Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức là biểu tượng của sức mạnh, kỷ luật và sự kiên cường trên sân cỏ. Với bề dày lịch sử và thành tích ấn tượng tại các giải đấu lớn, đội tuyển Đức đã khẳng định vị thế là một trong những đội bóng vĩ đại nhất thế giới. Hãy cùng Bóng Đá Thể Thao đến với bài viết dưới đây để có cái nhìn chi tiết về lịch sử, thành tích và những cột mốc quan trọng nhất của đội tuyển Đức.
Tổng quan về đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức, biệt danh “Cỗ xe tăng Đức” hay “Những cỗ xe tăng,” là biểu tượng của sự kiên cường và sức mạnh trong bóng đá thế giới. Biệt danh này gợi nhớ đến hình ảnh những chiếc xe tăng vững chắc và không thể cản phá, tượng trưng cho phong cách thi đấu mạnh mẽ, kỷ luật và bền bỉ của đội tuyển Đức qua nhiều thế hệ. Cũng chính nhờ tinh thần chiến đấu không mệt mỏi và khả năng vượt qua mọi thử thách này đã giúp đội tuyển Đức tạo nên dấu ấn sâu đậm tại các giải đấu lớn như World Cup và Euro.
Được thành lập từ năm 1908, đội tuyển Đức chính thức đại diện cho quốc gia dưới sự quản lý của Hiệp hội bóng đá Đức (Deutscher Fußball-Bund – DFB). Sau Thế chiến II, đất nước bị chia cắt, dẫn đến việc có hai đội tuyển riêng biệt: Đông Đức và Tây Đức. Tuy nhiên, sau khi nước Đức thống nhất vào năm 1990, đội tuyển Đức tiếp tục phát triển mạnh mẽ, trở thành một thế lực đáng gờm trên sân cỏ quốc tế.
Đội tuyển Đức đã giành bốn chức vô địch World Cup (1954, 1974, 1990 và 2014), ba lần vô địch Euro (1972, 1980, 1996) và một lần vô địch Confederations Cup vào năm 2017. Thành tích của đội còn bao gồm nhiều lần về nhì và vị trí cao trong các giải đấu lớn, cùng với ba huy chương Olympic. Sự ổn định và thành công lâu dài của Đức đã khẳng định vị thế của họ như một trong những đội bóng vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá.
Sau khi giành chức vô địch World Cup 2014, Đức đạt điểm Elo cao nhất trong lịch sử các đội tuyển quốc gia, với kỷ lục 2.200 điểm. Đội tuyển cũng là đại diện châu Âu đầu tiên và duy nhất từng vô địch World Cup trên đất Nam Mỹ. Với sự dẫn dắt của các HLV tài năng qua các thời kỳ, hiện tại là Hans-Dieter Flick từ năm 2021, đội tuyển Đức tiếp tục khẳng định vị thế của một cường quốc bóng đá toàn cầu.
Lịch sử của đội tuyển quốc gia Đức
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức đã trải qua nhiều thăng trầm để đạt được đỉnh cao vinh quang như hiện tại. Cùng điểm lại lịch sử huyền thoại của đội tuyển này tại đây!
Những năm đầu (1899 – 1942)
Trước khi đội tuyển quốc gia Đức chính thức thành lập, từ năm 1899 đến 1901, các đội bóng khác nhau của Đức đã có 5 trận đấu không chính thức với đội tuyển Anh, hầu hết đều kết thúc với thất bại nặng nề cho phía Đức. Đội tuyển quốc gia Đức chính thức ra mắt vào ngày 5 tháng 4 năm 1908, khi thi đấu trận đầu tiên với Thụy Sĩ tại Basel và để thua 3-5.
Điều trùng hợp là Thụy Sĩ cũng là đối thủ của đội tuyển Đức trong ba trận đấu lịch sử sau ba sự kiện lớn: trận đấu đầu tiên sau Thế chiến I vào năm 1920, trận đầu tiên sau Thế chiến II vào năm 1950, và trận đấu đầu tiên sau khi nước Đức tái thống nhất vào năm 1990. Chức vô địch thế giới đầu tiên của Đức vào năm 1954 cũng diễn ra tại Thụy Sĩ.
Trong giai đoạn đầu, đội tuyển Đức không có huấn luyện viên chính thức. Từ năm 1926, Otto Nerz, một giáo viên thể dục, trở thành huấn luyện viên trưởng đầu tiên của đội tuyển. Dưới sự dẫn dắt của ông, đội tuyển Đức đã lần đầu tham dự World Cup vào năm 1934 và giành vị trí thứ ba. Tuy nhiên, sau màn trình diễn kém cỏi tại Thế vận hội Mùa hè 1936 ở Berlin, Nerz bị thay thế bởi Sepp Herberger.
Herberger đã giúp đội bóng xây dựng danh tiếng với chiến thắng 8-0 trước Đan Mạch năm 1937, tạo nên biệt danh “Breslau Elf” (11 cầu thủ Breslau), dựa trên tên thành phố Breslau (nay là Wrocław, Ba Lan).
Ảnh hưởng của Chiến tranh thế giới thứ hai
Sau sự kiện Áo bị sáp nhập vào Đức vào năm 1938, đội tuyển Áo – một trong những đội bóng mạnh nhất châu Âu lúc bấy giờ – bị giải thể, dù đã vượt qua vòng loại World Cup 1938. Một số cầu thủ người Áo, bao gồm những ngôi sao từ các câu lạc bộ lớn như Rapid Wien và Austria Wien, đã gia nhập đội tuyển Đức dưới áp lực chính trị. Tuy nhiên, Đức đã thi đấu không thành công tại World Cup 1938, bị loại ngay từ vòng đầu tiên sau thất bại trước Thụy Sĩ.
Trong Thế chiến II, từ tháng 9 năm 1939 đến tháng 11 năm 1942, đội tuyển Đức thi đấu 30 trận quốc tế trước khi ngừng hoạt động do hầu hết các cầu thủ phải tham gia quân đội. Huấn luyện viên Herberger vẫn cố gắng bảo vệ các cầu thủ bằng cách thành lập đội “Rote Jäger” (Thợ săn đỏ), bao gồm những cầu thủ thuộc lực lượng không quân nhằm tránh sự tham chiến trực tiếp.
Thời kỳ chia cắt (1945 – 1990)
Sau khi Thế chiến II kết thúc, Đức bị cấm tham dự các sự kiện thể thao quốc tế cho đến năm 1950, và DFB không còn là thành viên đầy đủ của FIFA. Đức bị chia cắt thành hai quốc gia: Tây Đức và Đông Đức, mỗi bên có đội tuyển quốc gia riêng. Ngoài ra, còn có đội tuyển Saarland đại diện cho Saarland dưới sự bảo hộ của Pháp từ 1946 đến 1956.
Tây Đức, với sự công nhận của FIFA và UEFA, kế thừa truyền thống và thành tích của đội tuyển Đức trước chiến tranh. Trận đấu đầu tiên sau chiến tranh của đội tuyển Tây Đức là vào năm 1950, gặp lại đối thủ truyền thống Thụy Sĩ.
Năm 1954, Tây Đức lần đầu giành chức vô địch World Cup sau chiến thắng 3-2 trước Hungary trong trận chung kết, một sự kiện được gọi là “Sự kỳ diệu ở Bern” (Das Wunder von Bern). Đội bóng Tây Đức, dưới sự dẫn dắt của Fritz Walter, đã tạo nên bất ngờ lớn khi đánh bại Hungary – đội tuyển bất bại 32 trận trước đó và là ứng cử viên nặng ký cho chức vô địch.
Trong khi đó, Đông Đức thành lập đội tuyển riêng vào năm 1952, và mặc dù không thành công ở World Cup, nhưng đã giành huy chương vàng bóng đá nam tại Thế vận hội Mùa hè 1976. Hai đội tuyển Đức chỉ đối đầu một lần duy nhất tại World Cup 1974, khi Đông Đức thắng Tây Đức với tỉ số 1-0. Tuy nhiên, Tây Đức sau đó vẫn giành chức vô địch World Cup năm đó, với chiến thắng 2-1 trước Hà Lan trong trận chung kết.
Đến năm 1990, khi nước Đức tái thống nhất, DFB tiếp nhận Liên đoàn bóng đá Đông Đức. Trận đấu đầu tiên của đội tuyển Đức thống nhất diễn ra vào tháng 12 năm 1990, gặp Thụy Sĩ.
Giai đoạn vinh quang (1954 – 1990)
Sau khi vô địch World Cup 1954, Tây Đức tiếp tục thành công trên đấu trường quốc tế. Dưới sự lãnh đạo của Franz Beckenbauer – cả trong vai trò cầu thủ lẫn huấn luyện viên, Tây Đức đã giành chức vô địch Euro 1972 và World Cup 1974. Trong trận chung kết World Cup 1974, Tây Đức đánh bại Hà Lan với tỉ số 2-1 tại Munich.
Vào năm 1990, đội tuyển Tây Đức lại vô địch World Cup, lần này dưới sự dẫn dắt của Beckenbauer trong vai trò huấn luyện viên. Chiến thắng 1-0 trước Argentina trong trận chung kết đã giúp Tây Đức trở thành đội bóng đầu tiên vào ba trận chung kết World Cup liên tiếp (1982, 1986 và 1990). Điều này cũng đánh dấu lần cuối cùng Tây Đức thi đấu tại một giải đấu lớn trước khi nước Đức thống nhất.
Logo và áo đấu
Dưới đây là thông tin về logo và áo đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Đức:
Logo của đội tuyển Đức
Logo chính thức của đội tuyển bóng đá quốc gia Đức mang hình ảnh chim đại bàng đen Bundesadler từ Quốc huy Đức, được bao quanh bởi ba lớp hình tròn. Mỗi lớp tròn có thiết kế đặc biệt: lớp ngoài cùng được cách điệu theo ba màu đen, đỏ và vàng của quốc kỳ Đức. Giữa hai hình tròn trong cùng là dòng chữ “Deutscher Fussball-Bund” (Hiệp hội Bóng đá Đức), với chữ “ß” trong “Fussball” được thay bằng “ss.”
Ngoài ra, trong các kỳ World Cup, đội tuyển Đức thêm vào logo của mình bốn ngôi sao vàng phía trên, tượng trưng cho bốn lần vô địch thế giới vào các năm 1954, 1974, 1990 và 2014. Điều này không chỉ là biểu tượng của sự thành công mà còn là niềm tự hào của đội bóng.
Áo đấu của đội tuyển Đức
Adidas là nhà tài trợ lâu đời nhất cho đội tuyển Đức, bắt đầu cung cấp trang phục từ năm 1954 – năm đội tuyển giành chức vô địch World Cup đầu tiên. Kể từ đó, hợp đồng giữa Adidas và đội tuyển Đức vẫn tiếp tục được duy trì. Trong giai đoạn những năm 1970, đội tuyển Đức từng mặc áo của Erima (một thương hiệu con của Adidas).
Trang phục chính của đội tuyển Đức luôn bao gồm áo phông trắng, quần đùi đen và tất trắng – các màu sắc này gợi nhớ đến quốc kỳ của Vương quốc Phổ vào thế kỷ 19. Kể từ năm 1988, trang phục thi đấu của đội tuyển Đức đã bắt đầu có thêm các chi tiết nhỏ từ quốc kỳ Đức (màu đen, đỏ, vàng), ngoại trừ năm 2002 khi trang phục chỉ có hai màu đen và trắng.
Tại World Cup 2014, đội tuyển Đức sử dụng bộ trang phục chính với áo và quần đều màu trắng – phá vỡ truyền thống quần đen áo trắng. Điều này là do FIFA quy định màu sắc của các đội bóng phải tuân thủ chặt chẽ trong suốt giải đấu. Một số thay đổi khác cũng được thực hiện, như việc tất màu đen được thay thế cho tất trắng trong nhiều thời điểm, ngoại trừ trận tứ kết Euro 2016 khi Đức mặc tất trắng.
Trang phục phụ của đội tuyển Đức thường có màu xanh lá cây, tương đồng với màu logo của DFB. Màu này đôi khi bị hiểu nhầm là màu áo của đội tuyển Ireland, đội bóng mà Đức từng đối đầu trong một trận giao hữu quốc tế sau Thế chiến thứ hai. Tuy nhiên, đội đầu tiên Đức thi đấu sau chiến tranh lại là Thụy Sĩ. Ngoài xanh lá, áo đấu phụ của Đức còn có những màu khác như đỏ, xám và thậm chí là xanh biển.
Năm 2005, dưới thời HLV Jürgen Klinsmann, trang phục phụ của đội tuyển chuyển sang màu đỏ. Mặc dù vậy, đội tuyển Đức vẫn giữ áo trắng truyền thống khi thi đấu trên sân nhà trong các giải đấu lớn như World Cup 2006. Vào World Cup 2010, trang phục của Đức tiếp tục có những thay đổi, với quần trắng thay vì đen, nhưng áo đấu chính vẫn giữ nguyên màu trắng truyền thống. Bộ trang phục phụ trong thời kỳ này có dải màu đỏ và đen với quần đen và chữ trắng.
Sự thay đổi trong màu sắc và thiết kế của áo đấu theo từng giai đoạn không chỉ mang lại sự mới mẻ mà còn phản ánh phong cách và chiến lược của từng thời kỳ huấn luyện viên, nhưng truyền thống về màu trắng vẫn là yếu tố cốt lõi của đội tuyển Đức.
Danh hiệu
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức đã từng đạt được các danh hiệu như sau:
Giải đấu
Giải đấu | Danh hiệu | Năm |
---|---|---|
FIFA World Cup | Vô địch (4) | 1954, 1974, 1990, 2014 |
Á quân (4) | 1966, 1982, 1986, 2002 | |
Hạng ba (4) | 1934, 1970, 2006, 2010 | |
FIFA Confederations Cup | Vô địch (1) | 2017 |
Hạng ba (1) | 2005 | |
UEFA European Championship (Euro) | Vô địch (3) | 1972, 1980, 1996 |
Á quân (3) | 1976, 1992, 2008 | |
Bóng đá nam tại Thế vận hội Olympic | Huy chương vàng | 1976 (Đông Đức) |
Huy chương bạc | 1980 | |
Huy chương đồng | 1928, 1964, 1972, 1988 | |
U.S. Cup | Vô địch | 1993 |
Giải đấu Bốn Quốc gia | Hạng ba | 1988 |
Giải thưởng
Giải thưởng | Danh hiệu | Năm |
---|---|---|
FIFA World Cup Fair Play Trophy | Người chiến thắng | 1974 |
FIFA Confederations Cup Fair Play Award | Người chiến thắng | 2017 |
FIFA Team of the Year | Người chiến thắng (3) | 1993, 2014, 2017 |
Giải thưởng Thể thao Thế giới Laureus | Đội của năm | 2015 |
Đội bóng thế giới của năm | Người chiến thắng (2) | 1990, 2014 |
Giải vô địch bóng đá thế giới không chính thức | Người sở hữu | 31 lần |
Đội thể thao của năm tại Đức | Người chiến thắng (10) | 1966, 1970, 1974, 1980, 1990, 1996, 2002, 2006, 2010, 2014 |
Silbernes Lorbeerblatt | Người chiến thắng (7) | 1954, 1972, 1974, 1980, 1990, 1996, 2014 |
Sân vận động
Đức không có một sân vận động quốc gia cố định, thay vào đó đội tuyển quốc gia của họ thi đấu trên nhiều sân vận động khác nhau trên khắp đất nước. Từ khi thành lập, đội tuyển Đức đã thi đấu trên sân nhà ở 39 thành phố khác nhau, trong đó có cả các trận đấu diễn ra ở sân vận động tại Vienna, Áo, trong giai đoạn từ 1938 đến 1942 sau khi Áo bị sáp nhập vào Đức.
Sân vận động Olympic (Berlin)
Sân vận động Olympic tại Berlin là một trong những sân nổi bật nhất, nơi đội tuyển Đức thường xuyên thi đấu. Đến nay, đội tuyển đã thi đấu 42 trận tại đây. Đây cũng là nơi đội tuyển Đức lần đầu tiên đá trên sân nhà trong trận gặp đội tuyển Anh vào năm 1908. Sân vận động này nổi tiếng với kiến trúc hoành tráng và đã tổ chức nhiều sự kiện thể thao lớn, trong đó có Thế vận hội Mùa hè 1936 và trận chung kết FIFA World Cup 2006.
Các sân vận động khác
Ngoài Berlin, nhiều thành phố lớn khác của Đức cũng là nơi đội tuyển quốc gia thường xuyên thi đấu. Một số thành phố tiêu biểu bao gồm:
- Hamburg: Đội tuyển Đức đã thi đấu 34 trận tại đây.
- Stuttgart: Là địa điểm cho 29 trận đấu.
- Hanover: Nơi đội tuyển đã thi đấu 24 trận.
- Dortmund: Thành phố này cũng nổi tiếng với các trận đấu bóng đá quan trọng.
Một sân vận động nổi bật khác là Allianz Arena ở Munich, nơi tổ chức nhiều sự kiện bóng đá lớn, bao gồm cả trận chung kết World Cup 1974, khi đội tuyển Tây Đức đánh bại Hà Lan để lên ngôi vô địch. Munich tiếp tục là một trung tâm thể thao lớn của Đức, thường xuyên được chọn làm địa điểm tổ chức các trận đấu quan trọng của đội tuyển quốc gia.
Việc thi đấu trên nhiều sân vận động khác nhau không chỉ giúp đội tuyển Đức kết nối với người hâm mộ trên toàn quốc mà còn tận dụng được các cơ sở vật chất đẳng cấp, giúp tăng cường chất lượng thi đấu và nâng cao hình ảnh đội tuyển.
Đội ngũ ban huấn luyện
Dưới đây là thông tin về ban huấn luyện của đội tuyển bóng đá quốc gia Đức:
Chức vụ | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | Đức Julian Nagelsmann |
Trợ lý huấn luyện viên | Đức Benjamin Glück |
Đức Sandro Wagner | |
Huấn luyện viên thể lực | Yann-Benjamin Kugel |
Huấn luyện viên thủ môn | Andreas Kronenberg |
Bác sĩ | Tim Meyer |
Giám đốc | Oliver Bierhoff |
Cầu thủ của đội tuyển Đức
Dưới đây là bảng thông tin về các cầu thủ được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Đức cho các trận giao hữu với Chile và Pháp vào tháng 3 năm 2024, cùng các cầu thủ được triệu tập trong vòng 12 tháng qua:
Cầu thủ ở đội hình hiện tại
Lưu ý: Đội hình dưới đây được cập nhật mới nhất trong trận giao hữu tháng 3/2024 giữa Chile – Pháp
Số | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Tuổi | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | TM | Bernd Leno | 4 tháng 3, 1992 | 32 | 9 | 0 | Anh Fulham |
22 | TM | Marc-André ter Stegen | 30 tháng 4, 1992 | 32 | 40 | 0 | Tây Ban Nha Barcelona |
24 | TM | Oliver Baumann | 2 tháng 6, 1990 | 34 | 0 | 0 | Đức TSG Hoffenheim |
2 | HV | Antonio Rüdiger | 3 tháng 3, 1993 | 31 | 68 | 3 | Tây Ban Nha Real Madrid |
3 | HV | David Raum | 22 tháng 4, 1998 | 26 | 20 | 0 | Đức RB Leipzig |
4 | HV | Jonathan Tah | 11 tháng 2, 1996 | 28 | 23 | 0 | Đức Bayer Leverkusen |
6 | HV | Joshua Kimmich | 8 tháng 2, 1995 | 29 | 84 | 6 | Đức Bayern Munich |
15 | HV | Robin Koch | 17 tháng 7, 1996 | 28 | 8 | 0 | Đức Eintracht Frankfurt |
16 | HV | Waldemar Anton | 20 tháng 7, 1996 | 28 | 1 | 0 | Đức VfB Stuttgart |
18 | HV | Maximilian Mittelstädt | 18 tháng 3, 1997 | 27 | 2 | 1 | Đức VfB Stuttgart |
20 | HV | Benjamin Henrichs | 23 tháng 2, 1997 | 27 | 14 | 0 | Đức RB Leipzig |
5 | TV | Pascal Groß | 15 tháng 6, 1991 | 33 | 5 | 0 | Anh Brighton & Hove Albion |
8 | TV | Toni Kroos | 4 tháng 1, 1990 | 34 | 108 | 17 | Tây Ban Nha Real Madrid |
10 | TV | Jamal Musiala | 26 tháng 2, 2003 | 21 | 27 | 2 | Đức Bayern Munich |
11 | TV | Chris Führich | 9 tháng 1, 1998 | 26 | 3 | 0 | Đức VfB Stuttgart |
17 | TV | Florian Wirtz | 3 tháng 5, 2003 | 21 | 16 | 1 | Đức Bayer Leverkusen |
21 | TV | İlkay Gündoğan (captain) | 24 tháng 10, 1990 | 33 | 75 | 18 | Tây Ban Nha Barcelona |
23 | TV | Robert Andrich | 22 tháng 9, 1994 | 30 | 3 | 0 | Đức Bayer Leverkusen |
7 | TĐ | Kai Havertz | 11 tháng 6, 1999 | 25 | 44 | 15 | Anh Arsenal |
9 | TĐ | Niclas Füllkrug | 9 tháng 2, 1993 | 31 | 15 | 11 | Đức Borussia Dortmund |
13 | TĐ | Thomas Müller | 13 tháng 9, 1989 | 35 | 128 | 45 | Đức Bayern Munich |
14 | TĐ | Maximilian Beier | 17 tháng 10, 2002 | 21 | 0 | 0 | Đức TSG Hoffenheim |
26 | TĐ | Deniz Undav | 19 tháng 7, 1996 | 28 | 1 | 0 | Đức VfB Stuttgart |
Cầu thủ được triệu tập trong vòng 12 tháng qua
Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Tuổi | Số trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TM | Manuel Neuer | 27 tháng 3, 1986 | 38 | 117 | 0 | Đức Bayern Munich | v. Pháp, 23 tháng 3, 2024 |
TM | Kevin Trapp | 8 tháng 7, 1990 | 34 | 9 | 0 | Đức Eintracht Frankfurt | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
TM | Janis Blaswich | 2 tháng 5, 1991 | 33 | 0 | 0 | Đức RB Leipzig | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
HV | Jan-Niklas Beste | 4 tháng 1, 1999 | 25 | 0 | 0 | Đức 1. FC Heidenheim | v. Pháp, 23 tháng 3, 2024 |
HV | Mats Hummels | 16 tháng 12, 1988 | 35 | 78 | 5 | Đức Borussia Dortmund | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
HV | Niklas Süle | 3 tháng 9, 1995 | 29 | 49 | 1 | Đức Borussia Dortmund | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
HV | Robin Gosens | 5 tháng 7, 1994 | 30 | 20 | 2 | Đức Union Berlin | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 18 tháng 11, 2023 |
HV | Malick Thiaw | 8 tháng 8, 2001 | 23 | 3 | 0 | Ý Milan | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 18 tháng 11, 2023 |
HV | Nico Schlotterbeck | 1 tháng 12, 1999 | 24 | 11 | 0 | Đức Borussia Dortmund | v. Pháp, 12 tháng 9, 2023 |
HV | Matthias Ginter | 19 tháng 1, 1994 | 30 | 51 | 2 | Đức SC Freiburg | v. Colombia, 20 tháng 6, 2023 |
HV | Thilo Kehrer | 21 tháng 9, 1996 | 28 | 27 | 0 | Pháp Monaco | v. Colombia, 20 tháng 6, 2023 |
HV | Marius Wolf | 27 tháng 5, 1995 | 29 | 5 | 0 | Đức Borussia Dortmund | v. Colombia, 20 tháng 6, 2023 |
HV | Lukas Klostermann | 3 tháng 6, 1996 | 28 | 22 | 0 | Đức RB Leipzig | v. Ba Lan, 16 tháng 6, 2023 |
TV | Aleksandar Pavlović | 3 tháng 5, 2004 | 20 | 0 | 0 | Đức Bayern Munich | v. Pháp, 23 tháng 3, 2024 |
TV | Leroy Sané | 11 tháng 1, 1996 | 28 | 59 | 13 | Đức Bayern Munich | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
TV | Leon Goretzka | 6 tháng 2, 1995 | 29 | 57 | 14 | Đức Bayern Munich | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
TV | Julian Brandt | 2 tháng 5, 1996 | 28 | 47 | 3 | Đức Borussia Dortmund | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
TV | Jonas Hofmann | 14 tháng 7, 1992 | 32 | 23 | 4 | Đức Bayer Leverkusen | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
TV | Grischa Prömel | 9 tháng 1, 1995 | 29 | 0 | 0 | Đức TSG Hoffenheim | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
TV | Felix Nmecha | 10 tháng 10, 2000 | 23 | 1 | 0 | Đức Borussia Dortmund | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 18 tháng 11, 2023 |
TV | Emre Can | 12 tháng 1, 1994 | 30 | 43 | 1 | Đức Borussia Dortmund | v. Pháp, 12 tháng 9, 2023 |
TĐ | Serge Gnabry | 14 tháng 7, 1995 | 29 | 45 | 22 | Đức Bayern Munich | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
TĐ | Marvin Ducksch | 7 tháng 3, 1994 | 30 | 2 | 0 | Đức Werder Bremen | v. Áo, 21 tháng 11, 2023 |
TĐ | Kevin Behrens | 3 tháng 2, 1991 | 33 | 1 | 0 | Đức VfL Wolfsburg | v. México, 18 tháng 10, 2023 |
TĐ | Kevin Schade | 27 tháng 11, 2001 | 22 | 3 | 0 | Anh Brentford | v. Pháp, 12 tháng 9, 2023 |
TĐ | Timo Werner | 6 tháng 3, 1996 | 28 | 57 | 24 | Anh Tottenham Hotspur | v. Ba Lan, 16 tháng 6, 2023 |
Kỷ lục
Những kỷ lục nổi bật của đội tuyển sẽ được thể hiện rõ trong phần sau:
Số lần khoác áo đội tuyển quốc gia Đức
Cầu thủ | Số trận | Bàn thắng | Thời gian thi đấu |
---|---|---|---|
Lothar Matthäus | 150 | 23 | 1980–2000 |
Miroslav Klose | 137 | 71 | 2001–2014 |
Lukas Podolski | 130 | 49 | 2004–2017 |
Thomas Müller | 128 | 45 | 2010– |
Bastian Schweinsteiger | 121 | 24 | 2004–2016 |
Manuel Neuer | 117 | 0 | 2009– |
Philipp Lahm | 113 | 5 | 2004–2014 |
Jürgen Klinsmann | 108 | 47 | 1987–1998 |
Toni Kroos | 108 | 17 | 2010– |
Jürgen Kohler | 105 | 2 | 1986–1998 |
Số bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Đức
Cầu thủ | Bàn thắng | Ra sân | Tỉ lệ | Thời gian thi đấu |
---|---|---|---|---|
Miroslav Klose | 71 | 137 | 0.52 | 2001–2014 |
Gerd Müller | 68 | 62 | 1.1 | 1966–1974 |
Lukas Podolski | 49 | 130 | 0.38 | 2004–2017 |
Rudi Völler | 47 | 90 | 0.52 | 1982–1994 |
Jürgen Klinsmann | 47 | 108 | 0.44 | 1987–1998 |
Karl-Heinz Rummenigge | 45 | 95 | 0.47 | 1976–1986 |
Thomas Müller | 45 | 128 | 0.35 | 2010– |
Uwe Seeler | 43 | 72 | 0.6 | 1954–1970 |
Michael Ballack | 42 | 98 | 0.43 | 1999–2010 |
Oliver Bierhoff | 37 | 70 | 0.53 | 1996–2002 |
Kỷ lục khác
- Cầu thủ tham dự nhiều kỳ World Cup nhất: Lothar Matthäus – 5 lần (cùng với thủ môn Antonio Carbajal của Mexico và thủ môn Gianluigi Buffon của Ý).
- Cầu thủ tham dự nhiều trận đấu tại World Cup nhất: Lothar Matthäus – 25 trận (kỷ lục thế giới).
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất tại World Cup: Miroslav Klose – 16 bàn.
- Cầu thủ tham dự nhiều trận đấu tại Euro nhất: Thomas Häßler và Jürgen Klinsmann – 13 trận.
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng tại Euro nhất: Jürgen Klinsmann – 5 bàn.
Thành tích quốc tế
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức đã từng đạt được nhiều thành tích nổi bật như:
Giải vô địch bóng đá thế giới (FIFA World Cup)
Năm | Kết quả | Trận đấu (St) | Thắng (T) | Hòa (H) | Thua (B) | Bàn thắng (Bt) | Bàn thua (Bb) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay 1930 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – |
Ý 1934 | Hạng ba | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 8 |
Pháp 1938 | Vòng 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Brasil 1950 | Bị cấm | – | – | – | – | – | – |
Thụy Sĩ 1954 | Vô địch | 5 | 4 | 0 | 1 | 25 | 14 |
Thụy Điển 1958 | Hạng tư | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 14 |
Chile 1962 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Anh 1966 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 |
México 1970 | Hạng ba | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 10 |
Đức 1974 | Vô địch | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 4 |
Argentina 1978 | Vòng 2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 5 |
Tây Ban Nha 1982 | Á quân | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 14 |
México 1986 | Á quân | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 |
Ý 1990 | Vô địch | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 |
Hoa Kỳ 1994 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 |
Pháp 1998 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 |
Hàn Quốc Nhật Bản 2002 | Á quân | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 3 |
Đức 2006 | Hạng ba | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 6 |
Nam Phi 2010 | Hạng ba | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 5 |
Brasil 2014 | Vô địch | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 |
Nga 2018 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
Qatar 2022 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 |
CanadaHoa KỳMéxico 2026 | Chưa xác định | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 4 lần vô địch | 108 | 66 | 20 | 20 | 242 | 130 |
FIFA Confederations Cup
Năm | Kết quả | Trận đấu (St) | Thắng (T) | Hòa (H) | Thua (B) | Bàn thắng (Bt) | Bàn thua (Bb) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – |
1999 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 |
2005 | Hạng ba | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 |
2017 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 |
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 22 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu (UEFA Euro)
Năm | Kết quả | Trận đấu (St) | Thắng (T) | Hòa (H) | Thua (B) | Bàn thắng (Bt) | Bàn thua (Bb) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – |
Bỉ 1972 | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Nam Tư 1976 | Á quân | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 |
Ý 1980 | Vô địch | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 |
Pháp 1984 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Đức 1988 | Bán kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 |
Thụy Điển 1992 | Á quân | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 |
Anh 1996 | Vô địch | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 |
Bỉ Hà Lan 2000 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 |
Bồ Đào Nha 2004 | Vòng bảng | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Áo Thụy Sĩ 2008 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 |
Ba Lan Ukraina 2012 | Bán kết | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 |
Pháp 2016 | Bán kết | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 |
Euro 2020 | Vòng 16 đội | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 |
Tổng cộng | 3 lần vô địch | 58 | 30 | 14 | 14 | 89 | 59 |
UEFA Nations League
Mùa giải | Hạng đấu | Bảng | Trận đấu (Pld) | Thắng (W) | Hòa (D) | Thua (L) | Bàn thắng (GF) | Bàn thua (GA) | Thứ hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 – 1919 | A | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11th |
2020 – 2021 | A | 4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 13 | 8th |
Tổng cộng | – | – | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 20 | 8th |
Các đời huấn luyện viên trưởng và đội trưởng
Dưới đây là danh sách các đội trưởng và huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Đức:
Đội trưởng của đội tuyển Đức
Giai đoạn | Quốc gia | Đội trưởng | Số trận làm đội trưởng |
---|---|---|---|
1934–1939 | Đức | Fritz Szepan | 30 |
1939–1942 | Đức | Paul Janes | 31 |
1951–1956 | Đức | Fritz Walter* | 30 |
1957–1962 | Đức | Hans Schäfer | 16 |
1958–1959 | Đức | Helmut Rahn | 8 |
1959–1962 | Đức | Herbert Erhardt | 18 |
1962–1970 | Đức | Uwe Seeler* | 40 |
1970–1971 | Đức | Wolfgang Overath | 14 |
1971–1977 | Đức | Franz Beckenbauer* | 50 |
1977–1978 | Đức | Berti Vogts | 20 |
1978–1981 | Đức | Bernard Dietz | 19 |
1981–1986 | Đức | Karl-Heinz Rummenigge | 51 |
1986 | Đức | Harald Schumacher | 14 |
1986–1988 | Đức | Klaus Allofs | 8 |
1988–1994 | Đức | Lothar Matthäus* | 75 |
1994–1998 | Đức | Jürgen Klinsmann | 36 |
1998–2001 | Đức | Oliver Bierhoff | 23 |
2001–2004 | Đức | Oliver Kahn | 49 |
2004–2010 | Đức | Michael Ballack | 55 |
2010–2014 | Đức | Philipp Lahm | 21 |
2014–2016 | Đức | Bastian Schweinsteiger | – |
2016–2023 | Đức | Manuel Neuer | – |
2023–nay | Đức | İlkay Gündoğan | – |
Huấn luyện viên trưởng của đội tuyển Đức
Giai đoạn | Quốc gia | Huấn luyện viên |
---|---|---|
1908–1927 | Đức | Hội đồng của DFB |
1927–1936 | Đức | Otto Nerz |
1936–1964 | Đức | Sepp Herberger |
1964–1978 | Đức | Helmut Schön |
1978–1984 | Đức | Jupp Derwall |
1984–1990 | Đức | Franz Beckenbauer |
1990–1998 | Đức | Berti Vogts |
1998–2000 | Đức | Erich Ribbeck |
2000–2004 | Đức | Rudi Völler |
2004–2006 | Đức | Jürgen Klinsmann |
2006–2021 | Đức | Joachim Löw |
2021–2023 | Đức | Hans-Dieter Flick |
2023–nay | Đức | Julian Nagelsmann |
Bên trên là tất cả các thông tin xoay quanh đội tuyển bóng đá quốc gia Đức mà anh em có thể tham khảo. Ngoài ra, đừng quên cập nhật tin tức mới nhất qua những bài viết tiếp theo tại Bóng Đá Thể Thao, bạn nhé!