Kylian Mbappé là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp. Anh sinh ngày 20 tháng 12 năm 1998 tại Paris. Mbappé hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Real Madrid tại La Liga và là đội trưởng của đội tuyển quốc gia Pháp. Anh được biết đến với tốc độ, kỹ thuật rê bóng và khả năng dứt điểm. Cùng Bóng Đá Thể Thao ngược dòng thời gian, khám phá hành trình đầy cảm hứng của cầu thủ này, từ những ngày đầu chập chững cho đến những vinh quang rực rỡ.
Thông tin đôi nét về cầu thủ Kylian Mbappé
Kylian Mbappé, sinh năm 1998, cao 1m78, là một tài năng bóng đá người Pháp đang tỏa sáng rực rỡ trên sân cỏ thế giới. Anh hiện là tiền đạo chủ lực của Real Madrid và đội trưởng đội tuyển quốc gia Pháp. Với tốc độ, kỹ thuật rê bóng điêu luyện và khả năng săn bàn thiên bẩm, Mbappé được xem là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế hệ của mình.
Sự nghiệp của anh thăng tiến nhanh chóng, từ những ngày đầu tại Monaco, nơi anh giành chức vô địch Ligue 1, đến vụ chuyển nhượng kỷ lục sang Paris Saint-Germain, nơi anh tiếp tục gặt hái nhiều danh hiệu quốc nội và ghi dấu ấn đậm nét. Mới đây nhất, anh đã gia nhập Real Madrid, tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong làng túc cầu.
Ở cấp độ đội tuyển, Mbappé cũng đã đạt được những thành công vang dội, đặc biệt là tại World Cup. Anh là nhân tố chủ chốt giúp Pháp vô địch World Cup 2018 và giành ngôi Á quân World Cup 2022, đồng thời sở hữu nhiều kỷ lục ghi bàn ấn tượng tại giải đấu này.
Với tài năng và những thành tích đã đạt được, Mbappé xứng đáng là một trong những ngôi sao sáng nhất của bóng đá đương đại.
Giai đoạn thời thơ ấu của Kylian Mbappé
Kylian Mbappé, sinh ra và lớn lên tại vùng ngoại ô Paris, mang trong mình dòng máu Cameroon từ cha và Algérie từ mẹ. Tuổi thơ của anh gắn liền với trái bóng tròn, với cha là huấn luyện viên và anh trai nuôi cũng là một cầu thủ chuyên nghiệp.
Mbappé không chỉ có năng khiếu trên sân cỏ mà còn tỏ ra thông minh và ham học. Anh từng theo học tại một trường Công giáo tư thục và thậm chí còn thành thạo tiếng Tây Ban Nha từ năm 15 tuổi. Những thần tượng của anh, như Zidane, Ronaldo Nazário và Cristiano Ronaldo, đã nuôi dưỡng ước mơ bóng đá của cậu bé Mbappé, và đặc biệt, Real Madrid luôn là câu lạc bộ trong mơ của anh ngay từ khi còn nhỏ.
Có thể nói, tuổi thơ của Mbappé là sự kết hợp hài hòa giữa đam mê bóng đá, nền tảng gia đình vững chắc và khả năng học tập đáng nể, tạo tiền đề cho những thành công rực rỡ sau này của anh.
Phong cách chơi bóng của Kylian Mbappé
Kylian Mbappé là một tiền đạo đa năng, có thể chơi tốt ở cả hai cánh lẫn vị trí trung tâm. Anh sở hữu tốc độ vượt trội, kỹ thuật rê bóng điêu luyện và khả năng dứt điểm sắc bén. Khả năng bứt tốc, sự nhanh nhẹn và những pha xử lý tinh tế giúp Mbappé dễ dàng vượt qua đối thủ trong các tình huống một đối một.
Bên cạnh đó, khả năng di chuyển thông minh, chọn vị trí tốt và những pha chạy chỗ hợp lý khiến anh trở thành mối đe dọa thường trực cho mọi hàng phòng ngự. Tóm lại, Mbappé là một cầu thủ toàn diện, sở hữu những phẩm chất của một ngôi sao hàng đầu thế giới.
Xem thêm: Số liệu thống kê về Cristiano Ronaldo
Đời tư của cầu thủ Kylian Mbappé
Dù đạt được thành công rực rỡ từ rất sớm, Kylian Mbappé vẫn giữ được sự khiêm tốn và tập trung vào sự nghiệp. Anh từng chia sẻ về những hy sinh trong tuổi trẻ để theo đuổi đam mê bóng đá, từ bỏ những giây phút vui chơi bình thường với bạn bè. Tuy nhiên, Mbappé không hề hối tiếc, anh khẳng định đang sống cuộc sống trong mơ.
Ngoài sân cỏ, Mbappé cũng là một ngôi sao truyền thông và có sức hút lớn với các nhãn hàng. Anh có hợp đồng tài trợ với Nike và Hublot, đồng thời xuất hiện trên trang bìa của trò chơi điện tử FIFA 21.
Không chỉ vậy, Mbappé còn tích cực tham gia các hoạt động từ thiện. Anh từng gặp gỡ Tổng thống Pháp để thảo luận về dự án phát triển thể thao ở châu Phi và quyên góp tiền ủng hộ các chiến dịch tìm kiếm cầu thủ Emiliano Sala và phi công David Ibbotson.
Hiện tại, với việc chuyển đến Real Madrid, Kylian Mbappé lương lên tới 31,2 triệu euro mỗi năm, trở thành cầu thủ có thu nhập cao nhất tại câu lạc bộ này. Điều này càng khẳng định vị thế và giá trị của anh trong làng túc cầu thế giới.
Sự nghiệp thi đấu của Kylian Mbappé
Ở cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Kylian Mbappé là một hành trình đầy ấn tượng, bắt đầu từ những bước chạy đầu tiên tại Monaco cho đến khi trở thành ngôi sao sáng tại Real Madrid.
Tại Monaco, Mbappé nhanh chóng thể hiện tài năng vượt trội, phá vỡ nhiều kỷ lục ghi bàn của câu lạc bộ và góp phần quan trọng vào chức vô địch Ligue 1 mùa giải 2016-2017. Anh cũng tỏa sáng trên đấu trường Champions League, ghi những bàn thắng quan trọng và giúp Monaco tiến vào bán kết.
Năm 2017, Mbappé chuyển đến Paris Saint-Germain với mức phí chuyển nhượng kỷ lục. Tại đây, anh tiếp tục khẳng định đẳng cấp của mình, giành nhiều danh hiệu quốc nội, phá vỡ hàng loạt kỷ lục ghi bàn và kiến tạo. Mbappé trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại cho PSG, đồng thời thể hiện phong độ ấn tượng tại Champions League.
Mùa giải 2023-2024 đánh dấu sự chia tay của Mbappé với PSG. Sau nhiều đồn đoán, anh quyết định không gia hạn hợp đồng và chuyển đến Real Madrid, câu lạc bộ trong mơ từ thuở nhỏ. Tại đây, Mbappé sẽ tiếp tục hành trình chinh phục những đỉnh cao mới và viết tiếp câu chuyện thành công của mình.
Sự nghiệp của Mbappé tại cấp câu lạc bộ là minh chứng cho tài năng xuất chúng, sự nỗ lực không ngừng và khát khao chiến thắng của anh. Từ một tài năng trẻ triển vọng, Mbappé đã vươn lên trở thành một trong những ngôi sao sáng nhất của bóng đá thế giới, và hành trình của anh vẫn đang tiếp diễn đầy hứa hẹn.
Ở cấp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Kylian Mbappé là một câu chuyện về sự thăng tiến thần tốc và những thành công rực rỡ. Từ khi còn là một tài năng trẻ, anh đã nhanh chóng khẳng định được vị trí của mình trong đội hình tuyển Pháp, góp mặt trong các giải đấu lớn và giành được những danh hiệu cao quý.
Mbappé có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Pháp khi mới 18 tuổi, trở thành một trong những cầu thủ trẻ nhất từng khoác áo “Les Bleus”. Tại World Cup 2018, Mbappé tỏa sáng rực rỡ, ghi 4 bàn thắng và trở thành cầu thủ trẻ thứ hai sau Pelé ghi bàn trong một trận chung kết World Cup. Anh đóng góp quan trọng vào chức vô địch của Pháp và được vinh danh là Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất giải đấu.
Những năm tiếp theo, Mbappé tiếp tục là trụ cột của đội tuyển Pháp, góp mặt tại UEFA Nations League và Euro 2020. Dù không thể cùng đội tuyển giành chức vô địch Euro, anh vẫn để lại dấu ấn với những pha kiến tạo và bàn thắng quan trọng.
Tại World Cup 2022, Mbappé một lần nữa chứng tỏ đẳng cấp của mình. Anh ghi bàn trong mọi trận đấu của Pháp, lập hat-trick trong trận chung kết và giành Chiếc giày vàng với 8 bàn thắng. Dù Pháp không thể bảo vệ ngôi vô địch, Mbappé vẫn được công nhận là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Năm 2023 đánh dấu một cột mốc mới trong sự nghiệp quốc tế của Mbappé khi anh được trao băng đội trưởng đội tuyển Pháp. Dưới sự lãnh đạo của anh, Pháp đã có khởi đầu thuận lợi tại vòng loại Euro 2024. Mbappé tiếp tục thể hiện phong độ ghi bàn ấn tượng, phá vỡ nhiều kỷ lục và góp phần quan trọng vào thành công của đội tuyển.
Mặc dù Euro 2024 không phải là một giải đấu thành công đối với Mbappé và đội tuyển Pháp, nhưng những gì anh đã thể hiện trong màu áo “Les Bleus” là không thể phủ nhận. Từ một tài năng trẻ, Mbappé đã trở thành đội trưởng và là một trong những trụ cột quan trọng nhất của đội tuyển.
Xem thêm: số liệu thống kê về Jude Bellingham
Số liệu thống kê về số lần ra sân và bàn thắng mà Kylian Mbappé đạt được
Dưới đây là thông tin tổng hợp số liệu thống kê về Kylian Mbappé qua các bàn thắng và số lần ra sân của anh:
Đối với câu lạc bộ
Tính đến ngày 25 tháng 8 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
Monaco II | 2015–16 | CFA | 10 | 2 | — | — | — | — | 10 | 2 | ||||||
2016–17 | 2 | 2 | — | — | — | — | 2 | 2 | ||||||||
Tổng cộng | 12 | 4 | — | — | — | — | 12 | 4 | ||||||||
Monaco | 2015–16 | Ligue 1 | 11 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 14 | 1 | |||
2016–17 | 29 | 15 | 3 | 2 | 3 | 3 | 9 | 6 | — | 44 | 26 | |||||
2017–18 | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | 2 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 41 | 16 | 4 | 2 | 4 | 3 | 10 | 6 | 1 | 0 | 60 | 27 | ||||
Paris Saint-Germain (mượn) | 2017–18 | Ligue 1 | 27 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 8 | 4 | — | 44 | 21 | |||
Paris Saint-Germain | 2018–19 | 29 | 33 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 0 | 0 | 43 | 39 | |||
2019–20 | 20 | 18 | 3 | 4 | 3 | 2 | 10 | 5 | 1 | 1 | 37 | 30 | ||||
2020–21 | 31 | 27 | 5 | 7 | — | 10 | 8 | 1 | 0 | 47 | 42 | |||||
2021–22 | 35 | 28 | 3 | 5 | — | 8 | 6 | 0 | 0 | 46 | 39 | |||||
2022–23 | 34 | 29 | 1 | 5 | — | 8 | 7 | 0 | 0 | 43 | 41 | |||||
2023–24 | 29 | 27 | 6 | 8 | — | 12 | 8 | 1 | 1 | 48 | 44 | |||||
Tổng cộng | 205 | 175 | 27 | 35 | 9 | 2 | 64 | 42 | 3 | 2 | 308 | 256 | ||||
Real Madrid | 2024–25 | La Liga | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 258 | 195 | 31 | 37 | 13 | 5 | 74 | 48 | 4 | 2 | 383 | 288 |
Quốc tế
Tính đến ngày 9 tháng 7 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2017 | 10 | 1 |
2018 | 18 | 9 | |
2019 | 6 | 3 | |
2020 | 5 | 3 | |
2021 | 14 | 8 | |
2022 | 13 | 12 | |
2023 | 9 | 10 | |
2024 | 9 | 2 | |
Tổng cộng | 84 | 48 |
Các bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 tháng 8 năm 2017 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | 5 | Hà Lan | 4–0 | 4–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
2 | 27 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga | 12 | Nga | 1–0 | 3–1 | Giao hữu |
3 | 3–1 | ||||||
4 | 9 tháng 6 năm 2018 | Parc Olympique Lyonnais, Décines-Charpieu, Pháp | 15 | Hoa Kỳ | 1–1 | 1–1 | |
5 | 21 tháng 6 năm 2018 | Ekaterinburg Arena, Yekaterinburg, Nga | 17 | Peru | 1–0 | 1–0 | FIFA World Cup 2018 |
6 | 30 tháng 6 năm 2018 | Kazan Arena, Kazan, Nga | 19 | Argentina | 3–2 | 4–3 | |
7 | 4–2 | ||||||
8 | 15 tháng 7 năm 2018 | Sân vận động Luzhniki, Moscow, Nga | 22 | Croatia | 4–1 | 4–2 | |
9 | 9 tháng 9 năm 2018 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | 24 | Hà Lan | 1–0 | 2–1 | UEFA Nations League 2018–19 |
10 | 11 tháng 10 năm 2018 | Stade de Roudourou, Guingamp, Pháp | 25 | Iceland | 2–2 | 2–2 | Giao hữu |
11 | 22 tháng 3 năm 2019 | Sân vận động Zimbru, Chișinău, Moldova | 29 | Moldova | 4–0 | 4–1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
12 | 25 tháng 3 năm 2019 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | 30 | Iceland | 3–0 | 4–0 | |
13 | 11 tháng 6 năm 2019 | Estadi Nacional, Andorra la Vella, Andorra | 33 | Andorra | 1–0 | 4–0 | |
14 | 5 tháng 9 năm 2020 | Friends Arena, Solna, Thuỵ Điển | 35 | Thụy Điển | 1–0 | 1–0 | UEFA Nations League 2020–21 |
15 | 7 tháng 10 năm 2020 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | 36 | Ukraina | 6–1 | 7–1 | Giao hữu |
16 | 14 tháng 10 năm 2020 | Stadion Maksimir, Zagreb, Croatia | 38 | Croatia | 2–1 | 2–1 | UEFA Nations League 2020–21 |
17 | 2 tháng 6 năm 2021 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 43 | Wales | 1–0 | 3–0 | Giao hữu |
18 | 7 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Juventus, Turin, Ý | 50 | Bỉ | 2–2 | 3–2 | Chung kết UEFA Nations League 2021 |
19 | 10 tháng 10 năm 2021 | San Siro, Milan, Ý | 51 | Tây Ban Nha | 2–1 | 2–1 | |
20 | 13 tháng 11 năm 2021 | Parc des Princes, Paris, Pháp | 52 | Kazakhstan | 1–0 | 8–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
21 | 2–0 | ||||||
22 | 3–0 | ||||||
23 | 8–0 | ||||||
24 | 16 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Olympic Helsinki, Helsinki, Phần Lan | 53 | Phần Lan | 2–0 | 2–0 | |
25 | 29 tháng 3 năm 2022 | Stade Pierre-Mauroy, Villeneuve-d’Ascq, Pháp | 54 | Nam Phi | 1–0 | 5–0 | Giao hữu |
26 | 3–0 | ||||||
27 | 10 tháng 6 năm 2022 | Ernst-Happel-Stadion, Vienna, Áo | 56 | Áo | 1–1 | 1–1 | UEFA Nations League 2022–23 |
28 | 22 tháng 9 năm 2022 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | 58 | Áo | 1–0 | 2–0 | |
29 | 22 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Al Janoub, Al Wakrah, Qatar | 60 | 3–1 | 4–1 | FIFA World Cup 2022 | |
30 | 26 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động 974, Doha, Qatar | 61 | Đan Mạch | 1–0 | 2–1 | |
31 | 2–1 | ||||||
32 | 4 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Al Thumama, Doha, Qatar | 63 | Ba Lan | 2–0 | 3–1 | |
33 | 3–0 | ||||||
34 | 18 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Lusail Iconic, Lusail, Qatar | 66 | Argentina | 1–2 | 3–3,
(2–4) | |
35 | 2–2 | ||||||
36 | 3–3 | ||||||
37 | 24 tháng 3 năm 2023 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | 67 | Hà Lan | 3–0 | 4–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
38 | 4–0 | ||||||
39 | 16 tháng 6 năm 2023 | Estádio Algarve, Almancil, Bồ Đào Nha | 69 | Gibraltar | 2–0 | 3–0 | |
40 | 19 tháng 6 năm 2023 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | 70 | Hy Lạp | 1–0 | 1–0 | |
41 | 13 tháng 10 năm 2023 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | 72 | Hà Lan | 1–0 | 2–1 | |
42 | 2–0 | ||||||
43 | 17 tháng 10 năm 2023 | Stade Pierre-Mauroy, Lille, Pháp | 73 | Scotland | 3–1 | 4–1 | Giao hữu |
44 | 18 tháng 11 năm 2023 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 74 | Gibraltar | 4–0 | 14–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
45 | 11–0 | ||||||
46 | 12–0 | ||||||
47 | 5 tháng 6 năm 2024 | Stade Saint-Symphorien, Longeville-lès-Metz, Pháp | 78 | Luxembourg | 3–0 | 3–0 | Giao hữu |
48 | 25 tháng 6 năm 2024 | Westfalenstadion, Dortmund, Đức | 81 | Ba Lan | 1–0 | 1–1 | UEFA Euro 2024 |
Tổng hợp các danh hiệu đạt được của Kylian Mbappé
Ở câu lạc bộ
Monaco
- Ligue 1: 2016–17
Paris Saint-Germain
- Ligue 1: 2017–18, 2018–19, 2019–20, 2021–22, 2022–23, 2023–24
- Coupe de France: 2017–18, 2019–20, 2020–21, 2023–24
- Coupe de la Ligue: 2017–18, 2019–20
- Trophée des Champions: 2019, 2020, 2023
- UEFA Champions League á quân: 2019–20
Real Madrid
- UEFA Super Cup: 2024
Ở đội tuyển
U19 Pháp
- Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu: 2016
Pháp
- FIFA World Cup: 2018
- FIFA World Cup á quân: 2022
- UEFA Nations League: 2020–21
Danh hiệu cá nhân
- Đội tuyển vô địch U19 châu Âu của giải đấu UEFA: 2016
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ligue 1: 2018–19, 2020–21, 2021–22, 2022–23
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Ligue 1: 2016–17, 2017–18, 2018–19
- UNFP Ligue 1 Đội bóng của năm: 2016–17, 2017–18, 2018–19, 2020–21, 2021–22, 2022–23
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của UNFP: Tháng 4 năm 2017, tháng 3 năm 2018, tháng 8 năm 2018, tháng 2 năm 2019, tháng 2 năm 2021, tháng 8 năm 2021, tháng 2 năm 2022, Tháng 11/tháng 12 năm 2022, Tháng 2 năm 2023
- Đội hình xuất sắc nhất mùa giải UEFA Champions League: 2016–17, 2019–20, 2020–21, 2021–22
- Hiệp hội Cầu thủ Chuyên nghiệp Thế giới: 2018, 2019, 2022
- Golden Boy: 2017
- Chiếc giày Vàng FIFA World Cup: 2022
- Quả bóng bạc FIFA World Cup: 2022
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất FIFA World Cup: 2018
- Đội bóng trong mơ FIFA World Cup: 2018
- Kopa Trophy: 2018, 2021, 2022
- Cầu thủ ghi bàn thắng nhiều nhất thế giới của IFFHS: 2022
- Cầu thủ Pháp xuất sắc nhất năm: 2018, 2022
- Đội hình UEFA của năm: 2018
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất Ligue 1: 2018–19, 2019–20, 2020–21, 2021–22, 2022–23
- Ligue 1 cầu thủ kiến tạo hàng đầu: 2021–22
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Globe Soccer: 2021
- Onze de Bronze: 2019
- Chiếc giày vàng UEFA Nations League: 2021
Huân chương
- Bắc Đẩu Bội tinh: 2018
Hành trình của Kylian Mbappé, từ cậu bé Bondy đến ngôi sao sân cỏ thế giới, là câu chuyện truyền cảm hứng về tài năng, đam mê và sự cống hiến không ngừng. Bóng Đá Thể Thao hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về cuộc đời và sự nghiệp của Mbappé, một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới hiện nay. Chắc chắn rằng, với tài năng và khát khao chiến thắng, Mbappé sẽ còn tiếp tục chinh phục những đỉnh cao mới và viết tiếp những trang sử hào hùng của bóng đá thế giới.