Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha – một trong những biểu tượng mạnh mẽ của bóng đá thế giới, đã khắc tên mình vào lịch sử với những thành tích vang dội và lối chơi đầy nghệ thuật. Từ những ngày đầu ra mắt trên đấu trường quốc tế đến thời kỳ hoàng kim với ba chức vô địch lớn liên tiếp, Tây Ban Nha luôn là niềm tự hào của người hâm mộ. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Bóng Đá Thể Thao khám phá hành trình của đội bóng này.
Tổng quan về đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha, hay còn được biết đến với các biệt danh như La Roja, La Furia Roja (“Cơn thịnh nộ màu đỏ”), là đại diện chính thức của Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha trên đấu trường quốc tế từ năm 1920, khi ra mắt bằng trận đấu đầu tiên gặp Đan Mạch. Dù chính thức trở thành thành viên của FIFA từ năm 1904, nhưng phải đến năm 1909, Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha mới được thành lập.
Tây Ban Nha nằm trong nhóm những đội bóng xuất sắc nhất thế giới, ghi dấu ấn lịch sử với chức vô địch World Cup 2010 và hai danh hiệu Euro liên tiếp vào các năm 2008 và 2012, tạo nên kỷ lục chưa từng có khi giành ba chức vô địch lớn liên tiếp. Đội tuyển cũng vừa bổ sung thêm một cột mốc đáng nhớ khi lên ngôi tại Euro 2024, trở thành đội đầu tiên giành 4 chức vô địch châu Âu.
Trong suốt giai đoạn đỉnh cao từ 2008 đến 2013, Tây Ban Nha thống trị bóng đá thế giới, liên tiếp giành danh hiệu “Đội bóng của năm” và thiết lập kỷ lục bất bại trong 35 trận đấu liên tục, một thành tích chỉ bị vượt qua bởi đội tuyển Ý vào năm 2021 với chuỗi 37 trận bất bại.
Sự nghiệp của Tây Ban Nha không chỉ được định hình bằng những chiến thắng, mà còn bởi lối chơi tấn công rực lửa và tinh thần chiến đấu mãnh liệt, đúng với biệt danh “Cơn Thịnh Nộ Màu Đỏ”.
Lịch sử của đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha
Đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển lâu dài. Hãy cùng điểm lại những sự kiện đầu tiên của đội tuyển này tại đây:
Những năm đầu tiên
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha chính thức ra đời vào năm 1920 và tham gia đấu trường quốc tế lần đầu tại Thế vận hội Mùa hè tổ chức ở Bỉ. Trận đấu khai màn của Tây Ban Nha là cuộc đối đầu với Đan Mạch vào ngày 29 tháng 8 năm 1920, kết thúc với chiến thắng 1-0 cho đội bóng áo đỏ. Tuy nhiên, Tây Ban Nha nhanh chóng bị dội gáo nước lạnh khi thất bại trước Bỉ với tỷ số 1-3 trong trận đấu tiếp theo.
Dù gặp nhiều khó khăn trong những năm đầu, với ảnh hưởng của nội chiến và Thế chiến II, Tây Ban Nha không thể thi đấu tại các kỳ World Cup 1934 và 1950. Dẫu vậy, đây chỉ là những thử thách ban đầu trong hành trình đầy thăng trầm nhưng cũng rất vinh quang của đội bóng.
Chức vô địch châu Âu đầu tiên: Euro 1964
Cột mốc đầu tiên trong lịch sử bóng đá Tây Ban Nha đến vào năm 1964, khi đội tuyển giành chức vô địch châu Âu sau chiến thắng 2-1 trước Hungary tại bán kết và tiếp tục đánh bại Liên Xô trong trận chung kết với cùng tỷ số. Đây là danh hiệu lớn đầu tiên của Tây Ban Nha sau 44 năm tồn tại và là bước đệm cho những thành công vang dội sau này.
World Cup 1982 và Euro 1984
Với vinh dự làm chủ nhà tại World Cup 1982, Tây Ban Nha được kỳ vọng lớn nhưng không thể hiện đúng phong độ và chỉ tiến đến vòng 2. Đến Euro 1984, dưới sự dẫn dắt của HLV Miguel Muñoz, Tây Ban Nha đã trình diễn một cuộc đua đầy ấn tượng tại vòng loại, đánh bại Malta 12-1 để vượt qua Hà Lan. Họ tiếp tục hạ gục Đan Mạch ở bán kết trên chấm phạt đền nhưng không thể đăng quang sau thất bại 0-2 trước Pháp ở chung kết.
Euro 2000 và World Cup 2002
Những năm đầu thế kỷ 21, Tây Ban Nha cho thấy sự tiến bộ mạnh mẽ với việc vượt qua vòng loại Euro 2000 và World Cup 2002. Tuy nhiên, họ đều dừng chân ở tứ kết tại cả hai giải đấu này, lần lượt bị loại bởi Pháp và Hàn Quốc. Dù không thể đi xa, đây là giai đoạn giúp đội tuyển xây dựng lực lượng cho những kỳ tích sau này.
Thế hệ vàng và bước ngoặt với Euro 2008
Dưới thời HLV Luis Aragones, Tây Ban Nha bước vào kỳ Euro 2008 với phong độ cao. Đội bóng trình diễn lối chơi tấn công đẹp mắt, kiểm soát bóng hiệu quả nhờ chiến thuật Tiki-Taka, và đã lần lượt vượt qua Nga, Thụy Điển, rồi đánh bại Ý ở tứ kết trên loạt sút luân lưu. Trong trận chung kết, bàn thắng của Fernando Torres đã giúp Tây Ban Nha vượt qua Đức với tỷ số 1-0, mang về chức vô địch châu Âu thứ hai sau 44 năm.
Đỉnh cao của vinh quang: World Cup 2010 và Euro 2012
Đỉnh cao của bóng đá Tây Ban Nha đến vào năm 2010 khi đội tuyển giành chức vô địch World Cup đầu tiên trong lịch sử. Sau khi vượt qua những đối thủ sừng sỏ như Đức và Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha đánh bại Hà Lan 1-0 trong trận chung kết nhờ bàn thắng quyết định của Andrés Iniesta ở phút 116. Thành công tại World Cup đánh dấu sự thống trị của Tây Ban Nha trên đấu trường quốc tế, và đội tiếp tục bảo vệ ngôi vương tại Euro 2012 với chiến thắng thuyết phục 4-0 trước Ý trong trận chung kết.
Tây Ban Nha trở thành đội tuyển đầu tiên trong lịch sử vô địch ba giải đấu lớn liên tiếp (Euro 2008, World Cup 2010 và Euro 2012), khẳng định vị thế “bá chủ” của họ trong giai đoạn này.
Sự sa sút tại World Cup 2014 và hành trình tái thiết
Sau thành công vang dội ở những năm trước, Tây Ban Nha bước vào World Cup 2014 với tư cách đương kim vô địch nhưng gây thất vọng lớn khi bị loại ngay từ vòng bảng. Thất bại 1-5 trước Hà Lan và 0-2 trước Chile đã khiến Tây Ban Nha phải dừng bước sớm, khép lại kỷ nguyên thống trị của La Roja.
Tuy nhiên, với lịch sử và truyền thống vĩ đại, Tây Ban Nha đã bắt đầu hành trình tái thiết và tìm lại ánh hào quang bằng việc đào tạo một thế hệ cầu thủ mới và tiếp tục tham gia vào các giải đấu lớn với sự kỳ vọng cao. Dù chưa thể trở lại đỉnh cao, đội tuyển vẫn là một trong những thế lực hàng đầu của bóng đá châu Âu và thế giới.
Phong cách thi đấu: Tiqui-Taca
Tiqui-Taca, phong cách bóng đá đặc trưng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha, đã trở thành một biểu tượng trong làng bóng đá thế giới nhờ lối chơi chú trọng vào kiểm soát bóng và phối hợp nhịp nhàng giữa các cầu thủ. Được biết đến với những đường chuyền ngắn và liên tục, Tiqui-Taca giúp đội tuyển Tây Ban Nha và CLB Barcelona xây dựng nên đế chế bóng đá thống trị trong hơn một thập kỷ.
Sơ đồ chiến thuật lý tưởng cho Tiqui-Taca thường là 4-3-3, với các biến thể linh hoạt như 4-1-2-3 hoặc 3-4-3, tùy vào tình huống trận đấu và đội hình đối phương. Điểm nhấn của Tiqui-Taca là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tấn công và phòng ngự khu vực. Các cầu thủ không chỉ tập trung vào chuyền bóng mà còn phải liên tục di chuyển, phối hợp nhóm để tạo khoảng trống và duy trì thế trận.
Bản chất của Tiqui-Taca nằm ở việc giữ bóng và chuyền bóng liên tục giữa các cầu thủ trong phạm vi ngắn, từ đó duy trì kiểm soát trận đấu và gây áp lực lên đối thủ. Bóng được chuyền sệt từ cầu thủ này sang cầu thủ khác, và điều quan trọng là các cầu thủ không có bóng phải linh động di chuyển để đón bóng, tạo thành một hệ thống chuyển động không ngừng. Chính điều này khiến đối phương phải đeo bám liên tục, dễ mất sức và rối loạn đội hình, trong khi các cầu thủ của đội Tiqui-Taca vẫn duy trì sự tỉnh táo và bền bỉ.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha và Barcelona đã đưa Tiqui-Taca trở thành một phong cách chơi hoàn hảo, làm say đắm biết bao trái tim người hâm mộ. Sự phổ biến của Tiqui-Taca không chỉ dừng lại ở những thành công của các đội bóng lớn mà còn lan rộng ra toàn cầu. Các đội trẻ của Barcelona hiện đều học cách chơi và vận hành theo hệ thống Tiqui-Taca, định hướng lối chơi mang tính kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Với Tiqui-Taca, Tây Ban Nha không chỉ tạo nên những chiến thắng mà còn xây dựng được bản sắc riêng – một bản sắc dựa trên tinh thần đồng đội, kỹ thuật điêu luyện và khả năng kiểm soát trận đấu tuyệt đối.
Logo và áo đấu
Logo chính thức của đội tuyển Tây Ban Nha mang trong mình biểu tượng mạnh mẽ của niềm tự hào dân tộc. Đó là hình ảnh của Quốc huy Tây Ban Nha, với phần trên in số 1909, đánh dấu năm thành lập Liên đoàn Bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha (Real Federación Española de Fútbol – RFEF).
Bên dưới logo là dải băng với 4 chữ RFEF viết tắt tên Liên đoàn, cùng một quả bóng ở giữa, tượng trưng cho tinh thần thể thao và bóng đá của quốc gia này. Đặc biệt, khi đội tuyển tham dự World Cup, một ngôi sao vàng sẽ được in lên trên logo, đại diện cho chức vô địch thế giới năm 2010.
Về trang phục thi đấu, đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha giữ nguyên phong cách truyền thống với bộ áo đấu nổi bật. Trang phục chính của đội tuyển thường là áo màu đỏ, quần xanh đậm hoặc đen, kết hợp với tất đỏ, đen, hoặc xanh đậm. Bộ trang phục này, cùng biệt danh La Roja (Đội quân màu đỏ), đã trở thành biểu tượng không thể tách rời của bóng đá Tây Ban Nha.
Ngoài trang phục chính, đội tuyển cũng sử dụng trang phục thi đấu phụ. Hiện tại, trang phục phụ thường là áo trắng, có hoa văn đỏ hoặc vàng, quần trắng và tất trắng, mang lại sự tươi mới nhưng vẫn giữ phong cách tinh tế. Trong một số thời kỳ, đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha còn lựa chọn màu đen hoặc xanh da trời làm trang phục phụ, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong phong cách thi đấu của đội bóng.
Cả logo và trang phục đều là những yếu tố quan trọng, không chỉ thể hiện bản sắc của đội tuyển mà còn khơi gợi niềm tự hào lớn lao mỗi khi Tây Ban Nha xuất hiện trên sân cỏ quốc tế.
Nhà tài trợ | Thời gian |
---|---|
Không rõ | 1920-1981 |
Đức Adidas | 1981-1983 |
Pháp Le Coq Sportif | 1984-1992 |
Đức Adidas | 1992-nay |
Danh hiệu
FIFA World Cup
- Vô địch (1): 2010
UEFA European Championship
- Vô địch (4): 1964, 2008, 2012, 2024 (Kỷ lục)
- Á quân: 1984
UEFA Nations League
- Vô địch (1): 2023
- Á quân: 2021
FIFA Confederations Cup
- Á quân: 2013
- Hạng ba: 2009
Thế vận hội (Olympic Games Football)
- Huy chương vàng: 1992, 2024
- Huy chương bạc: 1920
Giải thưởng tập thể
- FIFA Fair Play Trophy (4 lần): 2006, 2010, 2013, 2018
- FIFA Team of the Year (6 lần): 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
- Giải thưởng Prince of Asturias Award for Sports: 2010
- Laureus World Team of the Year: 2011
Đây là những thành tích nổi bật của đội tuyển Tây Ban Nha, góp phần khẳng định vị thế hàng đầu của đội trên đấu trường bóng đá quốc tế.
Sân vận động
Đội tuyển Tây Ban Nha không có một sân vận động cố định cho các trận đấu quốc tế. Thay vào đó, họ sử dụng nhiều sân vận động khác nhau trên khắp Tây Ban Nha cho các trận đấu lớn và quan trọng, như Santiago Bernabéu ở Madrid, Camp Nou ở Barcelona và Estadio de La Cartuja ở Sevilla.
Đội ngũ ban huấn luyện
Vị trí | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | Luis de la Fuente |
Trợ lý huấn luyện viên | Pablo Amo |
Trợ lý huấn luyện viên | Juan Carlos Martínez |
Huấn luyện viên thủ môn | Miguel Ángel España |
Chuyên gia thể lực | Carlos Cruz |
Chuyên gia thể lực | Alberto Lesán |
Cầu thủ của đội tuyển
Dưới đây là đội hình đã làm nên tên tuổi cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha mà bạn có thể tham khảo:
Đội hình ở thời điểm hiện tại
League 2024–25, tính đến ngày 9 tháng 9 năm 2024 sau trận gặp Thụy Sĩ:
Số | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Tuổi | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | David Raya | 15 tháng 9, 1995 | 29 | 8 | 0 | Anh Arsenal |
13 | TM | Álex Remiro | 24 tháng 3, 1995 | 29 | 1 | 0 | Tây Ban Nha Real Sociedad |
23 | TM | Robert Sánchez | 18 tháng 11, 1997 | 26 | 2 | 0 | Anh Chelsea |
2 | HV | Dani Carvajal (Đội phó) | 11 tháng 1, 1992 | 32 | 51 | 1 | Tây Ban Nha Real Madrid |
3 | HV | Robin Le Normand | 11 tháng 11, 1996 | 27 | 19 | 1 | Tây Ban Nha Atlético Madrid |
4 | HV | Pau Torres | 16 tháng 1, 1997 | 27 | 24 | 1 | Anh Aston Villa |
5 | HV | Daniel Vivian | 5 tháng 7, 1999 | 25 | 5 | 0 | Tây Ban Nha Athletic Bilbao |
12 | HV | Álex Grimaldo | 20 tháng 9, 1995 | 29 | 8 | 0 | Đức Bayer Leverkusen |
14 | HV | Aymeric Laporte | 27 tháng 5, 1994 | 30 | 37 | 1 | Ả Rập Xê Út Al Nassr |
21 | HV | Óscar Mingueza | 13 tháng 5, 1999 | 25 | 1 | 0 | Tây Ban Nha Celta Vigo |
22 | HV | Marc Cucurella | 22 tháng 7, 1998 | 26 | 11 | 0 | Anh Chelsea |
6 | TV | Martín Zubimendi | 2 tháng 2, 1999 | 25 | 12 | 0 | Tây Ban Nha Real Sociedad |
8 | TV | Fabián Ruiz | 3 tháng 4, 1996 | 28 | 31 | 6 | Pháp Paris Saint-Germain |
10 | TV | Pepelu | 11 tháng 8, 1998 | 26 | 0 | 0 | Tây Ban Nha Valencia |
16 | TV | Rodri (Đội trưởng) | 22 tháng 6, 1996 | 28 | 57 | 4 | Anh Manchester City |
18 | TV | Aleix García | 28 tháng 6, 1997 | 27 | 3 | 0 | Đức Bayer Leverkusen |
20 | TV | Pedri | 25 tháng 11, 2002 | 21 | 26 | 2 | Tây Ban Nha Barcelona |
7 | TĐ | Yeremy Pino | 20 tháng 10, 2002 | 21 | 13 | 2 | Tây Ban Nha Villarreal |
9 | TĐ | Joselu | 27 tháng 3, 1990 | 34 | 15 | 6 | Qatar Al Gharafa |
11 | TĐ | Ferran Torres | 29 tháng 2, 2000 | 24 | 48 | 21 | Tây Ban Nha Barcelona |
15 | TĐ | Ayoze Pérez | 29 tháng 7, 1993 | 31 | 3 | 1 | Tây Ban Nha Villarreal |
17 | TĐ | Nico Williams | 12 tháng 7, 2002 | 22 | 22 | 4 | Tây Ban Nha Athletic Bilbao |
19 | TĐ | Lamine Yamal | 13 tháng 7, 2007 | 17 | 16 | 3 | Tây Ban Nha Barcelona |
Đội hình được triệu tập lần gần nhất
Dưới đây là bảng thống kê các cầu thủ của đội tuyển Tây Ban Nha với lần cuối triệu tập tính đến thời điểm hiện tại:
Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Unai Simón | 11 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | 46 | 0 | Tây Ban Nha Athletic Bilbao | UEFA Euro 2024 |
TM | Kepa Arrizabalaga | 3 tháng 10, 1994 (30 tuổi) | 14 | 0 | Anh Bournemouth | v. Na Uy, 15 October 2023 |
HV | Jesús Navas RET | 21 tháng 11, 1985 (38 tuổi) | 56 | 5 | Tây Ban Nha Sevilla | UEFA Euro 2024 |
HV | Nacho | 18 tháng 1, 1990 (34 tuổi) | 29 | 1 | Ả Rập Xê Út Al Qadsiah | UEFA Euro 2024 |
HV | Pau Cubarsí | 22 tháng 1, 2007 (17 tuổi) | 3 | 0 | Tây Ban Nha Barcelona | UEFA Euro 2024 PRE |
HV | Pedro Porro | 13 tháng 9, 1999 (25 tuổi) | 3 | 0 | Anh Tottenham Hotspur | v. Brasil, 26 March 2024 |
HV | José Gayà | 25 tháng 5, 1995 (29 tuổi) | 22 | 3 | Tây Ban Nha Valencia | v. Colombia, 22 March 2024 INJ |
HV | Iñigo Martínez | 17 tháng 5, 1991 (33 tuổi) | 21 | 1 | Tây Ban Nha Barcelona | v. Gruzia, 19 November 2023 |
HV | Eric García | 9 tháng 1, 2001 (23 tuổi) | 19 | 0 | Tây Ban Nha Barcelona | v. Gruzia, 19 November 2023 |
HV | David García | 14 tháng 2, 1994 (30 tuổi) | 3 | 0 | Qatar Al Rayyan | v. Gruzia, 19 November 2023 |
HV | Fran García | 14 tháng 8, 1999 (25 tuổi) | 2 | 0 | Tây Ban Nha Real Madrid | v. Na Uy, 15 October 2023 |
HV | Alfonso Pedraza | 9 tháng 4, 1996 (28 tuổi) | 1 | 0 | Tây Ban Nha Villarreal | v. Na Uy, 15 October 2023 |
HV | Alejandro Balde | 18 tháng 10, 2003 (20 tuổi) | 7 | 0 | Tây Ban Nha Barcelona | v. Scotland, 12 October 2023 INJ |
TV | Dani Olmo | 7 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 40 | 11 | Tây Ban Nha Barcelona | v. Thụy Sĩ, 8 September 2024 INJ |
TV | Mikel Merino | 22 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | 28 | 2 | Anh Arsenal | UEFA Euro 2024 |
TV | Álex Baena | 20 tháng 7, 2001 (23 tuổi) | 5 | 1 | Tây Ban Nha Villarreal | UEFA Euro 2024 |
TV | Fermín López | 11 tháng 5, 2003 (21 tuổi) | 2 | 0 | Tây Ban Nha Barcelona | UEFA Euro 2024 |
TV | Marcos Llorente | 30 tháng 1, 1995 (29 tuổi) | 19 | 0 | Tây Ban Nha Atlético Madrid | UEFA Euro 2024 PRE |
TV | Pablo Sarabia | 11 tháng 5, 1992 (32 tuổi) | 27 | 9 | Anh Wolverhampton Wanderers | v. Brasil, 26 March 2024 |
TV | Oihan Sancet | 25 tháng 4, 2000 (24 tuổi) | 4 | 1 | Tây Ban Nha Athletic Bilbao | v. Brasil, 26 March 2024 |
TV | Gavi | 5 tháng 8, 2004 (20 tuổi) | 27 | 5 | Tây Ban Nha Barcelona | v. Gruzia, 19 November 2023 |
TV | Rodrigo Riquelme | 2 tháng 5, 2000 (24 tuổi) | 2 | 0 | Tây Ban Nha Atlético Madrid | v. Gruzia, 19 November 2023 |
TĐ | Mikel Oyarzabal | 21 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 38 | 12 | Tây Ban Nha Real Sociedad | v. Thụy Sĩ, 8 September 2024 INJ |
TĐ | Álvaro Morata | 23 tháng 10, 1992 (31 tuổi) | 80 | 36 | Ý AC Milan | UEFA Euro 2024 |
TĐ | Gerard Moreno | 7 tháng 4, 1992 (32 tuổi) | 18 | 5 | Tây Ban Nha Villarreal | v. Brasil, 26 March 2024 |
TĐ | Ansu Fati | 31 tháng 10, 2002 (21 tuổi) | 10 | 2 | Tây Ban Nha Barcelona | v. Na Uy, 15 October 2023 |
TĐ | Bryan Zaragoza | 9 tháng 9, 2001 (23 tuổi) | 1 | 0 | Tây Ban Nha Osasuna | v. Na Uy, 15 October 2023 |
Kỷ lục
Dưới đây là bảng tổng hợp các cầu thủ khoác áo đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha nhiều nhất và những cầu thủ ghi bàn nhiều nhất tính đến ngày 14 tháng 7 năm 2024:
Danh sách cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
Cầu thủ | Thời gian khoác áo | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sergio Ramos | 2005 – 2021 | 180 | 23 |
Iker Casillas | 2000 – 2016 | 167 | 0 |
Sergio Busquets | 2009 – 2022 | 143 | 2 |
Xavi Hernández | 2000 – 2014 | 133 | 12 |
Andrés Iniesta | 2006 – 2018 | 131 | 14 |
Andoni Zubizarreta | 1985 – 1998 | 126 | 0 |
David Silva | 2006 – 2018 | 125 | 35 |
Xabi Alonso | 2003 – 2014 | 114 | 16 |
Fernando Torres | 2003 – 2014 | 110 | 38 |
Cesc Fàbregas | 2006 – 2016 | 110 | 15 |
Danh sách cầu thủ ghi bàn cho đội tuyển nhiều nhất
Cầu thủ | Thời gian khoác áo | Bàn thắng | Số trận | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|
David Villa | 2005 – 2014 | 59 | 98 | 0.61 |
Raúl González | 1996 – 2006 | 44 | 102 | 0.43 |
Fernando Torres | 2003 – 2014 | 38 | 110 | 0.35 |
Álvaro Morata | 2014 – 2024 | 36 | 80 | 0.45 |
David Silva | 2006 – 2018 | 35 | 125 | 0.25 |
Fernando Hierro | 1989–2002 | 29 | 89 | 0.33 |
Fernando Morientes | 1998–2007 | 27 | 47 | 0.57 |
Emilio Butragueño | 1984–1992 | 26 | 69 | 0.38 |
Alfredo Di Stéfano | 1957–1961 | 23 | 31 | 0.74 |
Sergio Ramos | 2005–2021 | 23 | 180 | 0.04 |
Hai bảng này giúp hiển thị rõ ràng thông tin về số trận đấu và bàn thắng của những cầu thủ xuất sắc nhất trong lịch sử đội tuyển Tây Ban Nha.
Thành tích quốc tế
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích tại các giải đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha:
Giải vô địch bóng đá thế giới
Năm | Kết quả | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – |
1934 | Tứ kết | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 |
1950 | Hạng tư | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 |
1954 | Không vượt qua vòng loại | – | – | – | – | – | – |
1962 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
1966 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 |
1970 | Không vượt qua vòng loại | – | – | – | – | – | – |
1978 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
1982 | Vòng 2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 |
1986 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 |
1990 | Vòng 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 |
1994 | Tứ kết | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 6 |
1998 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 |
2002 | Tứ kết | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 |
2006 | Vòng 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 |
2010 | Vô địch | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 2 |
2014 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 |
2018 | Vòng 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 |
2022 | Vòng 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 3 |
Tổng cộng: 16/22 lần tham dự, 1 lần vô địch, 67 trận, 31 thắng, 17 hòa, 19 bại, 108 bàn thắng, 75 bàn thua.
Giải vô địch bóng đá châu Âu (Euro)
Năm | Kết quả | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Bỏ cuộc ở vòng loại | – | – | – | – | – | – |
1964 | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 |
1980 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
1984 | Á quân | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 |
1988 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 |
1996 | Tứ kết | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 |
2000 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 |
2004 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
2008 | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 |
2012 | Vô địch | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 1 |
2016 | Vòng 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 |
2020 | Bán kết | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 6 |
2024 | Vô địch | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 4 |
Tổng cộng: 12/17 lần tham dự, 4 lần vô địch, 53 trận, 28 thắng, 15 hòa, 10 bại, 83 bàn thắng, 46 bàn thua.
Cúp Liên đoàn các châu lục (Confederations Cup)
Năm | Kết quả | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | Hạng ba | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 |
2013 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 4 |
Tổng cộng: 2/10 lần tham dự, 1 lần á quân, 10 trận, 7 thắng, 1 hòa, 2 bại, 26 bàn thắng, 8 bàn thua.
UEFA Nations League
Mùa giải | Hạng đấu | Bảng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Thứ hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-19 | A | 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | 7th |
2020-21 | A | 4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 6 | 2nd |
2022-23 | A | 2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 1st |
Tổng cộng: 20 trận, 10 thắng, 5 hòa, 5 bại, 38 bàn thắng, 19 bàn thua, 1 lần vô địch.
Thế vận hội (Olympics)
Năm | Kết quả | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1920 | Huy chương bạc | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 |
1924 | Vòng 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1928 | Tứ kết | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 |
1968 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Tổng cộng: 6/15 lần tham dự, 1 lần Huy chương bạc, 18 trận, 7 thắng, 5 hòa, 6 bại, 25 bàn thắng, 22 bàn thua.
Các đời huấn luyện viên trưởng
Dưới đây là danh sách các huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha:
- 1920: Francisco Bru
- 1921 – 1922: Julián Ruete
- 1921 – 1928: José Berraondo
- 1921 – 1927: Manuel Castro González
- 1922 – 1933: José María Mateos
- 1922: Salvador Díaz Iraola
- 1923: Luis Argüello Brage
- 1923 – 1924: Pedro Parages
- 1923 – 1924: José García Cernuda
- 1924: Luis Colina Alvarez
- 1924: José Rosich Rubiera
- 1924: Julián Olave Videa
- 1925: Fernando Gutiérrez Alzaga
- 1925: Ricardo Cabot Montalt
- 1926 – 1927: Ezequiel Montero Román
- 1934 – 1936: Amadeo García Salazar
- 1941 – 1942: Eduardo Teus López (Philippines)
- 1945: Jacinto Quincoces
- 1946: Luis Casas Pasarín
- 1947 – 1962: Pablo Hernández Coronado
- 1948 – 1956: Guillermo Eizaguirre
- 1951: Félix Quesada
- 1951: Luis Iceta
- 1951: Paulino Alcántara
- 1952: Ricardo Zamora
- 1952 – 1961: Pedro Escartín Morán
- 1953 – 1954: Luis Iribarren Cavanilles
- 1955: José Luis del Valle
- 1955: Juan Touzón Jurjo
- 1957 – 1959: Manuel Meana
- 1959 – 1960: José Luis Costa
- 1959 – 1960: José Luis Lasplazas
- 1959 – 1960: Ramón Gabilondo
- 1962 – 1966: José Villalonga
- 1966 – 1968: Domingo Balmanya
- 1968 – 1969: Eduardo Toba
- 1969: Luis Molowny
- 1969: Salvador Artigas
- 1969: Miguel Muñoz
- 1969 – 1980: Ladislao Kubala
- 1980 – 1982: José Santamaria
- 1982 – 1988: Miguel Muñoz
- 1988 – 1991: Luis Suárez
- 1991 – 1992: Vicente Miera
- 1992 – 1998: Javier Clemente
- 1998 – 2002: José Antonio Camacho
- 2002 – 2004: Iñaki Sáez
- 2004 – 2008: Luis Aragonés
- 2008 – 2016: Vicente del Bosque
- 2016 – 2018: Julen Lopetegui
- 2018: Fernando Hierro
- 2018 – 2019: Luis Enrique
- 2019: Robert Moreno
- 2019 – 2022: Luis Enrique
- 2022 – nay: Luis de la Fuente
Với lịch sử hào hùng và những thành tựu rực rỡ, đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha đã khẳng định vị thế của mình trên đấu trường quốc tế. Hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích và đừng quên đón đọc các bài viết tiếp theo của Bóng Đá Thể Thao để không bỏ lỡ tin tức mới nhất liên quan đến bóng đá, bạn nhé!