Manchester City là một trong những câu lạc bộ bóng đá thành công và nổi tiếng nhất thế giới. Từ một đội bóng nhỏ thành lập năm 1880 với tên gọi St. Mark’s (West Gorton), câu lạc bộ Man City đã trải qua hơn một thế kỷ thăng trầm và phát triển vượt bậc. Dưới sự đầu tư mạnh mẽ và chiến lược thông minh, họ đã vươn lên chạm đến đỉnh cao của bóng đá châu Âu và thế giới. Hãy cùng Bóng Đá Thể Thao khám phá hành trình lịch sử đầy ấn tượng của “The Citizens” tại đây!
Tổng quan về câu lạc bộ Man City
Câu lạc bộ bóng đá Manchester City, hay còn được biết đến với biệt danh The Sky Blues (thiên thần xanh) và The Citizens (người thành phố), là một trong những đội bóng hàng đầu nước Anh, có trụ sở tại thành phố Manchester.
Được thành lập vào năm 1880, Man City trải qua nhiều cột mốc quan trọng trong lịch sử của mình. Ban đầu, câu lạc bộ mang tên St. Mark’s (West Gorton) và sau đó đổi thành Ardwick vào năm 1887. Đến năm 1894, câu lạc bộ chính thức mang tên Manchester City và sử dụng bộ trang phục màu xanh da trời đặc trưng.
Man City thi đấu tại sân vận động Maine Road từ năm 1923 trước khi chuyển sang sân nhà hiện tại, sân vận động Etihad, vào năm 2003. Tính đến nay, câu lạc bộ đã giành được 10 chức vô địch quốc gia, 7 Cúp FA, 8 Cúp EFL, 7 Siêu cúp Anh, 1 UEFA Champions League, cùng nhiều danh hiệu danh giá khác. Đặc biệt, đội bóng đã làm nên lịch sử khi trở thành câu lạc bộ Anh đầu tiên giành được 4 chức vô địch quốc gia liên tiếp từ năm 2021 đến 2024.
Giai đoạn thăng trầm của Man City bắt đầu từ cuối những năm 1960, khi đội bóng giành hàng loạt danh hiệu dưới sự dẫn dắt của HLV Joe Mercer và Malcolm Allison. Sau thời kỳ khủng hoảng kéo dài, đỉnh điểm là việc xuống hạng ba năm 1998, câu lạc bộ đã tìm lại ánh hào quang sau khi được Sheikh Mansour bin Zayed Al Nahyan tiếp quản năm 2008. Từ đó, Manchester City bước vào kỷ nguyên thành công mới, trở thành một thế lực thực sự trong làng bóng đá thế giới dưới sự dẫn dắt của HLV Pep Guardiola.
Lịch sử phát triển câu lạc bộ Man City
Thành lập từ 1880, câu lạc bộ Man City đã trải qua những thăng trầm để tiến đến vị trí hiện tại như thế nào? Cùng khám phá ngay tại đây:
Bước đầu với những danh hiệu đầu tiên
Đội hình những năm đầu
Manchester City được thành lập năm 1880 bởi Anna Connell cùng hai thành viên của nhà thờ St. Mark’s tại Gorton, một quận phía đông thành phố Manchester. Ban đầu, đội bóng chơi môn bóng bầu dục từ năm 1875. Đến năm 1887, đội chuyển tới sân Hyde Road ở Ardwick và đổi tên thành Ardwick Association Football Club. Ardwick trở thành một trong những thành viên sáng lập của giải hạng Hai Liên đoàn bóng đá Anh vào năm 1892. Tuy nhiên, khó khăn tài chính buộc đội bóng phải tái cơ cấu và đổi tên thành Manchester City Football Club vào năm 1894.
Man City nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong làng bóng đá Anh với chức vô địch giải hạng Hai năm 1899, giành quyền lên chơi tại giải hạng Nhất, giải đấu cao nhất vào thời điểm đó. Vinh quang đầu tiên đến vào năm 1904 khi Man City đánh bại Bolton Wanderers 1-0 trong trận chung kết FA Cup, trở thành câu lạc bộ đầu tiên ở Manchester giành một danh hiệu lớn.
Tuy nhiên, ngay sau đó, đội gặp phải khó khăn với cáo buộc liên quan đến tài chính, dẫn đến việc đình chỉ thi đấu của 17 cầu thủ vào năm 1906. Đội trưởng Billy Meredith sau đó chuyển sang Manchester United. Năm 1920, một vụ hỏa hoạn đã phá hủy khán đài chính của sân Hyde Road, buộc đội bóng phải chuyển tới sân vận động Maine Road vào năm 1923.
Đội hình vô địch FA Cup (1903 – 1904)
Trong thập niên 1930, Man City lọt vào hai trận chung kết FA Cup liên tiếp, thua Everton năm 1933 nhưng giành chiến thắng trước Portsmouth năm 1934. Trận đấu với Stoke City tại vòng sáu FA Cup năm 1934 thu hút 84.569 người hâm mộ đến sân, lập kỷ lục về lượng khán giả đến sân nhà, một con số kỷ lục trong lịch sử bóng đá Anh thời bấy giờ. Đội tiếp tục giành chức vô địch giải hạng Nhất đầu tiên vào năm 1937, nhưng đáng tiếc là ngay mùa sau đó, Man City bị xuống hạng mặc dù ghi được nhiều bàn thắng hơn bất kỳ đội nào khác trong giải đấu.
Trong thập niên 1950, Man City sử dụng hệ thống chiến thuật gọi là “Revie Plan” theo tên của cầu thủ Don Revie. Đội bóng hai lần lọt vào chung kết FA Cup vào các năm 1955 và 1956. Sau thất bại trước Newcastle United năm 1955, Man City đã giành chiến thắng trước Birmingham City với tỉ số 3-1 vào năm 1956. Trận đấu này được nhớ đến khi thủ môn Bert Trautmann tiếp tục thi đấu sau khi bị gãy cổ.
Kỷ Nguyên Vàng Đầu Tiên Và Sự Suy Thoái Tiếp Theo
Sau khi bị xuống hạng vào năm 1963, Man City trải qua một giai đoạn khó khăn khi số lượng khán giả đến sân giảm xuống mức thấp kỷ lục, chỉ còn 8.015 người trong trận đấu với Swindon Town năm 1965. Tuy nhiên, sự trở lại đã đến khi Joe Mercer và Malcolm Allison được bổ nhiệm vào ban chỉ đạo đội bóng vào mùa hè năm 1965.
Trong mùa giải đầu tiên, họ giúp Man City vô địch giải hạng Hai và ký kết những hợp đồng quan trọng với Mike Summerbee và Colin Bell. Hai mùa sau, Man City giành chức vô địch hạng Nhất lần thứ hai vào năm 1968 với chiến thắng 4-3 trước Newcastle United.
Thập niên 1970 là thời kỳ hoàng kim đầu tiên của Man City. Đội bóng giành FA Cup năm 1969 và tiếp tục chinh phục Cúp C2 châu Âu vào năm 1970 sau khi đánh bại Górnik Zabrze của Ba Lan. Cùng năm đó, họ giành Cúp Liên đoàn Anh, trở thành đội bóng Anh thứ hai đoạt cúp châu Âu và cúp quốc nội trong cùng một mùa giải.
Đội tiếp tục cạnh tranh danh hiệu trong suốt thập niên này, với đỉnh cao là việc đẩy kình địch Manchester United xuống hạng trong trận đấu quyết định vào năm 1974, khi cựu cầu thủ của United, Denis Law, ghi bàn thắng duy nhất trong trận đấu. Vinh quang cuối cùng của giai đoạn này đến vào năm 1976 với chức vô địch Cúp Liên đoàn sau chiến thắng 2-1 trước Newcastle United.
Tuy nhiên, sau những thành công vang dội là giai đoạn suy thoái kéo dài. Malcolm Allison trở lại dẫn dắt đội bóng vào năm 1979 nhưng không thành công. Man City trải qua thời kỳ bất ổn với hàng loạt huấn luyện viên thay đổi liên tục trong thập niên 1980. Đội bóng tụt dốc không phanh, với nhiều lần xuống hạng và trở lại hạng đấu cao nhất. Đỉnh điểm của giai đoạn này là việc Man City xuống hạng ba lần đầu tiên trong lịch sử vào năm 1998, trở thành đội bóng đầu tiên từng giành cúp châu Âu phải xuống chơi ở giải hạng ba quốc nội.
Huy hiệu và áo đấu của câu lạc bộ Man City
Cùng khám phá huy hiệu, áo đấu và nhà tài trợ cho câu lạc bộ Man City qua nội dung sau:
Trang phục truyền thống
Trang phục thi đấu của Manchester City nổi bật với màu xanh da trời và trắng, trở thành biểu tượng không thể tách rời của câu lạc bộ. Màu sắc truyền thống ban đầu của đội bóng không rõ ràng, nhưng có bằng chứng cho thấy màu xanh nhạt đã được sử dụng từ năm 1892 hoặc sớm hơn.
Một cuốn sách xuất bản vào những năm 1940 có tên Famous Football Clubs – Manchester City cho biết, đội bóng tiền thân của Man City, West Gorton (St. Mark’s), từng chơi bóng trong màu áo hồng và đen. Báo cáo từ năm 1881 mô tả đội bóng mặc áo đen có sọc trắng, điều này cho thấy màu sắc ban đầu của đội bóng có thể là một sự kết hợp giữa màu sắc của nhà thờ.
Dưới sự dẫn dắt của trợ lý huấn luyện viên Malcolm Allison vào những năm 1960, màu đỏ và đen được thêm vào trang phục của đội. Đây là nỗ lực của Allison nhằm mang lại nguồn cảm hứng và tinh thần chiến thắng từ đội bóng nổi tiếng AC Milan. Sự kết hợp này tạo nên sự đa dạng về màu sắc trong lịch sử trang phục của Man City, với bộ áo đấu sân khách thường xuyên thay đổi với nhiều màu sắc khác nhau.
Huy hiệu câu lạc bộ
Huy hiệu hiện tại của Manchester City được thông qua vào năm 1997, sau khi biểu tượng cũ không đủ tiêu chuẩn để đăng ký thương hiệu. Trước đó, câu lạc bộ đã sử dụng nhiều phiên bản huy hiệu khác nhau. Huy hiệu đầu tiên được giới thiệu vào năm 1970, dựa trên thiết kế đã xuất hiện trên các văn bản chính thức của câu lạc bộ từ giữa những năm 1960.
Thiết kế huy hiệu trong thế kỷ 20 của Man City thường có hai vòng tròn lồng vào nhau với hình ảnh chiếc thuyền biểu tượng cho Manchester Ship Canal ở phía trên. Điểm khác biệt giữa các phiên bản huy hiệu nằm ở phần phía dưới: một phiên bản có ba gạch chéo tượng trưng cho ba dòng sông chảy qua thành phố Manchester là Irwell, Irk và Medlock; phiên bản khác lại sử dụng hình ảnh bông hồng đỏ, biểu tượng của Lancashire.
Đến năm 1998, Man City đã thiết kế lại hoàn toàn logo đội bóng, tạo ra huy hiệu mà chúng ta thấy ngày nay. Huy hiệu mới có hình ảnh chú đại bàng mạnh mẽ, có thể liên quan đến quốc huy cũ của thành phố Manchester hoặc đại diện cho ngành hàng không đang phát triển của thành phố. Trên đỉnh logo có ba ngôi sao, thêm vào sự trang trọng và biểu trưng của câu lạc bộ.
Ở trung tâm là tấm khiên, giữ lại những yếu tố truyền thống như hình ảnh chiếc thuyền. Phía dưới cùng của huy hiệu là dòng chữ Latin “Superbia in Proelio,” nghĩa là “Niềm kiêu hãnh trong chiến đấu,” thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường của đội bóng.
Nhà cung cấp dụng cụ, tài trợ áo đấu
Giai đoạn | Nhà tài trợ trang phục | Nhà tài trợ trên áo (ngực áo) | Nhà tài trợ trên áo (cổ tay) |
1974 – 1982 | Umbro | Không có nhà tài trợ | Không có nhà tài trợ |
1982 – 1984 | Saab | ||
1984 – 1987 | Philips | ||
1987 – 1997 | Brother | ||
1997 – 1999 | Kappa | ||
1999 – 2002 | Le Coq Sportif | Eidos | |
2002 – 2003 | First Advice | ||
2003 – 2004 | Reebok | ||
2004 – 2007 | Thomas Cook | ||
2007 – 2009 | Le Coq Sportif | ||
2009 – 2013 | Umbro | Etihad Airways | |
2013 – 2017 | Nike | ||
2017 – 2019 | Nexen Tire | ||
2019 – 2023 | Puma | ||
2023 – nay | OKX |
Thỏa thuận về trang phục
Nhà tài trợ trang phục | Giai đoạn | Ngày thông báo | Thời hạn hợp đồng dự kiến | Giá trị | Ghi chú |
Le Coq Sportif | 2007 – 2009 | 13/5/2007 | 2007 – 2011 (4 năm) | Khoảng 2.5 triệu bảng/năm | Được thay thế bằng hợp đồng Umbro |
Umbro | 2009 – 2013 | 4/6/ 2009 | 2009 – 2019 (10 năm) | Khoảng 2.5 triệu bảng/năm | Hợp đồng Umbro được chuyển giao cho công ty mẹ Nike vào năm 2013 |
Nike | 2013 – 2019 | 4/5/ 2012 | 2013 – 2019 (6 năm) | Khoảng 20 triệu bảng/năm | |
Puma | 2019 – 2029 | 28/ 2/2019 | 7/2019 – 7/2029 (10 năm) | Khoảng 65 triệu bảng/năm |
Chủ sở hữu câu lạc bộ Man City
Manchester City hiện được sở hữu bởi Công ty tư nhân Manchester City F.C., Manchester City Limited, với tổng cộng 57 triệu cổ phần. Câu lạc bộ từng trải qua nhiều lần chuyển giao quyền sở hữu trước khi trở thành một thế lực bóng đá như ngày nay.
Năm 2007, cựu Thủ tướng Thái Lan Thaksin Shinawatra mua lại đội bóng thông qua UK Sports Investments Limited (UKSIL), nắm giữ đa số cổ phần sau khi mua lại từ hàng nghìn cổ đông nhỏ lẻ với số tiền 81,6 triệu bảng Anh. Tuy nhiên, chỉ một năm sau đó, ông Thaksin đã bán lại câu lạc bộ cho Abu Dhabi United Group Investment and Development Limited với giá 200 triệu bảng Anh.
Từ năm 2008, Manchester City bắt đầu bước vào kỷ nguyên thành công mới khi được đầu tư mạnh mẽ dưới sự quản lý của tập đoàn này. Chủ tịch hiện tại, Khaldoon Al Mubarak, người đứng đầu Abu Dhabi United Group, đã đưa câu lạc bộ lên tầm cao mới thông qua những khoản đầu tư lớn về đội hình và cơ sở hạ tầng.
Các đời chủ tịch của Manchester City
- 1973-1994: Peter Swales
- 1997-1998: Francis Lee
- 1998-2003: David Bernstein
- 2003-2007: John Wardle
- 2007-2008: Thaksin Shinawatra
- 2008 – nay: Khaldoon Al Mubarak
Sân vận động câu lạc bộ Man City
Sân vận động hiện tại của Manchester City là Sân vận động Etihad, ban đầu được biết đến với tên gọi City of Manchester Stadium (CoMS). Sau khi ký kết thỏa thuận tài trợ với hãng hàng không Etihad Airways, sân vận động được đổi tên thành Sân vận động Etihad.
Sân vận động có thiết kế hình bát, với hai tầng khán đài xung quanh và một tầng thứ ba phía trên. Ban đầu, sân được xây dựng với mục đích phục vụ Thế vận hội Mùa hè 2000, nhưng sau khi Anh không giành được quyền đăng cai, sân đã được hoàn thành vào năm 2002 với chi phí 110 triệu bảng Anh cho giải Thể thao Khối Thịnh vượng chung. Sau giải đấu, sân được chuyển đổi để phục vụ cho bóng đá và trở thành sân nhà của Manchester City vào năm 2003, sau khi đội bóng rời khỏi sân vận động Maine Road. Hợp đồng thuê sân có thời hạn 250 năm.
Kể từ khi trở thành sân nhà của Man City, sân Etihad đã trải qua nhiều lần nâng cấp. Ban đầu, sân có sức chứa 48.000 chỗ ngồi và là sân vận động lớn thứ 4 tại Giải Ngoại hạng Anh. Năm 2015 và 2016, do nhu cầu của câu lạc bộ và người hâm mộ, sân được mở rộng lên 60.000 chỗ ngồi, đáp ứng tiêu chuẩn của UEFA. Sân Etihad không chỉ là nơi diễn ra các trận đấu kịch tính mà còn là biểu tượng cho sự phát triển vượt bậc của Manchester City trong những năm qua.
Cổ động viên câu lạc bộ Man City
Manchester City sở hữu một lượng cổ động viên đông đảo và nhiệt huyết trên toàn thế giới. Kể từ khi chuyển đến sân Etihad, số lượng khán giả trung bình đến sân theo dõi các trận đấu của Man City luôn nằm trong top đầu của nước Anh, thường xuyên vượt quá 40.000 người.
Thậm chí, trong giai đoạn cuối thập niên 1990 khi câu lạc bộ phải xuống hạng hai lần trong ba mùa giải, Man City vẫn duy trì được số lượng khán giả đến sân nhà ở mức trung bình 30.000 người, vượt xa mức trung bình 8.000 của giải đấu hạng ba. Điều này chứng tỏ tình yêu và sự ủng hộ vững chắc của cổ động viên dành cho câu lạc bộ.
Theo nghiên cứu của Manchester City vào năm 2005, lượng cổ động viên của đội bóng tại Vương quốc Anh ước tính vào khoảng 886.000 người, và con số này lên tới 2 triệu trên toàn thế giới. Kể từ khi Sheikh Mansour tiếp quản câu lạc bộ và mang về nhiều danh hiệu, lượng người hâm mộ của Man City đã tăng lên đáng kể, tạo thành một cộng đồng fan lớn mạnh trên toàn cầu.
Câu lạc bộ những người ủng hộ Manchester City chính thức được thành lập năm 1949, dưới tên gọi Supporters Club Manchester City FC. Hiện nay, nó được hình thành từ sự sáp nhập của hai tổ chức là Hội Người Ủng Hộ Chính Thức (OSC) và Hiệp hội Centenary (CSA). Cổ động viên của Man City luôn thể hiện sự cuồng nhiệt và trung thành, đặc biệt trong những trận derby Manchester, nơi họ luôn cạnh tranh gay gắt với kình địch Manchester United, tạo nên những màn tranh cãi và đối đầu kịch tính trên khán đài.
Điều hành câu lạc bộ Man City
Điều hành câu lạc bộ Man City gồm có ban lãnh đạo và ban huấn luyện viên gồm:
Ban Lãnh Đạo
Chức vụ | Tên |
Chủ tịch | Khaldoon Al Mubarak |
Giám đốc điều hành | Ferran Soriano |
Giám đốc kỹ thuật toàn cầu City Football Group | Txiki Begiristain |
Ban giám đốc | Mike Summerbee |
Paul Dickov | |
Micah Richards | |
Pablo Zabaleta | |
Joleon Lescott | |
Shaun Wright-Phillips |
Ban Huấn Luyện
Chức vụ | Tên |
Huấn luyện viên | Pep Guardiola |
Trợ lý huấn luyện viên | Carlos Vicens |
Juanma Lillo | |
Huấn luyện viên thể lực | Lorenzo Buenaventura |
Huấn luyện viên phân tích hiệu suất | Carles Planchart |
Huấn luyện viên hỗ trợ người chơi | Manel Estiarte |
Trưởng phòng thủ môn | Xabier Mancisidor |
Huấn luyện viên thủ môn | Richard Wright |
Giám đốc học viện | Thomas Krucken |
HLV đội trẻ U-23 | Ben Wilkinson |
HLV thủ môn U-23 | Imanol Egaña |
HLV học viện U-18 | Oliver Reiss |
Trợ lý HLV học viện U-18 | Jamie Carr |
Richard Dunne | |
HLV thủ môn U-18 | Max Johnson |
Tuyển trạch viên | Carlo Cancellieri |
Huấn Luyện Viên nổi bật
Huấn luyện viên | Từ | Tới | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỉ lệ thắng % | Danh hiệu |
Tom Maley | 1902 | 1906 | 150 | 89 | 22 | 39 | 59.33 | 1904 FA Cup |
Wilf Wild | 1932 | 1946 | 352 | 158 | 71 | 123 | 44.89 | 1934 FA Cup, 1936–37 First Division |
Les McDowall | 1950 | 1963 | 592 | 220 | 127 | 245 | 37.16 | 1956 FA Cup |
Joe Mercer | 1965 | 1971 | 340 | 149 | 94 | 97 | 43.82 | 1967–68 First Division,1968 FA Charity Shield
1969 FA Cup 1970 European Cup Winners’ Cup 1970 League Cup |
Tony Book | 1973 | 1980 | 269 | 114 | 75 | 80 | 42.38 | 1976 League Cup |
Roberto Mancini | 2009 | 2013 | 191 | 113 | 38 | 40 | 59.16 | 2011 FA Cup, 2011–12 Premier League
2012 FA Community Shield |
Manuel Pellegrini | 2013 | 2016 | 167 | 100 | 28 | 39 | 59.88 | 2014 League Cup, 2013–14 Premier League
2016 League Cup |
Pep Guardiola | 2016 | nay | 476 | 346 | 67 | 63 | 72.69 | 2018 Premier League, League Cup, FA Community Shield
2019 Premier League, League Cup, FA Cup, FA Community Shield 2020 League Cup 2021 Premier League, League Cup 2022 Premier League 2023 FIFA Club World Cup, UEFA Super Cup, UEFA Champions League, FA Cup, Premier League 2024 Premier League, FA Community Shield |
Thành tích của Câu lạc bộ Man City
Câu lạc bộ Man City đã gặt hái được nhiều thành tích đáng nể, cụ thể là:
Quốc Nội
Tên giải | Chức danh | Năm |
First Division / Premier League | Vô địch | 1936 – 1937, 1967 – 1968, 2011 – 2012, 2013 – 2014, 2017 – 2018, 2018 – 2019, 2020 – 2021, 2021 – 2022, 2022 – 2023, 2023 – 2024 |
Á quân | 1903 – 1904, 1920 – 1921, 1976 – 1977, 2012 – 2013, 2014 – 2015, 2019 – 2020 | |
Cúp FA | Vô địch | 1903 – 1904, 1933 – 1934, 1955 – 1956, 1968 – 1969, 2010 – 2011, 2018 – 2019, 2022 – 2023 |
Á quân | 1925 – 1926, 1932 – 1933, 1954 – 1955, 1980 – 1981, 2012 – 2013, 2023 – 2024 | |
Cúp Liên Đoàn Anh / Cúp EFL | Vô địch | 1969 – 1970, 1975 – 1976, 2013 – 1914, 2015 – 2016, 2017 – 2018, 2018 – 2019, 2019 – 2020, 2020 – 2021 |
Á quân | 1973 – 1974 | |
Siêu Cúp Anh | Vô địch | 1937, 1968, 1972, 2012, 2018, 2019, 2024 |
Á quân | 1934, 1956, 1969, 1973, 2011, 2014, 2021, 2022, 2023 | |
Second Division / First Division / League One (Hạng 2) | Vô địch | 1898 – 1999, 1902 – 1903, 1909 – 10, 1927 – 1928, 1946 – 1947, 1965 – 1966, 2001 – 2002 |
Á quân | 1895 – 1996, 1950 – 1951, 1988 – 1989, 1999 – 2000 |
Châu Âu
Tên giải | Chức danh | Năm |
UEFA Champions League | Vô địch | 2022 – 2023 |
Á Quân | 2020 – 2021 | |
UEFA Cup Winners’ Cup | Vô địch | 1970 |
UEFA Super Cup | Vô địch | 2023 |
Thế Giới
Tên giải | Chức danh | Năm |
FIFA Club World Cup | Vô địch | 2023 |
Kỷ lục câu lạc bộ Man City
Những thương vụ mua đắt giá
STT | Tên | Từ | Giá | Năm |
1 | Jack Grealish | Aston Villa | £100M | 2021 |
2 | Rodri | Atletico Madrid | £62,8M | 2019 |
3 | Ruben Dias | Benfica | £61.2M | 2020 |
4 | Riyad Mahrez | Leicester City | £60M | 2018 |
5 | João Cancelo | Juventus | £58M | 2019 |
6 | Aymeric Laporte | Athletic Bilbao | £57M | 2018 |
7 | Kevin De Bruyne | Wolfsburg | £55M | 2015 |
8 | Benjamin Mendy | AS Monaco | £52M | 2017 |
9 | Erling Haaland | Borussia Dortmund | £51.2M | 2022 |
10 | Raheem Sterling | Liverpool | £49M | 2015 |
Những thương vụ bán đắt giá nhất
STT | Tên | Đến | Giá | Năm |
1 | Ferran Torres | Barcelona | £55M | 2021 |
2 | Leroy Sané | Bayern Munich | £45M | 2020 |
3 | Álvaro Negredo | Valencia | £24M | 2015 |
4 | Shaun Wright-Phillips | Chelsea | £21M | 2005 |
5 | Mario Balotelli | Milan | £19M | 2013 |
6 | Robinho | Milan | £18M | 2010 |
7 | Javi García | Zenit | £13M | 2014 |
8 | Carlos Tevez | Juventus | £12M | 2013 |
9 | Jack Rodwell | Sunderland | £10M | 2014 |
10 | Jérôme Boateng | Bayern Munich | £10M | 2011 |
11 | Adam Johnson | Sunderland | £10M | 2012 |
12 | Vedran Ćorluka | Tottenham Hotspur | £8.5M | 2008 |
Danh sách cầu thủ và số áo câu lạc bộ Man City mùa giải 2023/2024
Dưới đây là danh sách cầu thủ và số áo câu lạc bộ Man City trong mùa giải 2023/2024:
Thủ môn
Tên | Số áo | Tuổi | Quốc tịch |
Ederson | 31 | 29 | Brazil |
Zack Steffen | 13 | 28 | Mỹ |
Stefan Ortega | 18 | 30 | Đức |
Scott Carson | 33 | 37 | Anh |
Hậu vệ
Cầu thủ | Số áo | Tuổi | Quốc gia |
Kyle Walker | 2 | 33 | Anh |
Ruben Dias | 3 | 26 | Bồ Đào Nha |
John Stones | 5 | 29 | Anh |
Nathan Ake | 6 | 28 | Hà Lan |
Sergio Gomez | 21 | 22 | Tây Ban Nha |
Manuel Akanji | 25 | 27 | Thụy Sĩ |
Shea Charles | 62 | 19 | Nigeria |
Rico Lewis | 68 | 18 | Anh |
Josko Gvardiol | 21 | Croatia |
Tiền vệ
Tên | Số áo | Tuổi | Quốc tịch |
Kalvin Phillips | 4 | 27 | Anh |
Rodri | 16 | 27 | Tây Ban Nha |
Kevin De Bruyne | 17 | 31 | Bỉ |
Bernardo Silva | 20 | 28 | Bồ Đào Nha |
Cole Palmer | 80 | 21 | Anh |
Mateo Kovacic | 8 | 29 | Croatia |
Matheus Nunes | 27 | 25 | Bồ Đào Nha |
Tiền đạo
Tên | Số áo | Tuổi | Quốc tịch |
Erling Haaland | 9 | 22 | Na Uy |
Julian Alvarez | 19 | 23 | Argentina |
Jeremy Doku | 11 | 21 | Bỉ |
Jack Grealish | 10 | 27 | Anh |
Phil Foden | 47 | 23 | Anh |
Câu lạc bộ Man City đã trải qua một hành trình dài với nhiều thăng trầm để trở thành một trong những câu lạc bộ bóng đá hàng đầu thế giới. Từ những ngày đầu thành lập khiêm tốn cho đến kỷ nguyên thống trị hiện nay, câu lạc bộ đã không ngừng phát triển cả về sức mạnh đội hình lẫn cơ sở hạ tầng. Bóng Đá Thể Thao tin chắc rằng, thế giới bóng đá sẽ tiếp tục dõi theo câu lạc bộ này khi họ viết tiếp những trang sử mới đầy hào hùng trong tương lai.