić với cuộc đời và sự nghiệp lẫy lừng của “nhà ảo thuật” Luka Modrić, người đã và đang viết nên những trang sử vàng cho bóng đá Croatia và thế giới.
Giới thiệu đôi nét về cầu thủ Luka Modrić
Luka Modrić, sinh ngày 9 tháng 9 năm 1985, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Croatia, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Real Madrid và là đội trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm, nhưng cũng có thể chơi tốt ở các vị trí tiền vệ tấn công và tiền vệ phòng ngự. Được xem là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới, Modrić nổi tiếng với kỹ thuật chuyền bóng, khả năng sút xa, nhãn quan chiến thuật, tính linh hoạt và cường độ thi đấu bền bỉ.
Sinh ra tại Zadar, Croatia, Modrić bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với Dinamo Zagreb, nơi anh giành ba chức vô địch quốc gia trước khi chuyển đến Tottenham Hotspur vào năm 2008. Năm 2012, anh gia nhập Real Madrid với mức phí 30 triệu bảng, góp phần quan trọng vào thành công lớn của đội bóng, bao gồm 6 danh hiệu UEFA Champions League và nhiều giải thưởng cá nhân, nổi bật là danh hiệu Quả bóng Vàng 2018. Ở cấp đội tuyển quốc gia, Modrić đã dẫn dắt Croatia vào chung kết World Cup 2018 và giành hạng ba tại World Cup 2022, trở thành một biểu tượng của bóng đá Croatia với nhiều thành tích đáng nể.
Tuổi thơ của cầu thủ Luka Modrić
Luka Modric bao nhiêu tuổi? Luka Modrić, sinh năm 1985 (39 tuổi) tại Zadar, Croatia, đã trải qua một tuổi thơ không hề êm đềm. Lớn lên trong một gia đình nông dân giữa vùng núi Velebit hiểm trở, cậu bé Luka sớm phải đối mặt với những khó khăn của cuộc sống. Hình ảnh cậu bé 5 tuổi, mặc chiếc áo quá khổ, cầm gậy theo cha chăn đàn dê giữa thiên nhiên hoang dã và sự đe dọa của những con sói, đã trở thành minh chứng cho sự kiên cường từ thuở nhỏ của Modrić.
Chiến tranh Croatia nổ ra không lâu sau đó, buộc gia đình Modrić phải ly tán, đẩy cậu bé Luka vào những năm tháng đầy biến động và thử thách. Chính những trải nghiệm khắc nghiệt ấy đã tôi luyện nên một Luka Modrić với tinh thần thép và ý chí không khuất phục, những phẩm chất đã góp phần làm nên thành công rực rỡ của anh sau này.
Xêm thêm: Số liệu thống kê về Jack Grealish
Phong cách thi đấu của Luka Modrić
Luka Modrić là một tiền vệ tài hoa, sở hữu kỹ thuật cá nhân điêu luyện và nhãn quan chiến thuật sắc bén. Anh được biết đến với khả năng điều tiết trận đấu tuyệt vời, kiểm soát bóng và phân phối bóng chính xác từ giữa sân. Những đường chuyền nhanh, những cú sút xa uy lực, đặc biệt là kỹ thuật trivela độc đáo, đã trở thành thương hiệu của Modrić.
Bên cạnh đó, anh còn gây ấn tượng bởi sự điềm tĩnh, khả năng thoát pressing và tầm nhìn chiến thuật tuyệt vời. Sự linh hoạt trong cả tấn công lẫn phòng ngự, cùng khả năng đọc tình huống và tốc độ làm việc không ngừng nghỉ, biến Modrić thành một “nhạc trưởng” đích thực trên sân cỏ. Không chỉ là một chân chuyền sáng tạo, anh còn có khả năng tạo ra những khoảnh khắc kỳ diệu bằng những pha xử lý kỹ thuật tinh tế và những bàn thắng đẹp mắt.
Chính phong cách chơi bóng toàn diện và hiệu quả này đã giúp Modrić trở thành một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới và là nhân tố không thể thiếu trong thành công của cả Real Madrid lẫn đội tuyển Croatia.
Cuộc sống cá nhân của Luka Modrić
Luka Modric kết hôn với Vanja Bosnić vào tháng 5 năm 2010 trong một buổi lễ riêng tư tại thủ đô Zagreb, Croatia, sau bốn năm hẹn hò, và một năm sau đó họ tổ chức lễ cưới tại nhà thờ. Họ có ba người con: con trai đầu lòng Ivano Modrić, sinh ngày 6 tháng 6 năm 2010, con gái lớn Ema Modrić, sinh ngày 25 tháng 4 năm 2013, và con gái út Sofia Modrić, sinh ngày 2 tháng 10 năm 2017. Ngoài sân cỏ, Luka Modrić sống khá kín tiếng và ít xuất hiện trước công chúng.
Sự nghiệp bóng đá của cầu thủ Luka Modrić
Ở câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Luka Modrić là một hành trình đầy cảm hứng, từ những ngày đầu chập chững tại Dinamo Zagreb cho đến khi trở thành huyền thoại sống tại Real Madrid.
Những bước chân đầu tiên tại Dinamo Zagreb
Modrić bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Dinamo Zagreb năm 17 tuổi. Tuy nhiên, những năm đầu tiên không hề dễ dàng khi anh liên tục bị đem cho mượn. Tại Zrinjski Mostar và Inter Zaprešić, Modrić dần khẳng định tài năng và giành được những danh hiệu cá nhân đầu tiên. Năm 2005, anh trở lại Dinamo Zagreb và nhanh chóng trở thành trụ cột, góp công lớn giúp đội bóng giành ba chức vô địch quốc gia liên tiếp.
Tỏa sáng tại Tottenham Hotspur
Năm 2008, Modrić chuyển đến Tottenham Hotspur và bắt đầu hành trình chinh phục Premier League. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Harry Redknapp, anh trở thành nhạc trưởng trong lối chơi của Tottenham, kiến tạo nhiều cơ hội ghi bàn và ghi dấu ấn bằng những bàn thắng quan trọng. Mặc dù gặp phải chấn thương nặng trong mùa giải 2009-2010, Modrić đã trở lại mạnh mẽ và tiếp tục tỏa sáng, góp công lớn giúp Tottenham lọt vào vòng 1/16 Champions League mùa giải 2010-2011.
Huyền thoại tại Real Madrid
Năm 2012, Modrić gia nhập Real Madrid và nhanh chóng chứng minh giá trị của mình. Anh trở thành nhân tố không thể thiếu trong tuyến giữa của “Kền kền trắng”, góp phần vào vô số danh hiệu cao quý, bao gồm 6 chức vô địch Champions League và 4 danh hiệu La Liga. Màn trình diễn xuất sắc của Modrić được ghi nhận bằng nhiều giải thưởng cá nhân danh giá, bao gồm Quả bóng vàng World Cup 2018 và Cầu thủ nam xuất sắc nhất năm của UEFA.
Vượt qua thử thách, viết nên huyền thoại
Sự nghiệp của Modrić không chỉ là chuỗi thành công liên tiếp, mà còn là câu chuyện về sự kiên trì và vượt qua khó khăn. Anh từng gặp phải chấn thương nghiêm trọng, từng bị nghi ngờ về khả năng thích nghi với môi trường bóng đá đỉnh cao, nhưng bằng tài năng và nỗ lực không ngừng nghỉ, Modrić đã chứng minh mình là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới. Anh đã và đang viết nên những trang sử vàng cho cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, trở thành một huyền thoại sống của bóng đá thế giới.
Xem thêm: Số liệu thống kê về Phil Foden
Ở quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Luka Modric là một hành trình đáng tự hào, từ những giải đấu lớn đầu tiên cho đến khi trở thành đội trưởng và dẫn dắt Croatia đến những thành công lịch sử.
Khởi đầu và những khó khăn ban đầu
Modrić ra mắt đội tuyển Croatia vào năm 2006 và nhanh chóng trở thành nhân tố chủ chốt. Tại Euro 2008, anh tỏa sáng rực rỡ, ghi bàn thắng quan trọng và được vinh danh trong đội hình tiêu biểu của giải. Tuy nhiên, những năm sau đó, Croatia gặp nhiều khó khăn, không thể vượt qua vòng loại World Cup 2010 và Euro 2012, đồng thời dừng bước ở vòng bảng World Cup 2014.
Dấu ấn tại Euro 2016 và đỉnh cao World Cup 2018
Tại Euro 2016, Modric tiếp tục là trụ cột của Croatia sau khi Darijo Srna giải nghệ, ghi bàn thắng đẹp mắt và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Dù Croatia bị loại ở vòng 16 đội, Modric để lại dấu ấn đậm nét. Đỉnh cao sự nghiệp quốc tế của anh đến tại World Cup 2018, nơi anh dẫn dắt Croatia đến ngôi á quân lịch sử. Modrić tỏa sáng rực rỡ, ghi bàn thắng quan trọng và kiến tạo nhiều cơ hội, được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu và nhận Quả bóng vàng World Cup.
Tiếp tục cống hiến và Quả bóng đồng World Cup 2022
Từ năm 2019 đến 2022, Modrić tiếp tục là thủ lĩnh của Croatia. Tại Euro 2020, anh cùng đội bóng tiến vào vòng 16 đội và có những đóng góp quan trọng. Tại World Cup 2022, Modric một lần nữa chứng minh đẳng cấp, giúp Croatia giành huy chương đồng và cá nhân anh nhận Quả bóng đồng.
Số liệu thống kê về Luka Modric với số lần ra sân và bàn thắng
Sau đây là bảng tổng hợp số liệu thống kê về Luka Modric trong những lần ra sân và ghi được bàn thắng ấn tượng:
Câu lạc bộ
Số liệu thống kê chính xác tới ngày 1 tháng 6 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Dinamo Zagreb | 2003–04 | Prva HNL | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 0 | |||
2004–05 | 7 | 0 | 1 | 0 | – | – | – | 8 | 0 | |||||
2005–06 | 32 | 7 | 1 | 0 | – | – | – | 33 | 7 | |||||
2006–07 | 30 | 6 | 7 | 1 | – | 6 | 0 | 1 | 1 | 44 | 8 | |||
2007–08 | 25 | 13 | 8 | 1 | – | 12 | 3 | – | 45 | 17 | ||||
Tổng cộng | 94 | 26 | 17 | 2 | – | 18 | 3 | 1 | 1 | 130 | 32 | |||
Zrinjski Mostar (mượn) | 2003–04 | Bosnian Premier League | 25 | 8 | – | – | – | – | 25 | 8 | ||||
Inter Zaprešić (mượn) | 2004–05 | Prva HNL | 18 | 4 | – | – | – | – | 18 | 4 | ||||
Tottenham Hotspur | 2008–09 | Premier League | 34 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 4 | 1 | – | 44 | 5 | |
2009–10 | 25 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 | — | – | 32 | 3 | ||||
2010–11 | 32 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | – | 43 | 4 | |||
2011–12 | 36 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | – | 41 | 5 | |||
Tổng cộng | 127 | 13 | 14 | 1 | 4 | 0 | 15 | 3 | – | 160 | 17 | |||
Real Madrid | 2012–13 | La Liga | 33 | 3 | 8 | 0 | – | 11 | 1 | 1 | 0 | 53 | 4 | |
2013–14 | 34 | 1 | 6 | 0 | – | 11 | 1 | – | 51 | 2 | ||||
2014–15 | 16 | 1 | 0 | 0 | – | 6 | 0 | 3 | 0 | 25 | 1 | |||
2015–16 | 32 | 2 | 0 | 0 | – | 12 | 1 | – | 44 | 3 | ||||
2016–17 | 25 | 1 | 2 | 0 | – | 11 | 0 | 3 | 0 | 41 | 1 | |||
2017–18 | 26 | 1 | 2 | 0 | – | 11 | 1 | 4 | 0 | 43 | 2 | |||
2018–19 | 34 | 3 | 3 | 0 | – | 6 | 0 | 3 | 1 | 46 | 4 | |||
2019–20 | 31 | 3 | 1 | 0 | – | 6 | 1 | 2 | 1 | 40 | 5 | |||
2020–21 | 35 | 5 | 0 | 0 | – | 12 | 1 | 1 | 0 | 48 | 6 | |||
2021–22 | 28 | 2 | 2 | 0 | – | 13 | 0 | 2 | 1 | 45 | 3 | |||
2022–23 | 33 | 4 | 4 | 0 | – | 10 | 2 | 5 | 0 | 52 | 6 | |||
2023–24 | 32 | 2 | 1 | 0 | – | 11 | 0 | 2 | 0 | 46 | 2 | |||
2024–25 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 359 | 28 | 29 | 0 | – | 120 | 8 | 26 | 3 | 534 | 39 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 623 | 79 | 60 | 3 | 4 | 0 | 153 | 14 | 27 | 4 | 867 | 100 |
Đội tuyển quốc gia
Tính đến ngày 24 tháng 6 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia Croatia | ||
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2006 | 12 | 2 |
2007 | 10 | 1 |
2008 | 11 | 3 |
2009 | 3 | 1 |
2010 | 8 | 0 |
2011 | 9 | 1 |
2012 | 9 | 0 |
2013 | 10 | 0 |
2014 | 11 | 2 |
2015 | 4 | 0 |
2016 | 8 | 1 |
2017 | 8 | 1 |
2018 | 15 | 2 |
2019 | 12 | 2 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 13 | 4 |
2022 | 16 | 3 |
2023 | 10 | 1 |
2024 | 6 | 2 |
Tổng cộng | 178 | 26 |
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1. | 16 tháng 8 năm 2006 | Sân vận động Armando Picchi, Livorno, Ý | Ý | 0–2 | 0–2 | Giao hữu |
2. | 7 tháng 10 năm 2006 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Andorra | 7–0 | 7–0 | Vòng loại UEFA Euro 2008 |
3. | 7 tháng 2 năm 2007 | Sân vận động Kantrida, Rijeka, Croatia | Na Uy | 2–0 | 2–1 | Giao hữu |
4. | 8 tháng 6 năm 2008 | Sân vận động Ernst Happel, Viên, Áo | Áo | 0–1 | 0–1 | UEFA Euro 2008 |
5. | 6 tháng 9 năm 2008 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Kazakhstan | 2–0 | 3–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
6. | 15 tháng 10 năm 2008 | Andorra | 3–0 | 4–0 | ||
7. | 6 tháng 6 năm 2009 | Ukraina | 2–2 | 2–2 | ||
8. | 6 tháng 9 năm 2011 | Israel | 1–1 | 3–1 | Vòng loại UEFA Euro 2012 | |
9. | 9 tháng 9 năm 2014 | Malta | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 2016 | |
10. | 13 tháng 10 năm 2014 | Sân vận động Gradski vrt, Osijek, Croatia | Azerbaijan | 5–0 | 6–0 | |
11. | 12 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Công viên các Hoàng tử, Paris, Pháp | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | 1–0 | UEFA Euro 2016 |
12. | 9 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Hy Lạp | 4–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | |
13. | 16 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Kaliningrad, Kaliningrad, Nga | Nigeria | 2–0 | 2–0 | FIFA World Cup 2018 |
14. | 21 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Nizhny Novgorod, Nizhny Novgorod, Nga | Argentina | 3–0 | ||
15. | 9 tháng 9 năm 2019 | Bakcell Arena, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1–0 | 1–1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
16. | 10 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Poljud, Split, Croatia | Hungary | 1–0 | 3–0 | |
17. | 30 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Rujevica, Rijeka, Croatia | Malta | 2–0 | 3–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
18. | 22 tháng 6 năm 2021 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | Scotland | 2–1 | 3–1 | UEFA Euro 2020 |
19. | 11 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Slovakia | 2–2 | 2–2 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
20. | 11 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động quốc gia, Ta’ Qali, Malta | Malta | 4–1 | 7–1 | |
21. | 29 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Thành phố Giáo dục, Al Rayyan, Qatar | Bulgaria | 1–1 | 2–1 | Giao hữu |
22. | 13 tháng 6 năm 2022 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Pháp | 1–0 | 1–0 | UEFA Nations League 2022–23 |
23. | 25 tháng 9 năm 2022 | Sân vận động Ernst Happel, Viên, Áo | Áo | 3–1 | ||
24. | 14 tháng 6 năm 2023 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Hà Lan | 4–2 | 4–2 | |
25. | 8 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động Quốc gia, Oeiras, Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
26 | 24 tháng 6 năm 2024 | Red Bull Arena, Leipzig, Đức | Ý | 1–0 | 1–1 | UEFA Euro 2024 |
Tổng hợp các danh hiệu mà Luka Modrić đã giành được
Trong suốt sự nghiệp thi đấu đỉnh cao của mình, Luka Modrić đã gặt hái rất nhiều danh hiệu ở cả cấp độ câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia, cùng với nhiều giải thưởng cá nhân danh giá. Dưới đây là tổng hợp các thành tích nổi bật của anh:
Tại câu lạc bộ
Dinamo Zagreb:
- Prva HNL: 2005–06, 2006–07, 2007–08
- Cúp quốc gia Croatia: 2006–07, 2007–08
- Siêu cúp Croatia: 2006
Real Madrid:
- La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2013–14, 2022–23
- Supercopa de España: 2012, 2017, 2019–20, 2021–22, 2023–24
- UEFA Champions League: 2013–14, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2014, 2016, 2017, 2022, 2024
- FIFA Club World Cup: 2014, 2016, 2017, 2018, 2022
Tại đội tuyển quốc gia
- FIFA World Cup: Á quân 2018; Hạng ba 2022
- UEFA Nations League: Á quân 2022–23
Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải VĐQG Bosnia và Herzegovina: 2003
- Cầu thủ triển vọng của Croatia: 2004
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Giải VĐQG Croatia: 2007
- Giải Áo vàng Sportske novosti: 2007–08
- Cầu thủ Croatia xuất sắc nhất năm: 2007, 2008, 2011, 2014
- Cầu thủ xuất sắc nhất FIFA Club World Cup: 2017
- Quả bóng Vàng FIFA Club World Cup: 2017
- Đội hình tiêu biểu của Euro: 2008
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Tottenham Hotspur: 2010-11
- Football Oscar – Cầu thủ Croatia xuất sắc nhất năm: 2013, 2014, 2015, 2016
- Đội hình tiêu biểu UEFA Champions League: 2013–14, 2015-16, 2016-17, 2017-18
- Tiền vệ xuất sắc nhất La Liga: 2013–14
- Quả bóng Vàng World Cup: 2018
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của UEFA: 2018
- Giải thưởng The Best của FIFA: 2018
- Quả bóng Vàng của France Football: 2018
- Đội hình UEFA xuất sắc nhất thập kỷ của IFFHS: 2011-2020
- FIFA FIFPro World11: 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2022
Luka Modrić không chỉ là một cầu thủ xuất sắc, mà còn là biểu tượng của sự cống hiến, lòng dũng cảm và tinh thần không bỏ cuộc. Sự nghiệp của anh là nguồn cảm hứng bất tận cho những ai dám ước mơ và theo đuổi đam mê. Bóng Đá Thể Thao hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc đời và sự nghiệp của một huyền thoại sống của bóng đá thế giới này. Hãy tiếp tục đồng hành cùng chúng tôi để khám phá thêm nhiều câu chuyện thú vị khác về thế giới thể thao đầy màu sắc nhé!