Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh – một trong những đội tuyển lâu đời nhất trên thế giới – đã để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá với những cột mốc và thành tựu nổi bật. Từ trận đấu quốc tế đầu tiên vào năm 1872 đến chức vô địch World Cup 1966, hành trình của đội tuyển Anh là câu chuyện về sự phát triển, niềm đam mê và tinh thần thể thao bất diệt. Hãy cùng Bóng Đá Thể Thao khám phá lịch sử và những bước tiến của đội tuyển này qua các thời kỳ.
Tổng quan về đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh, thường được biết đến với biệt danh Tam Sư, đại diện cho Hiệp hội bóng đá Anh (FA) trong các giải đấu quốc tế. Biệt danh Tam Sư xuất phát từ hình ảnh ba con sư tử xuất hiện trên huy hiệu của đội, biểu tượng của Hoàng gia Anh từ thế kỷ 12 dưới triều đại của vua Richard I. Hình ảnh này tượng trưng cho sự dũng mãnh và lòng kiêu hãnh, phản ánh tinh thần thi đấu kiên cường của đội tuyển qua các thời kỳ.
Sân nhà của đội là sân vận động Wembley ở London, còn trung tâm huấn luyện được đặt tại St George’s Park ở Burton upon Trent. Được thành lập từ rất sớm, đội tuyển Anh đã trở thành biểu tượng của bóng đá xứ sở sương mù, góp phần định hình lịch sử bóng đá thế giới.
Trận đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Anh diễn ra vào năm 1872, đối đầu với đội tuyển Scotland. Đây cũng là trận đấu quốc tế đầu tiên trong lịch sử bóng đá, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho môn thể thao này. Mặc dù sở hữu nhiều thế hệ cầu thủ tài năng và được đánh giá cao, bảng thành tích của đội tuyển Anh khá khiêm tốn so với những cường quốc bóng đá khác.
Anh lần đầu tiên tham dự World Cup vào năm 1950 và cho đến nay, chức vô địch duy nhất của đội là vào năm 1966 khi họ là đội chủ nhà. Ngoài ra, đội tuyển Anh đã hai lần đạt hạng tư tại World Cup vào các năm 1990 và 2018. Ở cấp độ châu lục, thành tích tốt nhất của đội là hai lần giành vị trí á quân Euro vào các năm 2020 và 2024.
Đặc biệt, do là một trong bốn đội tuyển bóng đá quốc gia thuộc Vương quốc Anh, đội tuyển Anh đã không tham dự các kỳ Olympic trong nhiều thập kỷ. Phải đến Thế vận hội Mùa hè 2012 tại London, một đội tuyển đại diện cho Vương quốc Anh mới chính thức tham gia tranh tài.
Lịch sử phát triển đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh đã trải qua hành trình dài để đạt được chỗ đứng như hiện tại. Dưới đây là những sự kiện nổi bật trong sự nghiệp thể thao của họ:
Những năm đầu: Sự khai sinh của một biểu tượng
Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh, một trong những đội tuyển lâu đời nhất thế giới, ra đời vào thời kỳ bóng đá còn đang hình thành những nền móng đầu tiên. Trận đấu quốc tế chính thức đầu tiên của đội diễn ra vào ngày 30 tháng 11 năm 1872 trước đối thủ truyền kiếp Scotland. Trận đấu này được tổ chức tại Crescent Hamilton, Scotland, và cũng là trận đấu quốc tế đầu tiên trong lịch sử bóng đá thế giới.
Với sự góp mặt trong những cột mốc lịch sử của môn thể thao vua, đội tuyển Anh nhanh chóng trở thành đại diện của sự phát triển bóng đá thời kỳ sơ khai. Đội gia nhập FIFA vào năm 1906, bắt đầu những trận đấu giao hữu với các đội bóng châu Âu vào năm 1908, và đã tìm thấy “mái nhà” của mình tại sân vận động Wembley vào năm 1923. Tuy nhiên, mối quan hệ căng thẳng giữa FA và FIFA khiến đội bóng rời khỏi tổ chức này vào năm 1928 và chỉ trở lại vào 1946, làm đội lỡ hẹn với những kỳ World Cup đầu tiên.
Kỷ nguyên vàng: World Cup 1966 và sau đó
Một trong những khoảnh khắc huy hoàng nhất của đội tuyển bóng đá quốc gia Anh là chức vô địch World Cup 1966, giải đấu được tổ chức ngay trên sân nhà. Dưới sự dẫn dắt của HLV Alf Ramsey, Anh đánh bại Tây Đức 4-2 trong trận chung kết với cú hat-trick của Geoff Hurst, làm nên lịch sử với danh hiệu World Cup duy nhất của mình. Chiến thắng này trở thành biểu tượng bất diệt trong lòng người hâm mộ, khi Nữ hoàng Elizabeth II trao cúp vô địch cho đội trưởng Bobby Moore, một hình ảnh khắc sâu vào lịch sử bóng đá thế giới.
Tuy nhiên, sau đỉnh cao năm 1966, đội tuyển Anh gặp nhiều khó khăn. Tại World Cup 1970, họ dừng bước ở tứ kết trước Tây Đức, dù đã dẫn trước 2-0. Những năm sau đó chứng kiến sự sụp đổ đáng tiếc khi đội tuyển không vượt qua vòng loại World Cup 1974 và 1978, khiến thập niên 70 trở thành giai đoạn đen tối của bóng đá Anh.
Những bước chuyển mình: Từ thất bại đến hy vọng
Thập niên 80 và 90 mang đến cho đội tuyển bóng đá quốc gia Anh những khoảnh khắc hy vọng lẫn thất vọng. Sau khi lọt vào bán kết World Cup 1990, đội tuyển để thua Tây Đức trong loạt sút luân lưu và đành ngậm ngùi với vị trí thứ tư. Tuy nhiên, niềm vui ngắn chẳng tày gang khi đội không vượt qua vòng loại World Cup 1994, và tiếp tục thất bại ở Euro 1996 trên sân nhà sau khi thua Đức ở bán kết trên chấm 11m.
Bước sang World Cup 1998, đội tuyển tiếp tục dừng bước ở vòng 1/16 sau thất bại trước Argentina, trận đấu nổi tiếng với thẻ đỏ của David Beckham. Các thất bại liên tiếp khiến đội tuyển dần mất đi sự ổn định và niềm tin từ người hâm mộ.
Kỷ nguyên hiện đại: Triều đại Gareth Southgate
Kể từ khi Gareth Southgate tiếp quản đội tuyển vào năm 2016, bóng đá Anh đã có những bước tiến lớn. World Cup 2018 đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ khi Anh lọt vào bán kết sau 28 năm, mặc dù phải dừng chân trước Croatia. Tại Euro 2020, đội tuyển Anh lần đầu tiên lọt vào chung kết nhưng thất bại trước Ý trong loạt sút luân lưu căng thẳng.
Dưới thời Southgate, đội tuyển đã có những dấu ấn rõ nét trên đấu trường quốc tế với sự kiên cường và trẻ trung. Dù không giành được danh hiệu nào lớn, Anh đã khẳng định vị thế của mình với hàng loạt thành tích đáng nể, như việc giành hạng ba tại UEFA Nations League 2018–19 và lần thứ hai liên tiếp lọt vào chung kết Euro 2024, dù tiếp tục thua Tây Ban Nha.
Với quyết định từ chức của Southgate vào năm 2024, bóng đá Anh bước vào một chương mới sau hành trình đầy thăng trầm và hy vọng trong gần một thập kỷ qua.
Huy hiệu và áo đấu
Huy hiệu của đội tuyển bóng đá quốc gia Anh chính là biểu tượng của Hiệp hội Bóng đá Anh (FA), với thiết kế hình chiếc khiên trắng, nổi bật là ba con sư tử màu xanh đậm. Hình ảnh này được lấy cảm hứng từ huy hiệu Hoàng gia Anh, biểu tượng quyền lực và sự dũng mãnh từ thời Kingdom of England, và sau này trở thành một phần trong quốc huy của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Chính vì biểu tượng ba con sư tử này, đội tuyển Anh còn được người hâm mộ gọi với biệt danh “Tam Sư”.
Về trang phục thi đấu, đội tuyển Anh có màu áo truyền thống là áo sơ mi trắng, quần ngắn màu xanh dương, và tất màu trắng hoặc đen. Đây là bộ trang phục đã gắn bó với đội tuyển qua nhiều thế hệ và trở thành hình ảnh quen thuộc trên sân cỏ quốc tế. Nhà tài trợ đầu tiên của áo đấu đội tuyển Anh là Umbro, bắt đầu từ năm 1954. Tuy nhiên, đã có một số ngoại lệ trong lịch sử như thời gian từ năm 1959–1965 khi áo đấu được tài trợ bởi Bukta, và từ năm 1974–1984 là bởi Admiral. Kể từ năm 2013, Nike trở thành nhà tài trợ chính thức cho trang phục của đội tuyển, mang đến những thiết kế hiện đại nhưng vẫn giữ nguyên nét truyền thống của đội bóng.
Nhà tài trợ áo đấu qua các thời kỳ:
- Anh St. Blaize and Hope Brothers: 1949–1954
- Umbro: 1954–1961
- Bukta: 1959–1965
- Umbro: 1965–1974
- Admiral: 1974–1984
- Umbro: 1984–2013
- Nike: 2013–nay
Sân nhà của đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
Trong 50 năm đầu tiên kể từ khi thành lập, đội tuyển bóng đá quốc gia Anh không có sân nhà cố định và tổ chức các trận đấu trên khắp nước Anh. Ban đầu, các trận đấu của đội tuyển diễn ra tại các sân cricket, trước khi chuyển sang các sân của các câu lạc bộ bóng đá địa phương. Một bước ngoặt lớn trong lịch sử sân nhà của đội tuyển Anh là sự ra đời của Sân vận động Empire (sau này được biết đến với tên gọi Sân vận động Wembley), được xây dựng tại Wembley, London để phục vụ cho Triển lãm Đế quốc Anh.
Trận đấu đầu tiên của đội tuyển tại Wembley diễn ra vào năm 1924 khi Anh đối đầu với Scotland. Trong suốt 27 năm sau đó, sân Wembley chỉ được sử dụng để tổ chức các trận giao hữu với Scotland. Phải đến những năm 1950, sân Wembley mới chính thức trở thành sân nhà của đội tuyển Anh. Wembley trở thành biểu tượng không chỉ của đội tuyển mà còn của cả bóng đá Anh.
Năm 2000, sân Wembley cũ đóng cửa và bắt đầu quá trình xây dựng lại. Trong thời gian này, đội tuyển Anh thi đấu tại các sân trung lập trên khắp cả nước, đặc biệt là Old Trafford của Manchester United và St. James’ Park của Newcastle United, khi Old Trafford không khả dụng. Đội tuyển đã quay trở lại sân Wembley mới vào năm 2007, trong trận hòa 1-1 với Brazil. Wembley hiện đại vẫn giữ vị trí là sân nhà chính thức của đội tuyển, với sức chứa hơn 90.000 chỗ ngồi và được quản lý bởi FA thông qua công ty con Wembley National Stadium Limited.
Sân vận động Wembley không chỉ là nơi diễn ra các trận đấu lớn của đội tuyển Anh, mà còn là biểu tượng quan trọng của bóng đá quốc gia, chứng kiến nhiều khoảnh khắc lịch sử trong sự nghiệp thi đấu quốc tế của “Tam Sư”.
Đội ngũ ban huấn luyện đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
Chức vụ | Tên |
Huấn luyện viên trưởng | |
Trợ lý huấn luyện viên | Steve Holland |
Huấn luyện viên thủ môn | Martyn Margetson |
Huấn luyện viên đội một | Jimmy Floyd Hasselbaink |
Paul Nevin | |
Bác sĩ đội một | Mark Williams |
Huấn luyện viên thể lực | Hailu Theodros |
Chris Jones | |
Chuyên gia phân tích trận đấu | Katie Sorenson |
Bác sĩ vật lý trị liệu | Simon Spencer |
Huấn luyện viên đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
Lưu ý: Số liệu dưới đây được tính đến 17/7/2024:
STT | Huấn luyện viên | Thời gian
huấn luyện |
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ
thắng (%) |
Thành tích |
1 | Sir Walter Winterbottom | 1946–1962 | 139 | 78 | 33 | 28 | 56,12 | |
2 | Sir Alf Ramsey | 1963–1974 | 113 | 69 | 27 | 17 | 61,06 | Vô địch World Cup 1966, hạng ba Euro 1968 |
3 | Joe Mercer | 1974 | 7 | 3 | 3 | 1 | 42,85 | |
4 | Don Revie | 1974–1977 | 29 | 14 | 8 | 7 | 48,27 | |
5 | Ron Greenwood | 1977–1982 | 55 | 33 | 12 | 10 | 59,99 | |
6 | Sir Bobby Robson | 1982–1990 | 95 | 47 | 30 | 18 | 49,47 | |
7 | Graham Taylor | 1990–1993 | 38 | 18 | 13 | 7 | 47,36 | |
8 | Terry Venables | 1994–1996 | 23 | 11 | 11 | 1 | 47,82 | |
9 | Glenn Hoddle | 1996–1999 | 28 | 17 | 6 | 5 | 60,71 | |
10 | Howard Wilkinson | 1999 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0,00 | |
11 | Kevin Keegan | 1999–2000 | 18 | 7 | 7 | 4 | 38,88 | |
12 | Howard Wilkinson | 2000 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0,00 | |
13 | Peter John Taylor | 2000 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0,00 | |
14 | Sven-Göran Eriksson | 2001–2006 | 67 | 40 | 17 | 10 | 59,71 | |
15 | Steve McClaren | 2006–2007 | 18 | 9 | 4 | 5 | 50,0 | |
16 | Fabio Capello | 2008–2012 | 42 | 28 | 8 | 6 | 66,67 | |
17 | Roy Hodgson | 2012–2016 | 56 | 33 | 15 | 8 | 58,93 | |
18 | Sam Allardyce | 2016 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100,00 | |
19 | Gareth Southgate | 2016–2024 | 102 | 61 | 24 | 17 | 59,8 | Hạng tư World Cup 2018, hạng ba UEFA Nations League 2018–19, á quân Euro 2020 và Euro 2024, tứ kết World Cup 2022 |
Thành tích đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
Giải vô địch bóng đá thế giới
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1930 | Không tham dự do Anh chưa phải thành viên của FIFA | ||||||
1934 | Không tham dự | ||||||
1938 | Không tham dự | ||||||
1950 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 |
1954 | Tứ kết | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 |
1958 | Vòng 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 |
1962 | Tứ kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 |
1966 | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 |
1970 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 |
1974 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1978 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1982 | Vòng 2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 |
1986 | Tứ kết | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 |
1990 | Hạng tư | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 |
1994 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1998 | Vòng 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 |
2002 | Tứ kết | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 |
2006 | Tứ kết | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 |
2010 | Vòng 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 |
2014 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
2018 | Hạng tư | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 |
2022 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 4 |
2026 | Chưa xác định | ||||||
2030 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 16/22 kỳ World Cup | 74 | 32 | 22 | 20 | 104 | 68 |
Thành tích tốt nhất | Vô địch (1966) |
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1960 | Không tham dự | ||||||
1964 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1968 | Hạng ba | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
1972–1976 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1980 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
1984 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1988 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 |
1992 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
1996 | Bán kết | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 |
2000 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 |
2004 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 |
2008 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2012 | Tứ kết | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 |
2016 | Vòng 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 |
2020 | Á quân | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 2 |
2024 | Á quân | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 |
2028 | Đồng chủ nhà | ||||||
2032 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 11/17 kỳ Euro | 45 | 18 | 16 | 11 | 59 | 43 |
Thành tích tốt nhất | Á quân (2020, 2024) |
UEFA Nations League
Mùa giải | Hạng đấu | Bảng | St | T | H | B | Bt | Bb | Thứ hạng |
2018 – 2019 | A | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | Hạng ba |
2020 – 2021 | A | 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 9th |
2022 – 2023 | A | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | 15th |
Tổng cộng | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | Hạng ba |
Danh sách cầu thủ và số áo đội tuyển bóng đá quốc gia Anh mùa giải 2023/2024
Lưu ý: Danh sách dưới đây được cập nhật đến 14/7/2024:
Số áo | VT | Cầu thủ | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
1 | Thủ môn | Jordan Pickford | 68 | 0 | Everton |
13 | Thủ môn | Aaron Ramsdale | 5 | 0 | Arsenal |
23 | Thủ môn | Dean Henderson | 1 | 0 | Crystal Palace |
2 | Hậu vệ | Kyle Walker | 90 | 1 | Manchester City |
3 | Hậu vệ | Luke Shaw | 34 | 3 | Manchester United |
5 | Hậu vệ | John Stones | 79 | 3 | Manchester City |
6 | Hậu vệ | Marc Guéhi | 17 | 0 | Crystal Palace |
12 | Hậu vệ | Kieran Trippier | 54 | 1 | Newcastle United |
14 | Hậu vệ | Ezri Konsa | 7 | 0 | Aston Villa |
15 | Hậu vệ | Lewis Dunk | 6 | 0 | Brighton & Hove Albion |
22 | Hậu vệ | Joe Gomez | 15 | 0 | Liverpool |
4 | Tiền vệ | Declan Rice | 58 | 3 | Arsenal |
8 | Tiền vệ | Trent Alexander-Arnold | 29 | 3 | Liverpool |
10 | Tiền vệ | Jude Bellingham | 36 | 5 | Real Madrid |
16 | Tiền vệ | Conor Gallagher | 18 | 0 | Chelsea |
25 | Tiền vệ | Adam Wharton | 1 | 0 | Crystal Palace |
26 | Tiền vệ | Kobbie Mainoo | 9 | 0 | Manchester United |
7 | Tiền đạo | Bukayo Saka | 40 | 12 | Arsenal |
9 | Tiền đạo | Harry Kane (đội trưởng) | 98 | 66 | Bayern Munich |
11 | Tiền đạo | Phil Foden | 41 | 4 | Manchester City |
17 | Tiền đạo | Ivan Toney | 6 | 1 | Brentford |
18 | Tiền đạo | Anthony Gordon | 4 | 0 | Newcastle United |
19 | Tiền đạo | Ollie Watkins | 15 | 4 | Aston Villa |
20 | Tiền đạo | Jarrod Bowen | 10 | 0 | West Ham United |
21 | Tiền đạo | Eberechi Eze | 7 | 0 | Crystal Palace |
24 | Tiền đạo | Cole Palmer | 9 | 2 | Chelsea |
Bên trên là tất tần tật thông tin về đội tuyển bóng đá quốc gia Anh mà anh em hâm mộ có thể theo dõi. Ngoài ra, đừng quên cập nhật tin tức mới nhất xoay quanh các giải đấu tại các bài viết tiếp theo của Bóng Đá Thể Thao, bạn nhé!