Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha không chỉ nổi tiếng với kỹ thuật chơi bóng tinh tế mà còn được người hâm mộ yêu thích bởi những siêu sao như Cristiano Ronaldo, Bernardo Silva,…. Đội tuyển này còn có một lịch sử đáng tự hào và những chiến tích nổi bật trên sân cỏ quốc tế. Hãy cùng Bóng Đá Thể Thao tìm hiểu thêm về đội tuyển này ở bài viết sau nhé.
Tổng quan về đội tuyển bóng đá Bồ Đào Nha
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha hay còn có biệt danh là Selecao châu Âu. Đây là đại diện bóng đá chính thức của Bồ Đào Nha và chịu sự quản lý của Liên đoàn bóng đá quốc gia.
Lần đầu tiên đội ghi dấu ấn quốc tế là tại World Cup 1966 khi huyền thoại Eusébio dẫn dắt Bồ Đào Nha giành hạng ba. Dù sau đó có giai đoạn khó khăn và thường xuyên vắng mặt ở các giải đấu lớn nhưng đội bóng bắt đầu khởi sắc từ những năm 1990 nhờ thế hệ vàng gồm các cầu thủ nổi tiếng như Luís Figo, Rui Costa và Cristiano Ronaldo.
Thành công của thế hệ này gồm vào bán kết Euro 2000, vị trí á quân tại Euro 2004 và hạng tư World Cup 2006. Dưới sự dẫn dắt của HLV Fernando Santos từ năm 2014, đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha đã giành danh hiệu quốc tế đầu tiên tại Euro 2016, đánh bại Pháp trong trận chung kết với bàn thắng quyết định của Eder.
Hai năm sau, Bồ Đào Nha tiếp tục gặt hái thành công khi giành chức vô địch UEFA Nations League 2018-19, chiến thắng Hà Lan với tỷ số 1–0. Đội tuyển hiện thi đấu trên sân nhà tại Estádio Nacional ở Oeiras và duy trì một đối thủ truyền thống đáng chú ý với Tây Ban Nha trong “Chiến tranh Iberia.”
Hiện tại, đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha do Roberto Martinez huấn luyện với Cristiano Ronaldo giữ vai trò đội trưởng và là cầu thủ lập nhiều kỷ lục. Những thành tựu này đánh dấu sự phát triển của Bồ Đào Nha thành một thế lực bóng đá châu Âu mạnh mẽ và luôn duy trì phong độ trên đấu trường quốc tế.
Lịch sử đội tuyển bóng đá Bồ Đào Nha
Để tìm hiểu rõ hơn về đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha nổi tiếng này, bạn có thể khám phá những thông tin sau đây:
Những nỗ lực đầu tiên tại World Cup
Bồ Đào Nha lần đầu tiên xuất hiện trong vòng loại World Cup 1934 nhưng không thể vượt qua Tây Ban Nha sau hai trận thua với tổng tỷ số 11-1. Đến World Cup 1938, đội tuyển tiếp tục không đạt được kết quả mong đợi khi thua Syria 2-1 tại Milan. Do chiến tranh thế giới thứ hai, World Cup bị gián đoạn và mãi đến năm 1950 Bồ Đào Nha mới quay lại sân chơi quốc tế.
Thập niên 1950 và 1960: Những bước tiến chậm chạp
Trong vòng loại World Cup 1954, đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha phải đối mặt với Áo và chỉ đạt kết quả hòa 0-0 ở Lisbon. Sau nhiều lần thất bại ở các kỳ vòng loại, mãi đến năm 1960, khi UEFA tổ chức giải vô địch bóng đá châu Âu đầu tiên, Bồ Đào Nha mới có thành tích đáng kể với chiến thắng trước Đông Đức và vào đến tứ kết nhưng thất bại trước Nam Tư.
World Cup 1966 và thành tích đầu tiên
Bồ Đào Nha xuất sắc đứng đầu bảng tại vòng loại World Cup 1966 và lần đầu tiên ghi dấu ấn tại sân chơi này khi lọt vào bán kết. Dưới sự dẫn dắt của Eusébio, Bồ Đào Nha giành hạng ba và Eusébio giành danh hiệu vua phá lưới. Thành tích này là kết quả World Cup tốt nhất của đội tuyển cho đến nay.
Thế hệ vàng và những bước tiến từ năm 1980
Từ cuối thập niên 1980 với sự xuất hiện của các ngôi sao như Luís Figo và Rui Costa, Bồ Đào Nha vươn lên mạnh mẽ. Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha đã lọt vào bán kết Euro 1984 và tiếp tục tiến xa tại Euro 2000 và 2004 dù không giành chức vô địch. Tại World Cup 2006, họ vào đến bán kết và chỉ thua Pháp, đạt hạng tư chung cuộc.
Thời kỳ đỉnh cao dưới thời Fernando Santos
Năm 2014, Fernando Santos trở thành HLV trưởng, dẫn dắt Bồ Đào Nha đến chức vô địch Euro 2016, đánh bại Pháp trong trận chung kết. Tiếp đó, đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nhagiành UEFA Nations League 2019 và tiếp tục duy trì thành tích đáng nể tại các kỳ Euro và World Cup.
Hành trình hiện tại với HLV Roberto Martinez
Sau thất bại tại World Cup 2022, HLV Fernando Santos rời ghế và Roberto Martinez lên nắm quyền vào năm 2023. Với một đội hình đầy triển vọng và lối chơi cải tiến, Bồ Đào Nha tiếp tục là ứng viên mạnh trong các giải đấu sắp tới, khát khao giành thêm nhiều danh hiệu cho người hâm mộ.
Logo và áo đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Trang phục sân nhà truyền thống của đội tuyển bóng đá Bồ Đào Nha nổi bật với sắc đỏ chủ đạo, tô điểm bằng viền xanh lá cây, thể hiện tinh thần dân tộc qua sắc màu của quốc kỳ. Sắc đỏ này đã biến đổi qua các năm, từ sắc đỏ tươi sáng đến đỏ tía đậm.
Bộ trang phục được hoàn thiện với quần đùi màu xanh lá hoặc đỏ, mang đến sự linh hoạt trong phong cách. Ngược lại, trang phục sân khách của đội thường có sự thay đổi nổi bật. Màu trắng được ưu tiên cho áo đấu, kết hợp cùng quần short xanh, hoặc điểm nhấn màu đỏ và xanh lá. Gần đây, đội còn thử nghiệm với màu đen và màu teal độc đáo trong chiến thắng tại Euro 2016.
Logo của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha là hình ảnh chiếc Cup. Trong đó có một chiếc khiên lớn, bên trên chiếc khiên này là năm chiếc khiên nhỏ màu xanh, mỗi chiếc có năm chấm trắng. Biểu tượng này gợi nhắc về “Phép màu Ourique” và biểu trưng cho năm vết thương của Chúa Jesus trong cuộc hành hình của Ngài.
Danh hiệu của đội tuyển bóng đá Bồ Đào Nha
Đội tuyển bóng đá nổi tiếng khắp thế giới này đã đạt được những danh hiệu nổi bật như sau:
- Giải vô địch bóng đá thế giới:
- Hạng ba: 1966
- Hạng tư: 2006
- Giải vô địch bóng đá châu Âu:
- Vô địch: 2016
- Á quân: 2004
- Bán kết: 1984; 2000; 2012
- UEFA Nations League:
- Vô địch: 2018–19
- Confederations Cup:
- Hạng ba: 2017
Giải thưởng khác:
- Giải phong cách (FIFA World Cup Most Entertaining Team): 2006
Sân vận động của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Đội tuyển bóng đá Bồ Đào Nha thường thi đấu tại Estádio da Luz ở Lisbon và là sân nhà của CLB Benfica. Estádio da Luz với sức chứa khoảng 65.000 chỗ ngồi là một trong những sân vận động lớn và hiện đại nhất Bồ Đào Nha.
Đây là nơi diễn ra nhiều trận đấu quốc tế quan trọng của đội tuyển và là sân khấu cho nhiều sự kiện bóng đá lớn. Trong đó bao gồm cả chung kết UEFA Champions League. Ngoài Estádio da Luz, đội tuyển Bồ Đào Nha cũng đôi khi thi đấu tại Estádio do Dragão ở Porto hoặc Estádio José Alvalade của Sporting CP tùy vào đối thủ và tính chất trận đấu.
Đội ngũ ban huấn luyện của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Đội ngũ ban huấn luyện của đội tuyển bóng đá Bồ Đào Nha hiện nay được dẫn dắt bởi HLV trưởng Roberto Martínez – người Tây Ban Nha với nhiệm vụ chuẩn bị cho đội tham dự Euro 2024. Hỗ trợ ông là Anthony Barry và Ricardo Carvalho trong vai trò trợ lý huấn luyện viên.
Ngoài ra, Ricardo và Iñaki Vergara đảm nhận công tác huấn luyện thủ môn. Bộ phận phân tích bao gồm Filipe Romão (chuyên gia phân tích video) và Andy De Smet (phân tích đối thủ). Còn đội ngũ cũng có Richard Evans phụ trách hiệu suất thi đấu.
Cầu thủ của đội tuyển bóng đá Bồ Đào Nha
Để nắm rõ đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha hiện đang bao gồm những cầu thủ nào, bạn có thể tham khảo thông tin đội hình như sau:
Đội hình ở thời điểm hiện tại của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Danh sách 25 cầu thủ của đội tuyển Bồ Đào Nha được triệu tập để tham gia các trận đấu trong khuôn khổ UEFA Nations League, đối đầu với Croatia vào ngày 5 tháng 9 và Scotland vào ngày 8 tháng 9 năm 2024. Số liệu về số lần ra sân và bàn thắng của các cầu thủ đã được cập nhật đến ngày 8 tháng 9 năm 2024 sau trận đấu với Scotland.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
1 | TM | Diogo Costa | 19 tháng 9, 1999 (25 tuổi) | 29 | 0 | Porto |
12 | TM | José Sá | 17 tháng 1, 1993 (31 tuổi) | 2 | 0 | Wolverhampton Wanderers |
22 | TM | Rui Silva | 7 tháng 2, 1994 (30 tuổi) | 1 | 0 | Real Betis |
2 | HV | Nélson Semedo | 16 tháng 11, 1993 (30 tuổi) | 37 | 0 | Wolverhampton Wanderers |
3 | HV | Rúben Dias | 14 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 62 | 3 | Manchester City |
4 | HV | António Silva | 30 tháng 10, 2003 (20 tuổi) | 15 | 0 | Benfica |
5 | HV | Diogo Dalot | 18 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | 24 | 3 | Manchester United |
13 | HV | Renato Veiga | 29 tháng 7, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Chelsea |
14 | HV | Tiago Santos | 23 tháng 7, 2002 (22 tuổi) | 0 | 0 | Lille |
19 | HV | Nuno Mendes | 19 tháng 6, 2002 (22 tuổi) | 29 | 0 | Paris Saint-Germain |
HV | Gonçalo Inácio | 25 tháng 8, 2001 (23 tuổi) | 12 | 2 | Sporting CP | |
6 | TV | João Palhinha | 9 tháng 7, 1995 (29 tuổi) | 32 | 2 | Bayern Munich |
8 | TV | Bruno Fernandes | 8 tháng 9, 1994 (30 tuổi) | 73 | 24 | Manchester United |
9 | TV | Pedro Gonçalves | 28 tháng 6, 1998 (26 tuổi) | 3 | 0 | Sporting CP |
10 | TV | Bernardo Silva (đội phó) | 10 tháng 8, 1994 (30 tuổi) | 95 | 12 | Manchester City |
15 | TV | João Neves | 27 tháng 9, 2004 (20 tuổi) | 11 | 0 | Paris Saint-Germain |
18 | TV | Rúben Neves | 13 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | 52 | 0 | Al Hilal |
TV | Vitinha | 13 tháng 2, 2000 (24 tuổi) | 22 | 0 | Paris Saint-Germain | |
7 | TĐ | Cristiano Ronaldo (đội trưởng) | 5 tháng 2, 1985 (39 tuổi) | 214 | 132 | Al Nassr |
11 | TĐ | João Félix | 10 tháng 11, 1999 (24 tuổi) | 42 | 8 | Chelsea |
16 | TĐ | Francisco Trincão | 29 tháng 12, 1999 (24 tuổi) | 7 | 0 | Sporting CP |
17 | TĐ | Rafael Leão | 10 tháng 6, 1999 (25 tuổi) | 33 | 4 | AC Milan |
20 | TĐ | Pedro Neto | 9 tháng 3, 2000 (24 tuổi) | 12 | 1 | Chelsea |
21 | TĐ | Diogo Jota | 4 tháng 12, 1996 (27 tuổi) | 44 | 14 | Liverpool |
23 | TĐ | Geovany Quenda | 30 tháng 4, 2007 (17 tuổi) | 0 | 0 | Sporting CP |
Đội hình được triệu tập lần gần nhất của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
TM | Rui Patrício | 15 tháng 2, 1988 (36 tuổi) | 108 | 0 | Atalanta | UEFA Euro 2024 |
TM | Samuel Soares | 15 tháng 6, 2002 (22 tuổi) | 0 | 0 | Benfica | v. Slovenia, 26 tháng 3 năm 2024 |
HV | PepeRET | 26 tháng 2, 1983 (41 tuổi) | 141 | 8 | Giải nghệ | UEFA Euro 2024 |
HV | João Cancelo | 27 tháng 5, 1994 (30 tuổi) | 58 | 10 | Al Hilal | UEFA Euro 2024 |
HV | João Mário | 3 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | 3 | 0 | Porto | v. Slovenia, 26 tháng 3 năm 2024 |
HV | Toti Gomes | 16 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 2 | 0 | Wolverhampton Wanderers | v. Slovenia, 26 tháng 3 năm 2024 |
HV | Diogo Leite | 23 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 0 | 0 | Union Berlin | v. Slovenia, 26 tháng 3 năm 2024 |
HV | Raphaël Guerreiro | 22 tháng 12, 1993 (30 tuổi) | 65 | 4 | Bayern Munich | v. Iceland, 19 tháng 11 năm 2023 |
TV | Danilo Pereira | 9 tháng 9, 1991 (33 tuổi) | 74 | 2 | Al-Ittihad | UEFA Euro 2024 |
TV | Matheus Nunes | 27 tháng 8, 1998 (26 tuổi) | 16 | 2 | Manchester City | UEFA Euro 2024 |
TV | Otávio | 9 tháng 2, 1995 (29 tuổi) | 20 | 3 | Al Nassr | UEFA Euro 2024INJ |
TĐ | Gonçalo Ramos | 20 tháng 6, 2001 (23 tuổi) | 14 | 8 | Paris Saint-Germain | UEFA Euro 2024 |
TĐ | Francisco Conceição | 14 tháng 12, 2002 (21 tuổi) | 6 | 1 | Juventus | UEFA Euro 2024 |
TĐ | Bruma | 24 tháng 10, 1994 (29 tuổi) | 12 | 2 | Braga | v. Slovenia, 26 tháng 3 năm 2024 |
TĐ | Jota Silva | 1 tháng 8, 1999 (25 tuổi) | 2 | 0 | Nottingham Forest | v. Slovenia, 26 tháng 3 năm 2024 |
TĐ | Dany Mota | 2 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 0 | 0 | Monza | v. Slovenia, 26 tháng 3 năm 2024 |
TĐ | Ricardo Horta | 15 tháng 9, 1994 (30 tuổi) | 12 | 4 | Braga | v. Iceland, 19 thang 11 năm 2023 |
Kỷ lục của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Kể từ khi thành lập đến nay, đội tuyển Selecao Châu Âu đã giành được những kỷ lục như sau:
Cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
Tính đến ngày 5/7/2024:
STT | Tên | Số trận | Bàn thắng | Thời gian thi đấu |
1 | Cristiano Ronaldo | 214 | 132 | 2003– |
2 | João Moutinho | 146 | 7 | 2005–2022 |
3 | Pepe | 141 | 8 | 2007–2024 |
4 | Luís Figo | 127 | 32 | 1991–2006 |
5 | Nani | 112 | 24 | 2006–2017 |
6 | Fernando Couto | 110 | 8 | 1990–2004 |
7 | Rui Patrício | 108 | 0 | 2010– |
8 | Bruno Alves | 96 | 11 | 2007–2018 |
9 | Bernardo Silva | 95 | 12 | 2015– |
10 | Rui Costa | 94 | 26 | 1993–2004 |
Các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất tại đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Tính đến ngày 8/9/2024:
STT | Tên | Bàn thắng | Số trận | Hiệu suất | Thời gian thi đấu |
1 | Cristiano Ronaldo | 132 | 214 | 0.62 | 2003– |
2 | Pauleta | 47 | 88 | 0.53 | 1997–2006 |
3 | Eusébio | 41 | 64 | 0.64 | 1961–1973 |
4 | Luís Figo | 32 | 127 | 0.25 | 1991–2006 |
5 | Nuno Gomes | 29 | 79 | 0.37 | 1996–2011 |
6 | Hélder Postiga | 27 | 71 | 0.38 | 2003–2014 |
7 | Rui Costa | 26 | 94 | 0.28 | 1993–2004 |
8 | Bruno Fernandes | 24 | 73 | 0.33 | 2017– |
Nani | 24 | 112 | 0.21 | 2006–2017 | |
10 | João Pinto | 23 | 81 | 0.28 | 1991–2002 |
Thành tích quốc tế của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích | ||||
Giải đấu | Vô địch | Á quân | Hạng ba | Hạng tư |
FIFA World Cup | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 1 | 1 | 3 | 0 |
UEFA Nations League | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 4 | 1 |
Giải vô địch bóng đá thế giới của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Năm | Thành tích | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB |
1930 | Không tham dự | |||||||
1934 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1938 | ||||||||
1950 | ||||||||
1954 | ||||||||
1958 | ||||||||
1962 | ||||||||
1966 | Hạng ba | 3rd | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 |
1970 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1974 | ||||||||
1978 | ||||||||
1982 | ||||||||
1986 | Vòng 1 | 17th | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
1990 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1994 | ||||||||
1998 | ||||||||
2002 | Vòng 1 | 21st | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 |
2006 | Hạng tư | 4th | 7 | 4 | 1* | 2 | 7 | 5 |
2010 | Vòng 2 | 11th | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 1 |
2014 | Vòng 1 | 18th | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 |
2018 | Vòng 2 | 13th | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 |
2022 | Tứ kết | 8th | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 |
2026 | Chưa xác định | |||||||
2030 | Đồng chủ nhà | |||||||
2034 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 8/22
1 lần hạng ba |
35 | 17 | 6 | 12 | 61 | 41 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Năm | Thành tích | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB |
1960 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1964 | ||||||||
1968 | ||||||||
1972 | ||||||||
1976 | ||||||||
1980 | ||||||||
1984 | Bán kết | 3rd | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 |
1988 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1992 | ||||||||
1996 | Tứ kết | 5th | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 |
2000 | Bán kết | 3rd | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 |
2004 | Á quân | 2nd | 6 | 3 | 1* | 2 | 8 | 6 |
2008 | Tứ kết | 7th | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 |
2012 | Bán kết | 3rd | 5 | 3 | 1* | 1 | 6 | 4 |
2016 | Vô địch | 1st | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 5 |
2020 | Vòng 2 | 13th | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 |
2024 | Tứ kết | 8th | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 |
2028 | Chưa xác định | |||||||
2032 | ||||||||
Tổng cộng | 9/17
1 lần vô địch |
44 | 21 | 12 | 11 | 61 | 41 |
Cúp Liên đoàn các châu lục của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Năm | Vòng | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB |
1992 | Không giành quyền tham dự | |||||||
1995 | ||||||||
1997 | ||||||||
1999 | ||||||||
2001 | ||||||||
2003 | ||||||||
2005 | ||||||||
2009 | ||||||||
2013 | ||||||||
2017 | Hạng ba | 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 |
Tổng cộng | Hạng ba | 1/10 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 |
Thành tích tại UEFA Nations League của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Năm | Nhóm đấu | Thành tích | Pos | Pld | W | D* | L | GF | GA |
2018–19 | A | Vô địch | 1st | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 |
2020–21 | A | Vòng bảng | 5th | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 |
2022–23 | A | 6th | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 3 | |
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 3/3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 10 |
Thành tích Thế vận hội của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Năm | Kết quả | Pld | W | D | L | GF | GA |
1896 | Không tổ chức giải bóng đá | ||||||
1900 | Không tham dự | ||||||
1904 | |||||||
1908 | |||||||
1912 | |||||||
1920 | |||||||
1924 | |||||||
1928 | Tứ kết | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 |
1932 | Không tổ chức giải bóng đá | ||||||
1936 | Không tham dự | ||||||
1948 | |||||||
1952 | |||||||
1956 | |||||||
1960 | |||||||
1964 | |||||||
1968 | |||||||
1972 | |||||||
1976 | |||||||
1980 | |||||||
1984 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1988 | |||||||
Tổng cộng | 1/21
Tứ kết |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 |
Các đời huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha đã trải qua nhiều đời huấn luyện viên từ khi thành lập với một số tên tuổi nổi bật:
- Otto Glória – Huấn luyện viên người Brazil đầu tiên của đội và nổi tiếng với việc dẫn dắt Bồ Đào Nha đạt hạng ba tại World Cup 1966. Ông trở lại dẫn dắt đội vào đầu thập niên 1980.
- Luiz Felipe Scolari – Dẫn dắt đội từ 2003 đến 2008, Scolari đã đưa Bồ Đào Nha vào chung kết Euro 2004 và đạt hạng tư tại World Cup 2006.
- Carlos Queiroz – Có hai nhiệm kỳ (1991–1993 và 2008–2010) và đóng góp vào sự phát triển của các tài năng trẻ.
- Fernando Santos – Dẫn dắt đội từ 2014 đến 2022, Santos đã giúp Bồ Đào Nha giành chức vô địch Euro 2016 và UEFA Nations League 2018-19 và đánh dấu kỷ nguyên thành công nhất của đội.
- Roberto Martínez – Huấn luyện viên hiện tại từ 2023 và là người Tây Ban Nha đầu tiên cầm quân đội tuyển Bồ Đào Nha và đang chuẩn bị cho Euro 2024 với mục tiêu thành công tiếp theo.
Với những thành tích đáng nể được Bóng Đá Thể Thao chia sẻ ở trên, đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha đã khẳng định vị thế của mình trong lòng người hâm mộ toàn cầu. Với dàn cầu thủ trẻ đầy triển vọng và sự dẫn dắt tài ba của ban huấn luyện, tương lai của bóng đá Bồ Đào Nha hứa hẹn sẽ còn nhiều thành công và bứt phá mạnh mẽ hơn.