Câu lạc bộ Chelsea FC không chỉ là một câu lạc bộ bóng đá mà còn là một biểu tượng của sự vươn lên và thành công. Từ những ngày đầu gian khó ở Stamford Bridge cho đến khi trở thành đội bóng hàng đầu thế giới, Chelsea đã viết nên lịch sử đầy tự hào. Hãy cùng Bóng Đá Thể Thao khám phá chặng đường phát triển và những khoảnh khắc đáng nhớ của “The Blues” qua bài viết này nhé!
Tổng quan về câu lạc bộ Chelsea
Chelsea Football Club hay được người hâm mộ gọi với biệt danh là The Blues. Đây là một đội bóng chuyên nghiệp lâu đời của Anh có trụ sở tại Fulham, London và được thành lập vào năm 1905.
Hiện nay CLB này đang thi đấu tại Premier League và Chelsea là một trong những câu lạc bộ giàu thành tích nhất xứ sở sương mù với hơn 30 danh hiệu lớn nhỏ. Trong đó có 6 lần vô địch quốc gia và 7 danh hiệu châu Âu. Stamford Bridge là “pháo đài” của Chelsea và là nơi đội bóng này tạo dựng được nhiều chiến thắng trong suốt lịch sử phát triển của mình.
Danh hiệu đầu tiên của câu lạc bộ Chelsea là chức vô địch Football League vào năm 1955, tiếp theo là cúp FA đầu tiên vào năm 1970 và cúp châu Âu Winners’ Cup vào năm 1971. Trải qua nhiều thăng trầm, giai đoạn thành công nhất của Chelsea bắt đầu từ thập niên 1990, khi đội bóng này vươn lên với nhiều chiến thắng ở Premier League, Europa League, Champions League và FIFA Club World Cup.
Chelsea cũng là một trong số ít các đội bóng châu Âu giành đủ bộ ba danh hiệu UEFA và là đội duy nhất ở London từng vô địch Champions League. Màu sắc đặc trưng của Chelsea là bộ trang phục sân nhà xanh hoàng gia và huy hiệu với hình ảnh sư tử cầm quyền trượng mạnh mẽ.
Đặc biệt, câu lạc bộ Chelsea cũng có nhiều đối thủ truyền kiếp như Tottenham Hotspur, Arsenal và Leeds United. Về mặt tài chính, Chelsea là một trong những câu lạc bộ giàu có, giá trị nhất thế giới và hiện thuộc sở hữu của tỷ phú Mỹ Todd Boehly từ năm 2022.
Lịch sử phát triển câu lạc bộ Chelsea
Sau đây là những giai đoạn trong quá trình hình thành, phát triển của CLB Chelsea mà bạn có thể tìm hiểu:
Giai đoạn đầu (1904 – 2002)
CLB Chelsea ra đời năm 1905 khi Gus Mears mua sân Stamford Bridge với mong muốn xây dựng một sân bóng đá chuyên nghiệp. Ban đầu, Chelsea dự kiến cho Fulham thuê sân nhưng khi không đạt thỏa thuận, Mears tự thành lập đội bóng và đặt tên là Chelsea để tránh trùng với Fulham.
Ngay mùa thứ hai, câu lạc bộ Chelsea vươn lên First Division và trở thành điểm đến thu hút đông đảo khán giả. Tuy nhiên, thành công đến chậm và không ổn định trong các giải đấu lớn. Đến năm 1952, Ted Drake trở thành huấn luyện viên và thực hiện nhiều thay đổi từ biểu trưng đến hệ thống đào tạo. Từ đó giúp Chelsea giành chức vô địch quốc gia đầu tiên vào mùa giải 1954-55.
Những năm sau đó, Chelsea gặp khó khăn về tài chính và xếp hạng thất thường nhưng vẫn duy trì sự phát triển nhờ dàn cầu thủ trẻ tài năng. Sau đó CLB này đã dần trở thành đội bóng ổn định vào cuối thập niên 1980.
Thời chủ tịch Roman Abramovich (2003-2022)
Nhiệm kỳ đầu của Mourinho (2004-2007)
Roman Abramovich mua lại câu lạc bộ Chelsea năm 2003 và đưa đội vào kỷ nguyên đầu tư mạnh tay. Ông chi hơn 100 triệu bảng để xây dựng đội hình với những ngôi sao như Hernán Crespo và Claude Makélélé nhưng Chelsea vẫn trắng tay dưới thời Claudio Ranieri.
Năm 2004, José Mourinho được bổ nhiệm giúp Chelsea vô địch Ngoại hạng Anh mùa 2004-05 với kỷ lục 95 điểm và giành Cúp Liên đoàn. Đội tiếp tục vô địch Ngoại hạng mùa 2005-06 và giành Community Shield, nhưng thất bại tại Champions League khi gặp Barcelona và Liverpool. Điều này dẫn đến mối bất hòa giữa Mourinho và Abramovich.
Thời hậu Mourinho
Mourinho rời câu lạc bộ Chelsea vào tháng 9 năm 2007 và Avram Grant tiếp quản. Dưới thời Grant, Chelsea đạt Á quân Ngoại hạng Anh và vào chung kết Champions League 2008 nhưng thất bại trước Manchester United trên chấm luân lưu.
Sau đó, Luiz Felipe Scolari được bổ nhiệm nhưng bị sa thải giữa mùa giải 2008-09. Guus Hiddink thay thế tạm thời giúp Chelsea giành Cúp FA và lọt vào bán kết Champions League trước khi rời đi và mở đường cho Carlo Ancelotti.
Giai đoạn vô địch châu Âu
Ancelotti giúp câu lạc bộ Chelsea vô địch Ngoại hạng Anh mùa 2009-10, đạt cú đúp danh hiệu quốc nội sau khi giành FA Cup. Tuy nhiên, Ancelotti bị sa thải sau mùa 2010-11 không thành công và André Villas-Boas thay thế.
Năm 2012, Roberto Di Matteo dẫn dắt Chelsea đến chức vô địch Champions League đầu tiên sau khi đánh bại Bayern Munich và đồng thời giành FA Cup. Mặc dù đạt thành tích lớn, Di Matteo bị sa thải sớm mùa 2012-13, nhường chỗ cho Rafael Benítez là người giúp Chelsea giành Europa League 2013.
Nhiệm kỳ thứ 2 của Mourinho (2013-2015)
Năm 2013, Mourinho trở lại câu lạc bộ Chelsea, đưa đội giành danh hiệu Ngoại hạng Anh lần thứ 4 vào mùa 2014-15 cùng League Cup. Tuy nhiên, mùa 2015-16, Chelsea xuống dốc vì chỉ thắng 5 trong 19 trận đầu và Mourinho bị sa thải sau mâu thuẫn nội bộ. Guus Hiddink tiếp quản tạm thời và giúp đội cải thiện phong độ, kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 10.
Hậu nhiệm kỳ thứ 2 của Mourinho
Antonio Conte gia nhập Chelsea năm 2016 và dẫn dắt đội đến chức vô địch Ngoại hạng Anh lần thứ 5 trong mùa giải đầu tiên. Tuy nhiên, mùa 2017-18 không ổn định và chỉ giành được FA Cup. Conte rời câu lạc bộ Chelsea vào cuối mùa và nhường chỗ cho Maurizio Sarri.
Thời kỳ Antonio Conte (2016-2018)
Conte áp dụng sơ đồ 3-4-3 giúp Chelsea lập kỷ lục 13 trận thắng liên tiếp và đoạt chức vô địch Ngoại hạng Anh 2016-17. Đội cũng lọt vào chung kết FA Cup, nhưng để thua Arsenal. Mùa tiếp theo, Chelsea sa sút khi chỉ xếp thứ 5 và mất suất dự Champions League nên dẫn đến việc sa thải Conte.
Thời kỳ Maurizio Sarri (2018-2019)
Sarri gia nhập Chelsea vào mùa 2018-19 và giúp đội giành vị trí thứ 3 cùng chức vô địch Europa League sau chiến thắng 4-1 trước Arsenal. Tuy nhiên, mối quan hệ căng thẳng với các cầu thủ và ban lãnh đạo khiến Sarri chỉ dẫn dắt một mùa duy nhất trước khi rời đội.
Thời kỳ Frank Lampard (2019-2021)
Frank Lampard trở thành HLV câu lạc bộ Chelsea vào năm 2019 giúp phát triển lứa cầu thủ trẻ như Mason Mount và Reece James. Đội giành vé dự Champions League và lọt vào chung kết FA Cup. Tuy nhiên, kết quả không ổn định mùa 2020-21 khiến Lampard bị sa thải vào tháng 1 năm 2021.
Thời kỳ Thomas Tuchel (2021-2022)
Thomas Tuchel thay thế Lampard, đưa Chelsea giành Champions League lần thứ 2 sau khi thắng Manchester City trong trận chung kết. Dưới sự dẫn dắt của Tuchel, Chelsea giành Siêu cúp châu Âu 2021 và FIFA Club World Cup 2021. Tuy nhiên, thất bại ở các cúp quốc nội mùa 2021-22 khiến ông chia tay đội bóng.
Kỷ nguyên Boehly–Clearlake
Sự ra đi của chủ tịch Roman Abramovich
Năm 2022, trước sức ép từ chính phủ Anh do xung đột chính trị, Abramovich buộc phải bán câu lạc bộ Chelsea. Boehly–Clearlake Capital tiếp quản. Điều này khép lại gần hai thập kỷ Abramovich đưa Chelsea trở thành thế lực của bóng đá Anh và châu Âu.
“Máy nghiền” huấn luyện viên
Kể từ khi Boehly–Clearlake tiếp quản, Chelsea trải qua nhiều thay đổi về huấn luyện viên trong nỗ lực xây dựng lại đội hình và tìm kiếm sự ổn định. Sự thay đổi liên tục khiến Chelsea đối mặt thách thức trong việc duy trì phong độ, mở ra một giai đoạn phát triển mới và đầy thử thách.
Huy hiệu và áo đấu của câu lạc bộ Chelsea
Chelsea đã trải qua bốn lần thay đổi biểu trưng, mỗi lần đều mang dấu ấn riêng của thời kỳ phát triển. Ban đầu, biểu trưng là hình ảnh người hưu trí Chelsea, đại diện cho các cựu chiến binh sống gần Bệnh viện Hoàng gia Chelsea, tạo nên biệt danh “The Pensioners”.
Đến năm 1953, khi Ted Drake làm huấn luyện viên, biểu trưng thay đổi thành hình sư tử xanh cầm gậy, biểu tượng từ huy hiệu của Tử tước Chelsea. Năm 1986, dưới thời chủ sở hữu Ken Bates, Chelsea thay đổi biểu trưng nhằm đăng ký thương hiệu, sử dụng hình ảnh sư tử vàng trên nền từ viết tắt “C.F.C.”.
Khi câu lạc bộ Chelsea mừng kỷ niệm 100 năm thành lập, biểu trưng sư tử xanh gốc từ năm 1953 được khôi phục. Điều này thể hiện niềm tự hào và truyền thống lâu đời của câu lạc bộ.
Về màu sắc áo, Chelsea luôn mặc áo xanh; ban đầu là xanh nhạt nhưng chuyển sang xanh đậm từ năm 1912. Thập niên 1960, Tommy Docherty đã thay đổi thành áo xanh, quần xanh và tất trắng – thiết kế vẫn giữ nguyên cho đến nay.
Trang phục sân khách của Chelsea chủ yếu là vàng hoặc trắng. Thi thoảng có màu đen và xanh đậm tạo nét độc đáo với một số thiết kế đậm chất retro và sáng tạo. Chẳng hạn như áo quýt và xám năm 1994-96.
Sân nhà của câu lạc bộ Chelsea
Chelsea FC đã gắn bó với sân nhà duy nhất đó là Stamford Bridge từ khi thành lập. Mở cửa vào năm 1877, sân ban đầu chủ yếu tổ chức các sự kiện thể thao. Năm 1904, doanh nhân Gus Mears mua sân và khu đất xung quanh để tạo không gian bóng đá và nhờ thiết kế của kiến trúc sư Archibald Leitch.
Stamford Bridge ban đầu có sức chứa khoảng 100.000 người. Qua các thập kỷ, sân đã được cải tạo nhiều lần, đặc biệt vào những năm 1970 và 1990 là sân đã được hiện đại hóa và đảm bảo quyền sở hữu cho Chelsea. Sau đó hoàn thành với khán đài hiện tại vào năm 2001.
Các kế hoạch mở rộng sau đó gặp nhiều thách thức do quy định an toàn và hạn chế không gian. Chủ sở hữu câu lạc bộ Chelsea vẫn tìm cách phát triển sân Stamford Bridge để cạnh tranh với các sân vận động lớn hơn của những đối thủ trong giải đấu.
Đội ngũ ban huấn luyện của câu lạc bộ Chelsea
Đội ngũ ban lãnh đạo và ban huấn luyện của CLB Chelsea hiện tại được thể hiện qua các bảng sau:
Ban lãnh đạo
Chelsea FC plc sở hữu CLB Chelsea với công ty mẹ là Fordstam Limited do Roman Abramovich kiểm soát. Vào ngày 22 tháng 10 năm 2014, sau mười năm gắn bó, Giám đốc điều hành Ron Gourlay rời câu lạc bộ để tìm kiếm cơ hội kinh doanh khác.
Ngay sau đó, Christian Purslow được bổ nhiệm nhằm thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế. Câu lạc bộ Chelsea tiếp tục không thêm vị trí lãnh đạo mới, trong đó Chủ tịch Bruce Buck và Giám đốc Marina Granovskaia đảm nhận các vai trò quản lý chính trong câu lạc bộ.
Vị trí | Nhân sự |
Chủ sở hữu | Todd Boehly |
Chủ tịch | |
Chủ tịch danh dự | Richard Attenborough (1923–2014) |
Cố vấn cao cấp | Bruce Buck |
Giám đốc | Behdad Eghbali |
José E. Feliciano | |
Mark Walter | |
Hansjörg Wyss | |
Jonathan Goldstein | |
Barbara Charone | |
Daniel Finkelstein | |
James Pade | |
Giám đốc điều hành | David Barnard |
Giám đốc thể thao | Todd Boehly (interim) |
Đại sứ | Carlo Cudicini |
Ban huấn luyện của câu lạc bộ Chelsea
Vị trí | Nhân sự |
HLV trưởng | Enzo Maresca |
Trợ lý HLV trưởng | Willy Caballero |
Trợ lý huấn luyện | Roberto Vitiello |
Danny Walker | |
HLV thủ môn | Henrique Hilário |
Ben Roberts | |
James Russell | |
HLV thể lực | Marcos Alvarez |
Trưởng nhóm tuyển trạch quốc tế | Scott McLachlan |
Giám đốc y tế | Paco Biosca |
Trưởng nhóm phát triển cầu thủ trẻ | Neil Bath |
HLV đội trẻ | Andy Myers |
Người hâm mộ câu lạc bộ Chelsea
Chelsea sở hữu lượng người hâm mộ lớn trên toàn cầu với khoảng 40.000 người tham dự trung bình mỗi trận tại sân Stamford Bridge và lượng người theo dõi trực tuyến lớn. Trong đó bao gồm hơn 6 triệu trên Twitter.
Cổ động viên của Chelsea đến từ nhiều tầng lớp trong khu vực Đại Luân Đôn và cả từ khắp nơi trên thế giới. Những người hâm mộ này thường tụ hội trong các hội cổ động viên chính thức. Truyền thống nổi bật trong các trận đấu của câu lạc bộ Chelsea bao gồm các bài hát như “Carefree” và “We All Follow the Chelsea” cùng nghi thức “Celery” khi người hâm mộ ném cần tây. Tuy nhiên, hành động này đã bị cấm sau vụ việc với cầu thủ Cesc Fàbregas.
Đặc biệt, trong những năm 1970 và 1980, Chelsea gặp vấn đề với hooligan và nhóm nổi tiếng Chelsea Headhunters. Đến những năm 1990, các biện pháp an ninh như CCTV và quy định ngồi trên khán đài đã giúp cải thiện bầu không khí tại sân Stamford Bridge.
Kình địch của câu lạc bộ Chelsea
Chelsea là một câu lạc bộ nổi tiếng toàn cầu nên hiện nay đang có những kình địch như sau:
Trong nước
Arsenal F.C.
Arsenal là đối thủ truyền kiếp của Chelsea với các cuộc chạm trán gay cấn từ những năm 1930. Cuộc đối đầu đầu tiên vào năm 1907 trên sân Stamford Bridge thu hút tới 65.000 người. Từ các trận bán kết FA Cup vào những năm 1950 đến tứ kết Champions League 2004, hai đội thường xuyên tranh tài quyết liệt.
Các cuộc chuyển nhượng như Ashley Cole từ Arsenal sang câu lạc bộ Chelsea vào năm 2006 càng làm tăng thêm tính cạnh tranh. Những chiến thắng và thất bại nổi bật giữa hai đội gồm trận Chelsea thắng 6-0 vào năm 2014 và Arsenal thắng 5-3 năm 2011.
Tottenham Hotspur
Chelsea và Tottenham có mối quan hệ đầy kịch tính từ năm 1967 với trận chung kết FA Cup. Trận đấu này không chỉ là sự kiện bóng đá mà còn là biểu tượng về cuộc chiến tinh thần của hai đội bóng thành London.
Chelsea đã thắng Tottenham 6-1 trên sân White Hart Lane trong một thập kỷ thống trị từ những năm 1990. Các trận đấu như chung kết Cúp Liên đoàn năm 2015 (Chelsea thắng 2-0) càng khẳng định sự thù địch này.
Châu Âu
Barcelona
Câu lạc bộ Chelsea và Barcelona đã gặp nhau tổng cộng 12 lần tại các đấu trường châu Âu. Điều này đã tạo nên một trong những cuộc đối đầu kịch tính nhất với chiến thắng chia đều.
Đáng nhớ nhất là các trận bán kết Champions League 2012 khi Chelsea vượt qua Barca với tỷ số 3-2 chung cuộc. Sau một trận hòa 2-2 đầy kịch tính trên sân Nou Camp đã đưa Chelsea vào chung kết.
Văn hóa đại chúng của câu lạc bộ Chelsea
Chelsea xuất hiện trong nhiều bộ phim và chương trình truyền hình. Đặc biệt là các tác phẩm điện ảnh về bóng đá. Năm 1930, Chelsea góp mặt trong The Great Game với cựu cầu thủ Jack Cock trong vai chính và một số cảnh quay tại Stamford Bridge.
Câu lạc bộ này cũng xuất hiện trong các phim liên quan đến hooligan bóng đá như The Football Factory (2004) và một số chương trình quốc tế bao gồm Jhoom Barabar Jhoom của Ấn Độ. Ca khúc “Blue is the Colour” đã phát hành trước chung kết League Cup 1972 và đã trở thành một bài hát nổi tiếng của Chelsea và được các câu lạc bộ khác biến tấu thành ca khúc riêng của họ.
Kỷ lục của câu lạc bộ Chelsea
Cựu đội trưởng Ron Harris giữ kỷ lục số lần ra sân cho Chelsea với 795 trận từ 1961 đến 1980. Thủ môn Peter Bonetti cũng ra sân nhiều với 729 trận. Frank Lampard là tay săn bàn hàng đầu lịch sử câu lạc bộ, ghi 211 bàn trong 648 trận, vượt qua Bobby Tambling.
Chelsea ghi dấu với chiến thắng lớn nhất, 13–0 trước Jeunesse Hautcharage tại Cúp châu Âu 1971 và giữ kỷ lục Premier League với 95 điểm và 29 trận thắng mùa 2004–05. Đặc biệt, Chelsea là câu lạc bộ London đầu tiên vô địch Champions League vào năm 2012.
Top 10 cầu thủ ghi nhiều bàn nhiều nhất cho câu lạc bộ Chelsea
STT | Tên | Giai đoạn | Bàn thắng |
1 | Frank Lampard | 2001 – 2014 | 211 |
2 | Bobby Tambling | 1959 – 1970 | 202 |
3 | Kerry Dixon | 1983 – 1992 | 193 |
4 | Didier Drogba | 2004 – 2015 | 164 |
5 | Peter Osgood | 1964 – 1979 | 150 |
6 | Roy Bentley | 1948 – 1956 | 150 |
7 | Jimmy Greaves | 1957 – 1961 | 132 |
8 | George Mills | 1929 – 1943 | 125 |
9 | George Hilsdon | 1906 – 1912 | 108 |
10 | Barry Bridges | 1958 – 1966 | 93 |
Top 10 cầu thủ khoác áo ra sân nhiều nhất cho câu lạc bộ Chelsea
STT | Tên | Giai đoạn | Số trận |
1 | Ron Harris | 1961 – 1980 | 795 |
2 | Peter Bonetti | 1959 – 1979 | 729 |
3 | John Terry | 1998 – 2017 | 708 |
4 | Frank Lampard | 2001 – 2014 | 648 |
5 | John Hollins | 1963 – 1994 | 592 |
6 | Petr Čech | 2004 – 2015 | 486 |
7 | Dennis Wise | 1990 – 2001 | 445 |
8 | Steve Clarke | 1987 – 1998 | 425 |
9 | Kerry Dixon | 1983 – 1992 | 420 |
10 | Eddie McCreadie | 1962 – 1974 | 410 |
Phong cách chuyển nhượng của câu lạc bộ Chelsea
Khi Roman Abramovich tiếp quản Chelsea, ông đã chi mạnh tay để đưa đội bóng lên đỉnh cao bóng đá Anh. Trong mùa giải đầu tiên, Abramovich đầu tư hơn 111 triệu bảng vào các cầu thủ nổi bật như Hernán Crespo và Claude Makélélé. Nhưng Chelsea vẫn chưa giành danh hiệu nào.
Sau đó, José Mourinho trở thành HLV và với các tân binh như Didier Drogba và Ricardo Carvalho, câu lạc bộ Chelsea đã chinh phục được Ngoại hạng Anh. Tuy nhiên, những quyết định can thiệp của Abramovich, đặc biệt là thương vụ Shevchenko đã gây ra rạn nứt với Mourinho.
Trong các năm tiếp theo, Abramovich tiếp tục đầu tư vào những ngôi sao như Fernando Torres và Juan Mata giúp Chelsea chinh phục Champions League 2012. Đến mùa giải 2014, đội bóng đón thêm Diego Costa và Cesc Fàbregas, mang về chức vô địch Ngoại hạng Anh và Cúp Liên đoàn.
Tuy nhiên, các vấn đề chuyển nhượng của câu lạc bộ cũng xuất hiện khi đội gặp khó khăn trong việc ổn định lực lượng và phong độ. Điều này dẫn đến sự thay đổi chiến lược và tìm kiếm sự đổi mới với các bản hợp đồng như N’Golo Kanté, Marcos Alonso và David Luiz trong kỷ nguyên Antonio Conte.
Những thương vụ mua cầu thủ đắt giá nhất của câu lạc bộ Chelsea
STT | Cầu thủ | CLB | Mức phí | Năm |
1 | Enzo Fernandez | Benfica | €121m | 2023 |
2 | Moises Caicedo | Brighton | €116m | 2023 |
3 | Romelu Lukaku | Inter | €113m | 2021 |
4 | Wesley Fofana | Leicester | €80.4m | 2022 |
5 | Kepa Arrizabalaga | Athletic Club | €80m | 2018 |
6 | Kai Havertz | Bayer Leverkusen | €80m | 2020 |
7 | Mykhailo Mudryk | Shakhtar | €70m | 2023 |
8 | Alvaro Morata | Real Madrid | €66m | 2017 |
9 | Marc Cucurella | Brighton | €65.3m | 2022 |
10 | Christian Pulisic | Dortmund | €64m | 2019 |
Những thương vụ bán cầu thủ đắt giá nhất của câu lạc bộ Chelsea
STT | Tên | Đến | Mức phí | Giai đoạn |
1 | Oscar dos Santos | Shanghai SIPG | £60,000,000 | 2016 |
2 | David Luiz | Paris SG | £50,000,000 | 2014 |
3 | Juan Mata | Man United | £37,100,000 | 2014 |
4 | Romelu Lukaku | Everton | £28,000,000 | 2014 |
5 | Arjen Robben | Real Madrid | £26,000,000 | 2007 |
6 | Ramires | Jiangsu Suning | £25,000,000 | 2016 |
7 | André Schürrle | VfL Wolfsburg | £22,000,000 | 2015 |
8 | Kevin De Bruyne | VfL Wolfsburg | £16,700,000 | 2014 |
9 | Yuri Zhirkov | Anzhi | £13,200,000 | 2011 |
10 | Daniel Sturridge | Liverpool | £12,000,000 | 2013 |
Quyền sở hữu và tài chính của câu lạc bộ Chelsea
Chelsea F.C. do Gus Mears thành lập năm 1905. Sau khi ông qua đời vào năm 1912, quyền sở hữu đội bóng vẫn được gia đình ông tiếp tục cho đến năm 1982 khi Ken Bates mua lại từ người cháu của Mears, Brian Mears, với giá £1.
Vào năm 1996, Bates đưa Chelsea lên sàn chứng khoán AIM và năm 2003, Roman Abramovich đã mua lại quyền sở hữu. Trong đó bao gồm 29,5% cổ phần của Bates với tổng chi phí 30 triệu bảng và hoàn tất thương vụ trị giá 140 triệu bảng.
Sau khi nắm quyền, Abramovich tái cấu trúc sở hữu câu lạc bộ Chelsea F.C. thông qua công ty Fordstam Limited, đồng thời xóa nợ cho câu lạc bộ. Bằng các khoản vay không lãi, ông đã giúp Chelsea duy trì hoạt động mạnh mẽ trên thị trường cầu thủ và đạt nhiều danh hiệu quan trọng. Đến năm 2009, khoản đầu tư từ Abramovich đạt 709 triệu bảng được chuyển đổi thành cổ phần nhằm giúp Chelsea không còn nợ nần.
Về mặt thương mại, câu lạc bộ Chelsea trở thành một thương hiệu bóng đá toàn cầu. Báo cáo từ Brand Finance năm 2012 đã định giá Chelsea ở vị trí thứ năm toàn cầu với giá trị 398 triệu USD. Đến năm 2016, Chelsea xếp thứ tám về doanh thu toàn cầu, đạt 322,59 triệu bảng. Forbes cũng xếp Chelsea là câu lạc bộ giá trị thứ bảy thế giới với giá trị 1,15 tỷ bảng vào năm 2016.
Nhà tài trợ – trang phục thi đấu của Câu lạc bộ Chelsea
Chelsea bắt đầu hợp tác với Nike từ năm 2017 theo thỏa thuận 15 năm trị giá 900 triệu bảng, thay thế Adidas – đơn vị đã tài trợ từ 2006 đến 2017. Trước đó, Chelsea đã hợp tác với nhiều nhà sản xuất trang phục, như Umbro, Le Coq Sportif và The Chelsea Collection.
Các nhà tài trợ áo đấu cũng thay đổi qua các giai đoạn, từ Gulf Air đến Samsung và gần đây là Yokohama Tires và Three. Câu lạc bộ Chelsea hiện cũng có nhiều đối tác lớn như Cadbury, EA Sports, Singha, Hublot, Trivago và MSC Cruises. Từ đó góp phần mở rộng hình ảnh câu lạc bộ toàn cầu và đảm bảo nền tảng tài chính vững chắc.
Nhà cung cấp kit – nhà tài trợ áo đấu cho câu lạc bộ Chelsea
Giai đoạn | Nhà sản xuất áo đấu | Nhà tài trợ áo (ngực) | Nhà tài trợ áo (tay áo) |
1975–1981 | Umbro | — | — |
1981–1983 | Le Coq Sportif | ||
1983–1984 | Gulf Air | ||
1984–1986 | — | ||
1986–1987 | — | Bai Lin Tea / Simod | |
1987–1993 | Umbro | Commodore | |
1993–1994 | Amiga | ||
1994–1997 | Coors | ||
1997–2001 | Autoglass | ||
2001–2005 | Emirates | ||
2005–2006 | Samsung | ||
2006–2015 | Adidas | ||
2015–2017 | Yokohama Tyres | ||
2017–2018 | Nike | Alliance Tire Company | |
2018–2020 | Hyundai | ||
2020–2022 | Three | ||
2022–2023 | WhaleFin | ||
2023–2024 | Infinite Athlete | BingX | |
2024– | Fever |
Danh hiệu chính thức của câu lạc bộ Chelsea
Kể từ khi thành lập cho đến nay, CLB Chelsea đã nhận được những danh hiệu danh giá như sau:
Giải quốc gia
First Division / Premier League:
- Vô địch (6): 1954–55, 2004–05, 2005–06, 2009–10, 2014–15, 2016–17
Second Division / Championship:
- Vô địch (2): 1983–84, 1988–89
Cúp của câu lạc bộ Chelsea
FA Cup:
- Vô địch (8): 1969–70, 1996–97, 1999–2000, 2006–07, 2008–09, 2009–10, 2011–12, 2017–18
Football League Cup:
- Vô địch (5): 1964–65, 1997–98, 2004–05, 2006–07, 2014–15
FA Community Shield:
- Vô địch (4): 1955, 2000, 2005, 2009
Full Members’ Cup:
- Vô địch (2): 1985–86, 1989–90
Châu Âu
UEFA Champions League:
- Vô địch (2): 2011–12, 2020–21
Tập tin:UEFA Cup (adjusted).png UEFA Europa League:
- Vô địch (2): 2012–13, 2018–19
UEFA Cup Winners’ Cup:
- Vô địch (2): 1970–71, 1997–98
UEFA Super Cup:
- Vô địch (2): 1998, 2021
Giải thế giới của câu lạc bộ Chelsea
FIFA Club World Cup:
- Vô địch (1): 2021
Cú đúp
- 1997–98: League Cup và European Cup Winners’ Cup
- 2004–05: League và League Cup
- 2006–07: FA Cup và League Cup
- 2009–10: Premier League và FA Cup
- 2011–12: FA Cup và UEFA Champions League
- 2014–15: Premier League và League Cup
Danh sách cầu thủ và số áo câu lạc bộ Chelsea mùa giải 2023/2024
Sau đây là danh sách các cầu thủ cùng số áo của CLB Chelsea mà bạn có thể tham khảo:
Danh sách cầu thủ mùa giải 2022 – 2023
- Thủ Môn: Marcus Bettinelli, Kepa Arrizabalaga, Gabriel Slonina, Edouard Mendy.
- Hậu Vệ: Thiago Silva, Benoît Badiashile, Trevoh Chalobah, Reece James, César Azpilicueta, Ben Chilwell, Marc Cucurella.
- Tiền Vệ: N’Golo Kanté, Mateo Kovacic, Enzo Fernández, Ruben Loftus-Cheek, Mason Mount, Conor Gallagher, Lewis Hall, Denis Zakaria, Carney Chukwuemeka.
- Tiền đạo : Christian Pulisic, Pierre-Emerick Aubameyang, João Félix, Mykhaylo Mudryk, Armando Broja, Raheem Sterling, Hakim Ziyech, Kai Havertz, David Fofana, Noni Madueke.
Đội hình mùa giải 2024/2025 của câu lạc bộ Chelsea
Tính đến 31/8/2024:
Số | VT | Quốc gia | Cầu thủ |
1 | TM | Tây Ban Nha | Robert Sánchez |
2 | HV | Pháp | Axel Disasi |
3 | HV | Tây Ban Nha | Marc Cucurella |
4 | HV | Anh | Tosin Adarabioyo |
5 | HV | Pháp | Benoît Badiashile |
6 | HV | Anh | Levi Colwill |
7 | TĐ | Bồ Đào Nha | Pedro Neto |
8 | TV | Argentina | Enzo Fernández (đội phó) |
10 | TĐ | Ukraina | Mykhailo Mudryk |
11 | TĐ | Anh | Noni Madueke |
12 | TM | Đan Mạch | Filip Jörgensen |
13 | TM | Anh | Marcus Bettinelli |
14 | TĐ | Bồ Đào Nha | João Félix |
15 | TĐ | Sénégal | Nicolas Jackson |
17 | TV | Anh | Carney Chukwuemeka |
18 | TĐ | Pháp | Christopher Nkunku |
19 | TĐ | Anh | Jadon Sancho (cho mượn từ Manchester United) |
20 | TV | Anh | Cole Palmer |
21 | HV | Anh | Ben Chilwell |
22 | TV | Anh | Kiernan Dewsbury-Hall |
24 | HV | Anh | Reece James (đội trưởng) |
25 | TV | Ecuador | Moisés Caicedo |
27 | HV | Pháp | Malo Gusto |
29 | HV | Pháp | Wesley Fofana |
31 | TV | Ý | Cesare Casadei |
37 | TV | Anh | Omari Kellyman |
38 | TĐ | Tây Ban Nha | Marc Guiu |
40 | TV | Bồ Đào Nha | Renato Veiga |
45 | TV | Bỉ | Roméo Lavia |
47 | TM | Phần Lan | Lucas Bergström |
Đội hình nữ của câu lạc bộ Chelsea
Chelsea Women là đội bóng đá nữ của Chelsea, chính thức liên kết với đội nam từ năm 2004. Đội nữ đóng vai trò quan trọng trong chương trình phát triển cộng đồng của câu lạc bộ. Đội này thi đấu trên sân nhà Wheatsheaf Park và là sân của Staines Town.
Chelsea Women gia nhập FA Women’s Super League vào năm 2010 với tư cách là một trong tám đội sáng lập. Đội đạt thành tích ấn tượng với chức vô địch FA Women’s Cup và FA Women’s Super League vào năm 2015, đánh dấu cú đúp danh hiệu đáng nhớ. Cựu đội trưởng Chelsea nam – John Terry là Chủ tịch của đội.
Hành trình hình thành và phát triển của câu lạc bộ Chelsea là một bức tranh sôi động và tràn đầy khát vọng, phản ánh sự kiên trì, nhiệt huyết và lòng trung thành của các thế hệ cầu thủ và người hâm mộ. Từ những dấu ấn đầu tiên đến thành công rực rỡ hiện tại, hành trình của Chelsea vẫn tiếp tục và hứa hẹn thêm nhiều chương mới. Hãy theo dõi Bóng Đá Thể Thao thường xuyên để cập nhật thêm thông tin về CLB này nhé.